Đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh ở bậc trung cấp nghề trong thời đại chuyển đổi số

Ths. Hoàng Thị Tuyết Trinh
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành xu thế tất yếu trên toàn cầu, giáo dục Việt Nam đang bước vào giai đoạn đổi mới mạnh mẽ cả về phương pháp, nội dung và hình thức tổ chức dạy học. Theo Chiến lược chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2021-2025 của Bộ Giáo dục và Đào tạo[1], việc “ứng dụng công nghệ số nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả dạy học và quản lý giáo dục” là một trong những mục tiêu trọng tâm. Đặc biệt, đối với giáo dục nghề nghiệp, chuyển đổi số không chỉ góp phần hiện đại hóa công tác đào tạo mà còn giúp người học thích ứng với yêu cầu của thị trường lao động thời đại 4.0.
Trong đó, môn tiếng Anh đóng vai trò đặc biệt quan trọng, là công cụ giúp học sinh tiếp cận tri thức chuyên ngành, giao tiếp trong môi trường nghề nghiệp quốc tế và mở rộng cơ hội việc làm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc dạy và học tiếng Anh ở bậc trung cấp nghề vẫn còn nhiều hạn chế. Phương pháp giảng dạy truyền thống, chú trọng ngữ pháp - dịch, chưa tạo được môi trường học tập tương tác và gắn với thực tiễn nghề nghiệp. Trong khi đó, hạ tầng công nghệ và năng lực số của một bộ phận giáo viên, học sinh còn hạn chế, dẫn đến việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh chưa hiệu quả.
Trước yêu cầu của thời đại chuyển đổi số, việc đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh trở thành vấn đề cấp thiết, nhằm giúp người học phát triển năng lực ngôn ngữ song song với năng lực số. Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy không chỉ mang lại hình thức học linh hoạt, cá thể hóa, mà còn tạo cơ hội cho người học rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng tự học và giao tiếp trong môi trường số. Do đó, bài viết “Đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh ở bậc trung cấp nghề trong thời đại chuyển đổi số” có ý nghĩa thiết thực cả về lý luận và thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng dạy học ngoại ngữ, đáp ứng mục tiêu phát triển nguồn nhân lực nghề nghiệp chất lượng cao trong kỷ nguyên số.
2. Cơ sở lý luận về đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh trong thời đại chuyển đổi số
2.1. Khái niệm đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh
Theo quan điểm của Bộ Giáo dục và Đào tạo[2], đổi mới phương pháp dạy học là quá trình thay đổi cách thức tổ chức, điều hành và tương tác trong quá trình dạy - học, nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của người học và nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức. Đối với môn tiếng Anh, đổi mới phương pháp dạy học không chỉ dừng ở việc thay đổi hình thức giảng dạy, mà còn bao hàm việc ứng dụng công nghệ, đa dạng hóa phương tiện học tập và định hướng phát triển năng lực ngôn ngữ trong bối cảnh số hóa.
Theo Oxford (2003)[3], phương pháp dạy học tiếng Anh hiện đại cần hướng đến việc giúp người học “biết học cách học” (learning how to learn), phát triển đồng thời bốn kỹ năng ngôn ngữ (nghe - nói - đọc - viết) thông qua hoạt động thực hành, giao tiếp và trải nghiệm. Do đó, việc đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh trong thời đại chuyển đổi số đòi hỏi phải kết hợp hài hòa giữa yếu tố sư phạm truyền thống và công nghệ kỹ thuật số để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
2.2. Đặc trưng của phương pháp dạy học tiếng Anh trong kỷ nguyên số
Phương pháp dạy học tiếng Anh trong thời đại chuyển đổi số có một số đặc trưng nổi bật sau:
- Lấy người học làm trung tâm: Học sinh đóng vai trò chủ động trong quá trình chiếm lĩnh tri thức, giáo viên là người hướng dẫn, định hướng và hỗ trợ.
- Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Công nghệ được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp tăng tính tương tác, trực quan và linh hoạt trong dạy học.
- Cá thể hóa và linh hoạt trong học tập: Nhờ công nghệ, người học có thể chọn nội dung, tốc độ và hình thức học phù hợp với năng lực cá nhân.
- Học tập kết hợp (Blended Learning): Kết hợp giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến giúp tối ưu hóa thời gian và phương tiện học tập.
- Đánh giá liên tục và phản hồi tức thời: Công cụ số cho phép giáo viên theo dõi tiến trình học, đưa ra phản hồi kịp thời, củng cố động lực học tập.
Những đặc trưng này phản ánh xu hướng chuyển đổi từ “truyền thụ kiến thức” sang “phát triển năng lực toàn diện”, phù hợp với yêu cầu của nền giáo dục mở và hội nhập quốc tế.
2.3. Vai trò của chuyển đổi số trong giảng dạy tiếng Anh
Chuyển đổi số tạo ra bước ngoặt trong phương pháp dạy tiếng Anh, khi công nghệ được tích hợp vào mọi khâu của quá trình dạy - học. Theo UNESCO (2022)[4], học tập số hóa giúp mở rộng cơ hội học tập, đặc biệt cho người học ở vùng nông thôn hoặc có điều kiện hạn chế về thời gian và không gian.
Trong giảng dạy tiếng Anh, chuyển đổi số mang lại các lợi ích nổi bật như:
- Tăng khả năng tương tác: Ứng dụng học trực tuyến và mô phỏng ảo giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế.
- Đa dạng hóa học liệu: Kho học liệu mở, video, podcast giúp người học tiếp cận nguồn tài nguyên phong phú, cập nhật.
- Phát triển kỹ năng thế kỷ 21: Người học vừa rèn luyện ngoại ngữ, vừa phát triển tư duy phản biện, năng lực số và khả năng học tập suốt đời.
Như vậy, chuyển đổi số không chỉ là phương tiện hỗ trợ mà còn là nền tảng đổi mới toàn diện phương pháp giảng dạy tiếng Anh ở các cấp học, đặc biệt trong giáo dục nghề nghiệp.
2.4. Mối quan hệ giữa đổi mới phương pháp và phát triển năng lực số của người học
Theo Warschauer (2020)[5], trong bối cảnh học tập kỹ thuật số, năng lực ngoại ngữ và năng lực số có mối quan hệ tương hỗ. Người học tiếng Anh qua môi trường số không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao kỹ năng công nghệ, giao tiếp đa phương tiện và khả năng tự học. Do đó, đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh trong thời đại chuyển đổi số không thể tách rời việc phát triển năng lực số cho cả giáo viên và học sinh - yếu tố cốt lõi đảm bảo hiệu quả bền vững của giảng dạy.
3. Thực trạng phương pháp dạy tiếng Anh ở bậc trung cấp nghề
3.1. Thực trạng chung
Trong những năm gần đây, hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực, trong đó môn tiếng Anh được xác định là một trong những kỹ năng nền tảng nhằm nâng cao năng lực hội nhập của người học. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc dạy và học tiếng Anh ở bậc trung cấp nghề vẫn còn nhiều khó khăn. Theo báo cáo của Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp (2023)[6], khoảng 65% học sinh trung cấp cho rằng chương trình tiếng Anh “chưa phù hợp với năng lực và nhu cầu nghề nghiệp”, trong khi 58% giáo viên cho rằng “thiếu công cụ và học liệu số hỗ trợ giảng dạy hiệu quả”.
Các tiết học tiếng Anh tại nhiều cơ sở nghề vẫn chủ yếu theo hướng truyền thống - ngữ pháp và dịch thuật, nặng về lý thuyết, ít hoạt động tương tác hoặc vận dụng thực tế. Việc học tập phụ thuộc nhiều vào sách giáo khoa và bài giảng của giáo viên, trong khi ứng dụng công nghệ số, học trực tuyến, hoặc tài nguyên học liệu mở chưa được khai thác hiệu quả. Điều này khiến người học thiếu cơ hội luyện kỹ năng giao tiếp thực tế và hứng thú học tập thấp.
2.2. Thực trạng về giáo viên và người học
a) Về đội ngũ giáo viên
Phần lớn giáo viên tiếng Anh trong các trường trung cấp nghề có trình độ chuyên môn tốt, song kỹ năng số và năng lực thiết kế bài giảng điện tử còn hạn chế. Một số giáo viên chưa được tập huấn thường xuyên về phương pháp dạy học hiện đại hoặc cách khai thác nền tảng học trực tuyến. Bên cạnh đó, khối lượng công việc hành chính nhiều khiến việc đầu tư thời gian cho đổi mới phương pháp dạy học còn hạn chế. Nhiều giáo viên vẫn ngại áp dụng công nghệ vì thiếu trang thiết bị hoặc sợ không hiệu quả, dẫn đến sự chênh lệch lớn về mức độ ứng dụng công nghệ trong giảng dạy giữa các cơ sở đào tạo.
b) Về người học
Học sinh trung cấp nghề có đặc điểm nổi bật là đa dạng về trình độ, độ tuổi và ngành nghề, trong đó phần lớn không có nền tảng tiếng Anh vững chắc từ phổ thông. Động lực học tiếng Anh còn thấp, chủ yếu học để hoàn thành yêu cầu tốt nghiệp hơn là để phục vụ nghề nghiệp. Khảo sát của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2021)[7] cho thấy hơn 70% học sinh hệ trung cấp “ít tự học tiếng Anh ngoài giờ” và “không thường xuyên sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến”.
3.3. Hạn chế và nguyên nhân
a) Hạn chế
- Phương pháp giảng dạy còn thiếu tính tương tác, chưa khai thác hiệu quả công nghệ để tạo hứng thú học tập.
- Nội dung chương trình chưa gắn với tiếng Anh chuyên ngành phù hợp từng lĩnh vực nghề.
- Thiếu hệ thống học liệu số, nền tảng trực tuyến và không gian học tập mở.
- Học sinh còn thụ động, chưa có thói quen tự học và khai thác tài nguyên học trực tuyến.
b) Nguyên nhân
- Cơ sở vật chất công nghệ chưa đồng bộ, nhất là ở các trường nghề vùng nông thôn.
- Năng lực số của đội ngũ giáo viên chưa được phát triển toàn diện.
- Thiếu cơ chế khuyến khích, hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy.
- Chưa có định hướng chiến lược rõ ràng về chuyển đổi số trong dạy học tiếng Anh ở khối giáo dục nghề nghiệp.
3.4. Một số điểm sáng trong đổi mới bước đầu
Dù còn nhiều hạn chế, song nhiều cơ sở trung cấp nghề đã có nỗ lực đáng ghi nhận trong việc đưa công nghệ vào giảng dạy. Một số trường đã triển khai dạy học kết hợp (Blended Learning) qua Google Classroom hoặc Moodle, sử dụng các ứng dụng học tập tương tác như Kahoot, Quizizz và Duolingo trong giờ học, tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến và cuộc thi hùng biện bằng tiếng Anh nghề nghiệp. Những mô hình này bước đầu nâng cao hứng thú học tập và tăng cường kỹ năng sử dụng tiếng Anh thực tế cho học sinh, cho thấy tiềm năng to lớn của chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp nếu được triển khai đồng bộ và bền vững.
4. Các giải pháp đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh ở bậc trung cấp nghề trong thời đại chuyển đổi số
Đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh ở bậc trung cấp nghề trong thời đại chuyển đổi số cần được triển khai theo hướng kết hợp giữa công nghệ số, phương pháp sư phạm hiện đại và định hướng phát triển năng lực nghề nghiệp. Mục tiêu không chỉ là nâng cao kết quả học tập môn tiếng Anh, mà còn hình thành năng lực sử dụng ngôn ngữ trong môi trường nghề nghiệp thực tế. Theo định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), việc đổi mới phải đảm bảo ba nguyên tắc: (1) Lấy người học làm trung tâm, (2) ứng dụng công nghệ thông tin - truyền thông (ICT) vào toàn bộ quy trình dạy - học, và (3) gắn đào tạo tiếng Anh với nhu cầu nghề nghiệp thực tế. Dựa trên các nguyên tắc này, có thể xác định năm nhóm giải pháp trọng tâm sau.
Giải pháp 1: Ứng dụng công nghệ số trong giảng dạy và học tập tiếng Anh
Công nghệ là yếu tố cốt lõi của chuyển đổi số. Giảng viên cần chủ động tích hợp các nền tảng học tập số (LMS - Learning Management System) như Google Classroom, Moodle, Canvas để quản lý tiến độ học, giao bài và chấm điểm tự động. Ngoài ra, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các công cụ hỗ trợ ngôn ngữ như ChatGPT, Grammarly, Elsa Speak giúp học sinh luyện kỹ năng viết, phát âm và phản xạ ngôn ngữ hiệu quả hơn. Công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc mô phỏng 3D cũng có thể được áp dụng để tạo môi trường luyện tập giao tiếp, mô phỏng tình huống nghề nghiệp thực tế. Ví dụ, sinh viên ngành du lịch có thể luyện hội thoại với khách hàng qua nền tảng ảo, hoặc học sinh ngành điện có thể mô tả quy trình kỹ thuật bằng tiếng Anh qua video tương tác. Điều này giúp gắn kết chặt chẽ giữa kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng nghề nghiệp.
Giải pháp 2: Đổi mới mô hình tổ chức dạy học - Học kết hợp (Blended Learning) và học linh hoạt (Flexible Learning)
Mô hình Blended Learning kết hợp giữa dạy trực tiếp và học trực tuyến được xem là phù hợp nhất với bối cảnh giáo dục nghề nghiệp hiện nay. Phần lý thuyết và luyện kỹ năng cơ bản có thể học trực tuyến qua video, podcast, bài tập tương tác; trong khi phần thực hành, thảo luận nhóm và mô phỏng nghề nghiệp được tổ chức trực tiếp tại lớp. Phương thức học linh hoạt (Flexible Learning) - nơi người học được lựa chọn học phần, tốc độ và cách đánh giá phù hợp - sẽ khuyến khích tinh thần tự chủ và sáng tạo trong học tập.
Giải pháp 3: Tăng cường năng lực số và đổi mới tư duy sư phạm cho đội ngũ giáo viên
Giáo viên là nhân tố trung tâm của quá trình đổi mới. Việc bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên tiếng Anh là yêu cầu tiên quyết. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần tổ chức các khóa tập huấn về thiết kế bài giảng điện tử, khai thác học liệu số và quản lý lớp học trực tuyến; hình thành cộng đồng chia sẻ học liệu số và thực hành tốt trong giảng dạy tiếng Anh bằng công nghệ; đồng thời khuyến khích giáo viên nghiên cứu hành động, thử nghiệm và đánh giá hiệu quả các mô hình EdTech. Theo Dörnyei & Ushioda (2011)[8], năng lực của người dạy quyết định 70% mức độ duy trì động lực học tập của người học, do đó phát triển năng lực công nghệ đi đôi với đổi mới tư duy sư phạm là chìa khóa nâng cao chất lượng dạy tiếng Anh trong kỷ nguyên số.
Giải pháp 4: Xây dựng môi trường học tập mở, tương tác và cá thể hóa
Một môi trường học tập số hóa cần đảm bảo tính mở, tính tương tác và khả năng cá thể hóa. Tính mở: Người học được truy cập học liệu mọi lúc, mọi nơi thông qua thư viện điện tử, học liệu mở (OER) và hệ thống quản lý học tập. Tính tương tác: Tăng cường thảo luận, phản hồi, phản biện qua các diễn đàn, blog học tập, video tương tác. Cá thể hóa: Ứng dụng phân tích học tập (Learning Analytics) để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, từ đó đưa ra lộ trình phù hợp với trình độ và nhu cầu riêng. Việc thiết kế các hoạt động học tập gắn với ngữ cảnh nghề nghiệp thực tế (English for Specific Purposes - ESP) cũng là hướng đi hiệu quả giúp người học thấy rõ giá trị ứng dụng của tiếng Anh.
Giải pháp 5: Chính sách hỗ trợ, khuyến khích và đầu tư hạ tầng công nghệ
Công cuộc đổi mới không thể thành công nếu thiếu chính sách hỗ trợ và cơ sở vật chất phù hợp. Nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục cần đầu tư trang thiết bị hiện đại: phòng học thông minh, mạng internet tốc độ cao, phần mềm dạy học bản quyền; đồng thời có cơ chế khen thưởng, ghi nhận giáo viên và sinh viên có sáng kiến, thành tích trong đổi mới dạy – học bằng công nghệ. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp công nghệ và tổ chức quốc tế để cập nhật xu hướng, tài trợ học liệu số và cơ hội đào tạo kỹ năng số cho sinh viên. Những chính sách này không chỉ khuyến khích đổi mới sáng tạo, mà còn tạo hệ sinh thái học tập số bền vững, hướng tới mục tiêu giáo dục thông minh (Smart Education) mà Bộ GD&ĐT đang triển khai.
5. Kết luận
Trong thời đại chuyển đổi số, giáo dục nói chung và dạy học tiếng Anh nói riêng đang đứng trước những thay đổi căn bản về tư duy, phương pháp và công cụ giảng dạy. Đối với bậc trung cấp nghề, việc đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là yêu cầu cấp bách nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giúp người học thích ứng với thị trường lao động toàn cầu hóa.
Bài viết đã phân tích cơ sở lý luận, thực trạng và đề xuất năm nhóm giải pháp trọng tâm, bao gồm: ứng dụng công nghệ số trong dạy học; đổi mới mô hình tổ chức dạy học kết hợp; phát triển năng lực số cho giáo viên; xây dựng môi trường học tập mở và cá thể hóa; cùng với việc hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ và đầu tư hạ tầng công nghệ. Các giải pháp này nếu được triển khai đồng bộ sẽ góp phần hình thành mô hình dạy học tiếng Anh hiện đại, linh hoạt và thực tiễn, giúp người học phát triển cả năng lực ngôn ngữ và năng lực số - hai năng lực cốt lõi của công dân trong thế kỷ XXI.
Như vậy, đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh trong thời đại chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ, mà là sự thay đổi toàn diện trong tư duy giáo dục, hướng đến việc lấy người học làm trung tâm, phát huy tính sáng tạo, tự chủ và khả năng học tập suốt đời. Đây chính là hướng đi bền vững để các cơ sở giáo dục nghề nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng đào tạo, tiến tới hội nhập sâu rộng trong nền giáo dục toàn cầu.


[1] Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023). Chiến lược chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2021-2025, định hướng đến 2030. Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam.
[2] Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022). Đề án đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực người học. Hà Nội.
[3] Oxford, R. (2003). Language Learning Styles and Strategies: Concepts and Relationships. Oxford University Press.
[4] UNESCO (2022). Digital Learning for Sustainable Development. Paris: UNESCO Publishing.
[5] Warschauer, M. (2020). The Digital Learning Ecosystem in English Language Education. TESOL Quarterly, 54(3), 567-589.
[6] Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp (2023). Khảo sát thực trạng dạy và học tiếng Anh trong hệ thống trung cấp nghề Việt Nam. Báo cáo nội bộ.
[7] Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2021). Đánh giá thực trạng năng lực ngoại ngữ của học sinh giáo dục nghề nghiệp. Báo cáo nghiên cứu.
[8] Dörnyei, Z., & Ushioda, E. (2011). Teaching and Researching Motivation. Harlow: Longman.