Mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung: Cơ sở lý luận cho chiến lược phát triển thị trường ngách

Ths. Lê Tiến Cảnh
1. Đặt vấn đề
Trong triết học Mác - Lênin, cặp phạm trù “cái riêng và cái chung” đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích mối quan hệ giữa các sự vật và hiện tượng trong thế giới khách quan. Cặp phạm trù này không chỉ là cơ sở lý luận triết học mà còn có tác dụng lớn trong việc áp dụng vào các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong kinh tế học. Cái chung, với tính chất phổ quát và quy luật, tồn tại thông qua sự hiện diện của cái riêng, cụ thể là trong các đơn thể hoặc bộ phận của hệ thống. Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của các hệ thống, trong đó có hệ thống kinh tế.
Trong kinh tế học, việc ứng dụng lý luận về mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các chiến lược thị trường. Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là sự phát triển của “thị trường ngách”. Đây là mô hình kinh tế mà sự phân biệt giữa các nhóm đối tượng tiêu dùng không chỉ là một yếu tố nhỏ mà trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ. Thị trường ngách phản ánh sự chuyên môn hóa cao và nhu cầu đáp ứng các yêu cầu đặc thù của từng nhóm khách hàng, từ đó tạo ra các sản phẩm, dịch vụ không chỉ đáp ứng nhu cầu chung mà còn phù hợp với yêu cầu riêng biệt của một nhóm khách hàng nhỏ.
Mặc dù thị trường ngách đã và đang được quan tâm trong nghiên cứu kinh tế học, song mối quan hệ giữa cặp phạm trù “cái riêng và cái chung” trong sự phát triển của “thị trường ngách” vẫn chưa được khai thác đầy đủ. Việc phân tích sâu mối quan hệ này sẽ mở ra những hướng tiếp cận mới, không chỉ giúp làm rõ bản chất của các mô hình kinh tế hiện đại mà còn cung cấp những giải pháp thiết thực cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
2. Cái riêng và cái chung - Cơ sở triết học cho tư duy phân tích thị trường
2.1. Phân tích nội dung cặp phạm trù cái riêng - cái chung trong triết học
Cặp phạm trù cái riêng và cái chung là một trong những khái niệm quan trọng trong hệ thống lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng của triết học Mác - Lênin. Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quy luật vận động của thế giới tự nhiên và xã hội, mà còn tạo ra nền tảng lý thuyết để phân tích các hiện tượng kinh tế, xã hội và văn hóa. Mối quan hệ biện chứng này có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm cả kinh tế học, chính trị học và xã hội học.
2.1.1. Cái chung và cái riêng trong triết học
Trong triết học, cái chung được hiểu là những yếu tố có tính chất phổ quát, quy luật và chung cho một nhóm đối tượng, hiện tượng, hoặc sự vật. Cái chung không phải là một thực thể độc lập, mà nó tồn tại thông qua sự biểu hiện của nó trong cái riêng. Nó mang tính khái quát và có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Cái chung có thể được nhìn nhận dưới dạng các nguyên lý, quy luật, hay giá trị, có khả năng bao quát và điều chỉnh các hành vi và hiện tượng trong một hệ thống rộng lớn hơn.
Ví dụ, trong kinh tế học, quy luật cung - cầu là cái chung, bởi vì nó có thể áp dụng cho mọi loại hàng hóa và dịch vụ trong mọi nền kinh tế, từ các nền kinh tế phát triển đến các nền kinh tế đang phát triển. Quy luật này chi phối hành vi của các tác nhân kinh tế, bất kể là trong thị trường tự do hay nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Ngược lại, cái riêng là sự thể hiện cụ thể của cái chung trong một đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng cụ thể. Cái riêng mang tính đặc thù, cụ thể hóa cái chung vào một điều kiện thực tế cụ thể, tùy theo hoàn cảnh và thời điểm. Chính cái riêng làm cho cái chung trở nên hữu hình, có thể cảm nhận và áp dụng trong thực tiễn. Mỗi cái riêng, dù có thể tuân thủ các quy luật chung, vẫn có những đặc điểm riêng biệt, làm nên sự độc đáo và khác biệt.
Chẳng hạn, một doanh nghiệp sản xuất điện thoại thông minh có thể tuân theo quy luật cung cầu, nhưng chiến lược marketing, các đặc điểm về thiết kế và tính năng của sản phẩm lại phản ánh cái riêng của doanh nghiệp đó. Dù tất cả các công ty điện thoại đều phải đối mặt với các yếu tố kinh tế chung, mỗi doanh nghiệp lại có cách thức triển khai riêng để thu hút nhóm khách hàng mục tiêu của mình.
2.1.2. Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng
Mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng trong triết học không phải là sự tách biệt mà là sự kết hợp biện chứng. Cái chung tồn tại thông qua cái riêng, và cái riêng lại phản ánh cái chung. Theo Lê Nin (1976), trong “Chủ nghĩa duy vật biện chứng”, mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng là một sự biện chứng vì cái chung không thể tồn tại độc lập mà không thông qua cái riêng, và ngược lại, cái riêng không thể phát triển và tồn tại nếu không có cái chung làm cơ sở. Mỗi cái riêng là một hình thức tồn tại của cái chung trong một bối cảnh cụ thể.
Một ví dụ dễ thấy là sự phát triển của các công ty khởi nghiệp (startup) trong ngành công nghệ. Các công ty này có thể phát triển sản phẩm chuyên biệt nhằm phục vụ một nhóm khách hàng nhỏ (cái riêng), nhưng để tồn tại và phát triển, họ phải tuân theo các quy luật kinh tế chung, chẳng hạn như quy luật cung cầu, sự cạnh tranh thị trường, và yếu tố thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng toàn cầu. Cái riêng (sản phẩm hay dịch vụ cụ thể) có thể là yếu tố dẫn dắt sự thành công, nhưng không thể tách rời khỏi cái chung (quy luật kinh tế).
2.1.3. Cái chung trong triết học và sự phát triển xã hội
Trong triết học, cái chung không chỉ có nghĩa là các yếu tố trừu tượng, mà còn thể hiện rõ nét trong sự phát triển của xã hội. Cái chung là những quy luật vận động của xã hội, ví dụ như quy luật phân phối của cải hay các xu hướng tiêu dùng chung. Những quy luật này không chỉ phản ánh hành vi của các cá nhân mà còn chi phối toàn bộ cấu trúc xã hội. Cái chung tồn tại dưới dạng những mô hình, xu hướng lớn, nhưng nó chỉ có thể được nhận diện và hiểu rõ khi được thể hiện qua các cái riêng.
Quy luật phân phối của cải là một ví dụ về cái chung trong xã hội. Quy luật này mô tả cách thức mà tài nguyên và của cải được phân chia giữa các cá nhân và nhóm trong xã hội, từ đó ảnh hưởng đến sự phân hóa giàu nghèo, cơ hội tiếp cận các dịch vụ xã hội, và sự phát triển kinh tế. Quy luật này có thể có những biểu hiện khác nhau trong các xã hội khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế, chính trị và văn hóa. Tuy nhiên, cái chung (quy luật phân phối) chỉ có thể tồn tại và phát huy tác dụng thông qua các cái riêng trong từng xã hội cụ thể.
Ví dụ, trong một nền kinh tế thị trường tự do, sự phân phối của cải có thể được thể hiện qua các yếu tố như lương, thuế, và phân phối tài sản, trong khi ở một xã hội theo chế độ kế hoạch hóa, sự phân phối này có thể được quản lý chặt chẽ thông qua chính sách của nhà nước. Mặc dù có sự khác biệt về cách thức phân phối, quy luật phân phối của cải vẫn tồn tại như một cái chung trong mọi xã hội, thể hiện qua các chính sách và chiến lược phát triển của từng quốc gia.
2.1.4. Cái riêng và cái chung trong nền kinh tế thị trường
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung thể hiện rõ nét trong sự phát triển của các thị trường ngách. Thị trường ngách là biểu hiện của cái riêng, nơi những nhu cầu tiêu dùng đặc thù của một nhóm khách hàng được đáp ứng bằng các sản phẩm hoặc dịch vụ mang tính chuyên biệt. Tuy nhiên, thị trường ngách chỉ có thể phát triển trong bối cảnh cái chung, tức là các quy luật thị trường và các xu hướng tiêu dùng lớn.
Một ví dụ điển hình về thị trường ngách là thị trường xe điện. Xe điện không phải là sản phẩm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng chung mà nhắm đến một nhóm khách hàng đặc thù, những người quan tâm đến bảo vệ môi trường hoặc tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường xe điện lại chỉ có thể diễn ra trong bối cảnh cái chung, đó là xu hướng tiêu dùng xanh và nhu cầu bảo vệ môi trường đang ngày càng gia tăng. Như vậy, sự phát triển của thị trường xe điện là một ví dụ về sự kết hợp giữa cái riêng và cái chung trong nền kinh tế hiện đại.
Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung trong triết học không chỉ mang tính lý luận mà còn có ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển kinh tế. Cái chung và cái riêng không thể tách biệt mà phải luôn luôn tương tác, hỗ trợ lẫn nhau. Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và sự phát triển của các thị trường ngách, việc nhận diện và ứng dụng mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng có thể giúp các doanh nghiệp xác định các cơ hội và thách thức trong việc phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả.
2.2. Từ lý luận triết học đến tư duy hệ thống: Cái riêng trong thị trường - Cái chung trong hành vi tiêu dùng
Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung, từ quan điểm triết học, đã và đang được vận dụng rộng rãi trong việc phân tích và dự đoán các xu hướng trong hành vi tiêu dùng và sự phát triển thị trường. Sự kết hợp giữa lý luận triết học với tư duy hệ thống trong kinh tế học không chỉ giúp chúng ta lý giải các hành vi tiêu dùng của cá nhân mà còn cung cấp một khung lý luận vững chắc để hiểu và ứng dụng những thay đổi trong các hệ thống thị trường phức tạp. Mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung không chỉ thể hiện qua việc phân tích hành vi tiêu dùng mà còn mở ra những chiến lược kinh doanh phù hợp với sự vận động của xã hội, nền kinh tế và các yếu tố văn hóa.
2.2.1. Cái chung trong hành vi tiêu dùng: Xu hướng xã hội và toàn cầu
Trong hành vi tiêu dùng, cái chung thường được hiểu là những xu hướng tiêu dùng lớn, có tính chất phổ quát và phản ánh các thay đổi trong điều kiện kinh tế, xã hội, và công nghệ. Những xu hướng này không chỉ ảnh hưởng đến một nhóm khách hàng nhỏ mà có thể lan rộng ra toàn xã hội, tạo thành các chuẩn mực mới trong tiêu dùng. Cái chung trong hành vi tiêu dùng không chỉ phản ánh nhu cầu của thị trường mà còn thể hiện những thay đổi sâu sắc trong nhận thức xã hội, như sự quan tâm đến sức khỏe, môi trường, hay công nghệ.
Ví dụ, xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững là một trong những đặc trưng của cái chung trong hành vi tiêu dùng hiện nay. Theo Kotler và Keller (2020), người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, có nguồn gốc tự nhiên và ít gây hại cho sức khỏe. Đây là một xu hướng toàn cầu, xuất phát từ sự nhận thức về tác động tiêu cực của con người đến hành tinh. Các sản phẩm như thực phẩm hữu cơ, xe điện, hay các thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo đang trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn, phản ánh sự chuyển biến trong hành vi tiêu dùng của người dân toàn cầu.
Một ví dụ khác về cái chung trong hành vi tiêu dùng là sự chuyển đổi số. Người tiêu dùng hiện nay đang dần chuyển từ hình thức mua sắm truyền thống sang mua sắm trực tuyến, một sự thay đổi rõ rệt trong hành vi tiêu dùng toàn cầu. Theo Chaffey (2021), sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến không chỉ phản ánh nhu cầu tiết kiệm thời gian mà còn biểu hiện rõ rệt trong việc người tiêu dùng muốn tiếp cận thông tin và sản phẩm nhanh chóng, tiện lợi từ mọi nơi. Xu hướng này không chỉ diễn ra ở các quốc gia phát triển mà còn đang lan rộng đến các nền kinh tế mới nổi.
2.2.2. Cái riêng trong thị trường: Phân khúc và nhu cầu đặc thù
Ngược lại, cái riêng trong thị trường thể hiện qua các phân khúc thị trường, nơi nhu cầu tiêu dùng đặc thù của từng nhóm khách hàng được đáp ứng thông qua các sản phẩm và dịch vụ chuyên biệt. Mặc dù cái chung (như xu hướng tiêu dùng xanh hoặc công nghệ số) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường, nhưng thị trường lại tồn tại và phát triển nhờ vào việc phục vụ các nhu cầu riêng biệt của các nhóm khách hàng có tính chất đặc thù.
Ví dụ, trong ngành thực phẩm, các sản phẩm hữu cơ phục vụ cho những khách hàng có nhu cầu đặc biệt về sức khỏe đã trở thành một phân khúc thị trường riêng biệt. Tuy nhiên, khi nhìn vào thị trường này, mặc dù có sự phát triển mạnh mẽ của xu hướng tiêu dùng xanh, nhưng các sản phẩm hữu cơ lại chỉ đáp ứng nhu cầu của một nhóm khách hàng nhất định, có khả năng chi trả cao và quan tâm đến yếu tố sức khỏe. Điều này phản ánh mối quan hệ giữa cái chung (xu hướng tiêu dùng bền vững) và cái riêng (nhóm khách hàng yêu cầu sản phẩm hữu cơ).
Cũng tương tự, các sản phẩm dành riêng cho người khuyết tật hay các nhóm người tiêu dùng có nhu cầu đặc biệt (như thiết bị hỗ trợ người khiếm thị) là những ví dụ điển hình của cái riêng trong thị trường. Những sản phẩm này phục vụ cho các nhóm khách hàng có nhu cầu cụ thể và không phải là lựa chọn của số đông. Tuy nhiên, nhờ vào sự phát triển của các sản phẩm như vậy, cái chung trong hành vi tiêu dùng lại dần mở rộng, bởi sự quan tâm và nhận thức về nhu cầu của người khuyết tật ngày càng gia tăng trong xã hội.
2.2.3. Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng trong hành vi tiêu dùng
Mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng trong hành vi tiêu dùng có tính chất biện chứng, tương tác và hỗ trợ lẫn nhau. Trong khi cái chung cung cấp những xu hướng tiêu dùng lớn, các doanh nghiệp và nhà quản lý phải ứng dụng những xu hướng này vào các chiến lược đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng phân khúc thị trường. Các hành vi tiêu dùng riêng biệt từ các nhóm khách hàng sẽ góp phần làm nổi bật các xu hướng tiêu dùng chung, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các xu hướng xã hội và các giá trị mới trong tiêu dùng.
Ví dụ, sự phát triển mạnh mẽ của thị trường xe điện trong vài năm qua là một minh chứng rõ ràng về mối quan hệ này. Ban đầu, xe điện phục vụ cho một nhóm khách hàng có nhu cầu đặc biệt về bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng (cái riêng). Tuy nhiên, xu hướng này đã dần trở thành cái chung khi người tiêu dùng nhận thức rõ ràng hơn về những tác động tiêu cực của ô tô sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Các nhà sản xuất ô tô lớn như Tesla, Nissan hay BMW đã tạo ra các mẫu xe điện với mức giá hợp lý, từ đó thúc đẩy sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng toàn cầu.
2.2.4. Tư duy hệ thống trong phân tích hành vi tiêu dùng
Tư duy hệ thống là cách tiếp cận toàn diện, trong đó mọi yếu tố trong hệ thống được xem xét không chỉ một cách độc lập mà trong mối quan hệ tác động qua lại với nhau. Khi áp dụng tư duy hệ thống vào hành vi tiêu dùng, ta không chỉ nhìn nhận hành vi của người tiêu dùng như một hiện tượng đơn lẻ mà phải xem xét chúng trong mối quan hệ với các yếu tố kinh tế, văn hóa, xã hội, và công nghệ. Mỗi hành vi tiêu dùng, dù là riêng biệt, đều nằm trong một hệ thống các yếu tố tác động lẫn nhau và ảnh hưởng đến sự phát triển chung của thị trường.
Ví dụ, hành vi tiêu dùng sản phẩm hữu cơ không chỉ bị chi phối bởi yếu tố sức khỏe mà còn phản ánh các yếu tố văn hóa và môi trường. Sự gia tăng nhận thức về bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, đã thúc đẩy người tiêu dùng tìm đến các sản phẩm hữu cơ. Các yếu tố xã hội như chiến dịch bảo vệ môi trường và sự thay đổi trong luật pháp, chẳng hạn như chính sách khuyến khích tiêu dùng bền vững, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và thúc đẩy xu hướng tiêu dùng này.
Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung trong hành vi tiêu dùng phản ánh một quy trình biện chứng, nơi cái chung (xu hướng tiêu dùng lớn) và cái riêng (nhu cầu đặc thù của nhóm khách hàng) có sự tương tác mạnh mẽ, tạo ra sự phát triển của các mô hình tiêu dùng mới trong xã hội. Việc ứng dụng tư duy hệ thống giúp các doanh nghiệp nhận diện rõ mối liên hệ này và phát triển các chiến lược kinh doanh phù hợp với sự thay đổi trong các xu hướng tiêu dùng lớn. Để đạt được thành công, các doanh nghiệp không chỉ cần đáp ứng các nhu cầu chung mà còn phải tạo ra các sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu đặc biệt của từng nhóm khách hàng.
2.3. Vận dụng phép biện chứng duy vật để nhận diện cơ hội từ sự khác biệt (ngách)
Phép biện chứng duy vật không chỉ là nền tảng lý thuyết của chủ nghĩa duy vật biện chứng mà còn có những ứng dụng sâu rộng trong phân tích các hệ thống kinh tế và xã hội. Một trong những ứng dụng đáng chú ý của phép biện chứng duy vật trong kinh tế học là việc nhận diện và khai thác cơ hội từ sự khác biệt hay thị trường ngách. Thị trường ngách không chỉ là một phân khúc nhỏ trong thị trường mà còn phản ánh sự chuyển hóa từ lượng thành chất, một nguyên lý quan trọng trong phép biện chứng duy vật. Phát hiện và tận dụng sự khác biệt là cách các doanh nghiệp có thể tạo ra sự khác biệt, làm lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường thị trường luôn thay đổi.
2.3.1. Phép biện chứng duy vật và nhận diện sự khác biệt trong thị trường
Trong phép biện chứng duy vật, sự phát triển không chỉ diễn ra qua những thay đổi từ bên ngoài mà còn thông qua sự chuyển hóa từ lượng thành chất. Điều này có thể hiểu là khi một sự thay đổi trong các yếu tố nhỏ (lượng) dần tích tụ và đến một ngưỡng nhất định, nó sẽ dẫn đến một thay đổi lớn, mang tính chất chất lượng trong toàn bộ hệ thống (chất). Cơ hội từ sự khác biệt trong thị trường ngách thường xuất hiện khi một nhóm khách hàng nhỏ có nhu cầu đặc biệt chưa được thỏa mãn, nhưng khi nhu cầu này trở nên phổ biến, nó sẽ phát triển thành xu hướng lớn và hình thành một phần của cái chung trong hành vi tiêu dùng.
Phân tích sự phát triển của thị trường xe điện là một ví dụ điển hình cho việc vận dụng phép biện chứng duy vật trong nhận diện cơ hội từ sự khác biệt. Ban đầu, xe điện được xem như một sự thay thế của ô tô chạy bằng nhiên liệu hóa thạch, phục vụ cho một nhóm khách hàng có nhu cầu bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, khi nhu cầu này dần trở nên phổ biến và được thúc đẩy bởi các yếu tố toàn cầu như biến đổi khí hậu và sự hỗ trợ từ chính phủ, thị trường xe điện không còn là một thị trường ngách mà trở thành một xu hướng tiêu dùng chung. Các doanh nghiệp như Tesla hay Nissan đã tận dụng sự khác biệt này để mở rộng sản phẩm của mình và phục vụ nhu cầu ngày càng lớn của người tiêu dùng, chứng minh sự chuyển hóa từ cái riêng thành cái chung.
2.3.2. Vận dụng phép biện chứng duy vật trong việc xác định sự thay đổi từ lượng thành chất trong các nhóm khách hàng
Một nguyên lý quan trọng của phép biện chứng duy vật là sự chuyển hóa lẫn nhau giữa các yếu tố đối lập và sự biến đổi từ lượng thành chất. Trong thị trường ngách, sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng, dù có vẻ nhỏ bé, sẽ tích tụ và tạo ra một sự chuyển biến lớn trong xu hướng tiêu dùng toàn xã hội.
Thị trường thực phẩm hữu cơ là một ví dụ khác cho việc áp dụng phép biện chứng duy vật để nhận diện cơ hội từ sự khác biệt. Trước đây, thực phẩm hữu cơ chỉ phục vụ cho một nhóm khách hàng nhỏ, chủ yếu là những người quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Tuy nhiên, khi số lượng người tiêu dùng tìm kiếm thực phẩm hữu cơ ngày càng tăng (lượng), nhu cầu này dần dần chuyển hóa thành xu hướng tiêu dùng lớn (chất). Như vậy, một nhóm khách hàng nhỏ nhưng có nhu cầu đặc biệt đã có thể tạo ra một sự thay đổi lớn trong toàn bộ ngành công nghiệp thực phẩm. Theo Kotler và Keller (2020), các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm đã nhận ra cơ hội và mở rộng sản phẩm hữu cơ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
2.3.3. Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung trong thị trường ngách
Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung trong thị trường ngách là một mối quan hệ biện chứng, nơi cái riêng (như các phân khúc thị trường nhỏ) có thể phản ánh sự chuyển hóa và phát triển thành cái chung (như xu hướng tiêu dùng toàn cầu). Một trong những ứng dụng lý luận triết học vào phân tích thị trường là nhận diện sự thay đổi từ cái riêng (thị trường ngách) thành cái chung (thị trường lớn), một nguyên lý quan trọng trong phép biện chứng duy vật.
Thị trường sản phẩm dành cho người khuyết tật là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa từ cái riêng thành cái chung. Các sản phẩm này, dù ban đầu phục vụ cho một nhóm khách hàng nhỏ với nhu cầu đặc biệt, đã dần trở thành một phần của xu hướng tiêu dùng lớn khi xã hội ngày càng quan tâm đến việc tạo ra các sản phẩm hỗ trợ cho người khuyết tật. Sự thay đổi này không chỉ xuất phát từ nhu cầu tiêu dùng riêng biệt mà còn phản ánh một thay đổi lớn trong nhận thức xã hội về sự công bằng và hòa nhập. Chaffey (2019) cho rằng các doanh nghiệp có thể tận dụng mối quan hệ này để phát triển các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của những nhóm khách hàng có yêu cầu đặc biệt, đồng thời tạo ra giá trị lớn trong xã hội.
2.3.4. Phát triển thị trường ngách qua các yếu tố tác động từ bên ngoài
Sự phát triển của các thị trường ngách không chỉ phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng mà còn bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài, như các thay đổi trong môi trường chính trị, xã hội và công nghệ. Việc áp dụng phép biện chứng duy vật vào phân tích sự thay đổi trong các thị trường ngách giúp nhận diện được các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường này, từ đó nắm bắt cơ hội và thách thức trong kinh doanh.
Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo là một dẫn chứng cụ thể cho sự phát triển của thị trường ngách khi các yếu tố bên ngoài, như chính sách bảo vệ môi trường và sự thay đổi trong nhận thức cộng đồng, thúc đẩy nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo. Ban đầu, các sản phẩm năng lượng tái tạo chỉ phục vụ cho một nhóm khách hàng có nhu cầu sử dụng nguồn năng lượng sạch, nhưng nhờ vào sự hỗ trợ từ chính phủ và các sáng kiến toàn cầu, thị trường này đã chuyển từ một thị trường ngách thành một phần quan trọng của ngành năng lượng toàn cầu. Theo Nguyễn Mạnh Hùng (2020), các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đã tận dụng những thay đổi này để mở rộng sản phẩm và dịch vụ của mình, tạo ra cơ hội kinh doanh lớn.
Việc nhận diện cơ hội từ sự khác biệt trong thị trường ngách thông qua phép biện chứng duy vật không chỉ giúp các doanh nghiệp phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả mà còn góp phần làm rõ các quy luật phát triển trong nền kinh tế. Sự chuyển hóa từ cái riêng thành cái chung trong thị trường ngách là một quá trình tự nhiên và biện chứng, giúp các doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội trong những sự khác biệt nhỏ bé nhưng quan trọng. Khi áp dụng phép biện chứng duy vật vào phân tích thị trường ngách, các doanh nghiệp có thể nhận diện những cơ hội phát triển, từ đó không chỉ phục vụ nhu cầu đặc biệt của một nhóm khách hàng mà còn có thể góp phần vào sự thay đổi lớn trong toàn bộ hệ thống tiêu dùng xã hội. Để thành công, các doanh nghiệp cần phải tận dụng sự khác biệt này và phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu đặc thù của khách hàng, đồng thời nhìn nhận sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và kinh tế rộng lớn hơn.
3. Từ cái riêng đến cái chung - Phân tích sự hình thành và phát triển thị trường ngách
3.1. Thị trường ngách như biểu hiện của cái riêng độc đáo trong kinh tế
Thị trường ngách là một phần không thể thiếu trong hệ thống kinh tế hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng của các xu hướng tiêu dùng. Thị trường ngách không chỉ đơn thuần là một phân khúc nhỏ của thị trường rộng lớn, mà còn là biểu hiện của cái riêng độc đáo trong nền kinh tế. Điều này có nghĩa là thị trường ngách phản ánh những nhu cầu và xu hướng tiêu dùng rất đặc thù mà không thể được đáp ứng hoàn toàn bởi các sản phẩm và dịch vụ đại trà. Sự phát triển của thị trường ngách là kết quả của việc nhận diện những đặc điểm riêng biệt của các nhóm khách hàng nhỏ, từ đó tạo ra những sản phẩm và dịch vụ phục vụ nhu cầu độc đáo của họ.
3.1.1. Thị trường ngách như sự phản ánh nhu cầu tiêu dùng đặc thù
Thị trường ngách là sự phản ánh của cái riêng trong nền kinh tế, nơi các nhu cầu và mong muốn của nhóm khách hàng nhỏ nhưng có nhu cầu đặc biệt được đáp ứng thông qua các sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt. Những sản phẩm này không phải là lựa chọn phổ biến cho đại đa số người tiêu dùng mà chỉ phục vụ cho những nhóm khách hàng có yêu cầu rất cụ thể.
Sự xuất hiện của cái riêng trong nền kinh tế là thị trường sản phẩm dành cho người khuyết tật, đây là một thị trường ngách rõ rệt, phục vụ cho một nhóm khách hàng nhỏ với nhu cầu đặc biệt. Các sản phẩm như thiết bị hỗ trợ người khiếm thị, xe lăn thông minh, hay phần mềm trợ giúp cho người khiếm thính không phải là lựa chọn phổ biến của đại đa số người tiêu dùng. Tuy nhiên, với sự gia tăng nhận thức về sự hòa nhập xã hội và công bằng, những sản phẩm này đang trở thành một phần quan trọng trong các chiến lược kinh doanh của nhiều công ty. Theo Chaffey (2021), việc đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng này không chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội mà còn mở ra cơ hội kinh doanh bền vững cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng các sản phẩm mang tính đặc thù cao.
3.1.2. Cái riêng trong thị trường ngách và sự sáng tạo trong sản phẩm
Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sự độc đáo của thị trường ngách là khả năng sáng tạo và đổi mới trong phát triển sản phẩm. Do nhu cầu của các nhóm khách hàng trong thị trường ngách thường rất đặc thù, các doanh nghiệp phải phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo để đáp ứng những yêu cầu này.
Ví dụ, trong ngành công nghệ, thị trường thiết bị công nghệ cho người cao tuổi là một ví dụ điển hình. Các sản phẩm như điện thoại dành cho người cao tuổi, máy tính bảng dễ sử dụng, hay thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh đều là những sản phẩm nhắm đến nhóm khách hàng có nhu cầu sử dụng thiết bị công nghệ đơn giản và dễ tiếp cận. Những sản phẩm này không phải là lựa chọn phổ biến cho đa số người tiêu dùng nhưng lại phục vụ cho một nhóm khách hàng đặc thù. Thị trường này thể hiện sự sáng tạo trong thiết kế và phát triển sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của một nhóm người có yêu cầu riêng biệt. Như Solomon (2020) chỉ ra, việc phục vụ các phân khúc thị trường ngách như thế này không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn giúp các doanh nghiệp xây dựng được mối quan hệ bền vững với khách hàng.
3.1.3. Sự chuyển hóa của thị trường ngách từ cái riêng thành cái chung
Một điểm đặc biệt của thị trường ngách là khả năng phát triển và chuyển hóa từ cái riêng thành cái chung. Ban đầu, các sản phẩm hoặc dịch vụ phục vụ cho thị trường ngách thường đáp ứng nhu cầu của một nhóm khách hàng nhỏ, nhưng khi nhu cầu này được xã hội công nhận và mở rộng, thị trường ngách có thể trở thành một phần của thị trường lớn hơn, trở thành cái chung.
Thị trường xe điện là minh chứng tiêu biểu cho sự chuyển hóa này. Ban đầu, xe điện chỉ phục vụ cho một nhóm khách hàng đặc biệt, những người quan tâm đến bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, khi các vấn đề về ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu trở nên cấp bách, cùng với sự cải tiến trong công nghệ và giảm giá thành, xe điện đã dần chuyển từ thị trường ngách thành thị trường chính thống. Tesla, một trong những hãng sản xuất xe điện hàng đầu, đã không chỉ phát triển các sản phẩm cho thị trường ngách mà còn tạo ra một xu hướng mới, mở rộng tầm ảnh hưởng của xe điện trên toàn cầu. Theo Nguyễn Mạnh Hùng (2020), việc chuyển hóa từ thị trường ngách sang thị trường chính thống không chỉ là kết quả của sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng mà còn là một yếu tố thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong ngành công nghiệp ô tô.
3.1.4. Thị trường ngách và sự phát triển bền vững trong kinh tế
Thị trường ngách không chỉ phản ánh nhu cầu tiêu dùng đặc thù mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững trong nền kinh tế. Các doanh nghiệp hoạt động trong thị trường ngách không chỉ tạo ra sản phẩm phục vụ cho các nhóm khách hàng đặc biệt mà còn giúp thúc đẩy sự phát triển của những sản phẩm và dịch vụ có trách nhiệm xã hội.
Một ví dụ tiêu biểu trong việc phát triển bền vững là thị trường sản phẩm tái chế. Các sản phẩm tái chế như đồ gia dụng, quần áo hay các vật dụng làm từ vật liệu tái chế đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược tiêu dùng bền vững. Những sản phẩm này phục vụ cho những khách hàng quan tâm đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, và thị trường này đang dần phát triển từ cái riêng (khác biệt/ ngách) thành cái chung trong hành vi tiêu dùng của xã hội. Chaffey (2021) cho rằng, việc phát triển các sản phẩm tái chế không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của nhóm khách hàng nhỏ mà còn phản ánh một xu hướng toàn cầu về bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
Thị trường ngách, với những nhu cầu tiêu dùng đặc thù, không chỉ là biểu hiện của cái riêng trong nền kinh tế mà còn là động lực thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong phát triển sản phẩm. Mặc dù thị trường ngách ban đầu phục vụ cho các nhóm khách hàng nhỏ, nhưng nhờ vào sự chuyển hóa từ cái riêng thành cái chung, thị trường ngách có thể phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế. Việc nhận diện và khai thác thị trường ngách không chỉ giúp các doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận bền vững mà còn đóng góp vào sự phát triển của một nền kinh tế toàn cầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
3.2. Quy luật vận động từ riêng lẻ đến hệ thống - sự hình thành “cái chung” trong hành vi thị trường ngách
Quy luật vận động từ riêng lẻ đến hệ thống là một trong những nguyên lý quan trọng trong phép biện chứng duy vật, thể hiện quá trình chuyển đổi từ các yếu tố nhỏ lẻ, đơn giản thành một tổng thể có sự kết nối và tương tác phức tạp hơn. Trong bối cảnh kinh tế, đặc biệt là trong thị trường ngách, quy luật này có sự ứng dụng mạnh mẽ trong việc lý giải sự hình thành và phát triển của các xu hướng tiêu dùng lớn, hay còn gọi là cái chung, từ các nhu cầu tiêu dùng đặc thù ban đầu (cái riêng). Quá trình này không chỉ là sự tích lũy của các yếu tố riêng lẻ mà còn là sự chuyển hóa, khi một nhóm nhỏ người tiêu dùng có nhu cầu đặc biệt dẫn đến sự thay đổi lớn trong toàn bộ hệ thống thị trường.
3.2.1. Cái riêng trong thị trường ngách và sự hình thành cái chung
Thị trường ngách ban đầu phục vụ cho các nhóm khách hàng nhỏ với nhu cầu đặc thù, nhưng chính sự tích tụ các yếu tố này sẽ tạo ra xu hướng tiêu dùng chung, làm thay đổi hành vi thị trường ở quy mô lớn. Quy luật vận động từ riêng lẻ đến hệ thống có thể được hiểu là quá trình mà các sự vật, hiện tượng ban đầu có vẻ tách biệt sẽ dần dần hợp nhất thành một xu hướng chung khi chúng tương tác và phát triển dưới các yếu tố bên ngoài.
Tiếp dẫn chứng sự phát triển của thị trường xe điện thể hiện sự chuyển hóa từ cái riêng thành cái chung. Xe điện ban đầu chỉ phục vụ cho một nhóm khách hàng nhỏ, chủ yếu là những người quan tâm đến bảo vệ môi trường hoặc tiết kiệm chi phí năng lượng. Tuy nhiên, với sự tăng trưởng của các vấn đề về ô nhiễm môi trường và sự thay đổi trong chính sách của các quốc gia (như các ưu đãi thuế cho xe điện), thị trường này đã dần phát triển mạnh mẽ và trở thành một xu hướng tiêu dùng lớn (cái chung). Theo Chaffey (2021), sự phát triển mạnh mẽ của các công ty như Tesla đã giúp xe điện từ một thị trường ngách trở thành xu hướng tiêu dùng chính thức trên toàn cầu.
3.2.2. Quá trình chuyển hóa từ lượng thành chất trong thị trường ngách
Quá trình chuyển hóa từ lượng thành chất là nguyên lý quan trọng trong phép biện chứng duy vật, giúp lý giải việc một yếu tố có sự thay đổi dần dần về mặt lượng sẽ đạt đến một ngưỡng mà ở đó có sự chuyển biến mạnh mẽ về mặt chất lượng. Điều này được thể hiện rõ trong các thị trường ngách, khi một nhu cầu đặc thù của nhóm khách hàng nhỏ trở thành xu hướng tiêu dùng chung sau một thời gian dài tích lũy.
Nghiên cứu thị trường thực phẩm hữu cơ cho thấy, ban đầu, thực phẩm hữu cơ chỉ phục vụ cho một nhóm nhỏ người tiêu dùng có nhu cầu đặc biệt về sức khỏe và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, khi số lượng người tiêu dùng tìm kiếm thực phẩm hữu cơ gia tăng, sự thay đổi này dần dần tác động đến các nhà sản xuất và các chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu. Theo Kotler và Keller (2020), các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm đã nhận thức được tiềm năng của thị trường này và bắt đầu mở rộng các sản phẩm hữu cơ, từ đó thị trường hữu cơ không còn là một thị trường ngách mà đã trở thành một phần quan trọng trong xu hướng tiêu dùng bền vững toàn cầu.
3.2.3. Quy luật phát triển của thị trường ngách: Từ lượng đến chất
Thị trường ngách, mặc dù bắt đầu với một nhu cầu nhỏ và nhóm khách hàng hẹp, nhưng qua thời gian và sự phát triển, nhu cầu này có thể trở thành xu hướng chung trong xã hội. Sự thay đổi từ lượng thành chất thể hiện rõ trong việc các doanh nghiệp phải từ từ nắm bắt nhu cầu của nhóm khách hàng nhỏ, nhưng khi thị trường trưởng thành, nhu cầu này sẽ trở thành một phần của cái chung, ảnh hưởng đến toàn bộ ngành và hệ thống sản phẩm.
Ví dụ về sự thay đổi từ lượng thành chất có thể được thấy qua thị trường sản phẩm ăn chay. Ban đầu, sản phẩm ăn chay chỉ phục vụ cho một nhóm nhỏ người tiêu dùng, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của nhận thức về lợi ích sức khỏe và vấn đề đạo đức liên quan đến động vật, nhu cầu về thực phẩm chay đã bắt đầu gia tăng. Các nhà hàng, chuỗi thực phẩm và các công ty sản xuất thực phẩm đã nhận thấy cơ hội trong việc cung cấp các sản phẩm ăn chay, từ đó biến thị trường này từ một phân khúc nhỏ trở thành một phần quan trọng của thị trường thực phẩm toàn cầu. Kotler và Keller (2020) chỉ ra rằng khi xu hướng này được chấp nhận rộng rãi, các doanh nghiệp lớn bắt đầu nhập cuộc và cung cấp các sản phẩm ăn chay, từ đó phát triển thành một phần không thể thiếu của các hệ thống tiêu dùng lớn hơn.
Quy luật vận động từ riêng lẻ đến hệ thống không chỉ giúp giải thích sự hình thành của cái chung từ cái riêng trong hành vi tiêu dùng, mà còn cho thấy sự phát triển liên tục của thị trường ngách. Những thay đổi nhỏ trong nhu cầu tiêu dùng của các nhóm khách hàng nhỏ có thể tạo ra tác động lớn, dần dần hình thành xu hướng tiêu dùng chung và mở rộng thị trường. Các doanh nghiệp cần phải nhận thức được quy trình biện chứng này để có thể phát triển chiến lược kinh doanh phù hợp, không chỉ đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng phân khúc thị trường mà còn tạo ra những cơ hội mới trong thị trường toàn cầu.
3.3. Phân tích một số doanh nghiệp áp dụng hiệu quả chiến lược thị trường ngách
Chiến lược thị trường ngách đã chứng tỏ hiệu quả mạnh mẽ trong việc đáp ứng nhu cầu đặc thù của các nhóm khách hàng nhỏ, từ đó tạo ra các cơ hội kinh doanh bền vững cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp áp dụng chiến lược ngách không chỉ tìm kiếm cơ hội trong các phân khúc nhỏ mà còn nắm bắt sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng, nhằm phát triển sản phẩm và dịch vụ chuyên biệt. Dưới đây là phân tích một số doanh nghiệp đã thành công trong việc áp dụng chiến lược ngách.
3.3.1. Tesla - Chiến lược ngách trong ngành ô tô
Tesla là một ví dụ điển hình về việc áp dụng chiến lược ngách trong ngành công nghiệp ô tô. Khi Elon Musk thành lập Tesla Motors vào năm 2003, mục tiêu ban đầu của công ty là tạo ra một chiếc ô tô điện phục vụ cho một nhóm nhỏ người tiêu dùng có ý thức về bảo vệ môi trường và tìm kiếm phương tiện tiết kiệm năng lượng. Thị trường ô tô điện lúc bấy giờ là một thị trường ngách, phục vụ cho nhóm khách hàng có nhu cầu đặc thù và khả năng tài chính cao. Tuy nhiên, bằng cách phát triển các sản phẩm điện tử và công nghệ tiên tiến, Tesla đã thành công trong việc biến một sản phẩm ban đầu phục vụ thị trường ngách thành một xu hướng tiêu dùng chính.
Theo Chaffey (2021), một trong những yếu tố quan trọng giúp Tesla thành công trong chiến lược ngách là công ty không chỉ cung cấp xe điện mà còn tạo ra một hệ sinh thái bao gồm các trạm sạc Supercharger và các dịch vụ công nghệ tiên tiến, như phần mềm tự lái. Nhờ vào việc phát triển mạnh mẽ công nghệ, Tesla đã khiến thị trường ô tô điện không còn là sản phẩm dành cho nhóm khách hàng nhỏ mà đã trở thành một phần của thị trường ô tô toàn cầu. Việc đổi mới không ngừng và khả năng nhận diện nhu cầu của nhóm khách hàng đặc thù đã giúp Tesla mở rộng thị trường và tạo ra xu hướng tiêu dùng toàn cầu về xe điện.
3.3.2. Nike - Thị trường ngách trong thời trang thể thao
Nike, một trong những tập đoàn nổi tiếng nhất trong ngành thời trang thể thao, cũng là một ví dụ xuất sắc về chiến lược ngách. Trong những năm đầu, Nike chủ yếu tập trung vào thị trường giày thể thao dành cho các vận động viên chuyên nghiệp. Tuy nhiên, vào thập kỷ 1990, khi thị trường giày thể thao bắt đầu bão hòa, Nike đã chuyển hướng và áp dụng chiến lược ngách bằng cách tập trung vào các phân khúc khách hàng mới. Thay vì chỉ phục vụ cho các vận động viên, Nike đã mở rộng sang các nhóm khách hàng yêu thích thể thao nói chung, bao gồm những người tập gym, người yêu thích chạy bộ, và người đam mê thể thao ngoài trời.
Nike đã tận dụng sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng và sáng tạo ra các dòng sản phẩm đặc biệt như Nike Free và Nike Air Max, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu đặc thù của từng nhóm khách hàng. Điều này đã giúp Nike không chỉ duy trì được sự cạnh tranh trong thị trường giày thể thao mà còn mở rộng ảnh hưởng của mình ra toàn cầu. Theo Kotler và Keller (2020), chiến lược ngách của Nike không chỉ là việc phát triển sản phẩm mà còn bao gồm việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, với các chiến dịch quảng cáo được cá nhân hóa cho từng nhóm khách hàng, qua đó củng cố vị thế của Nike trong ngành thời trang thể thao.
3.3.3. Starbucks - Thị trường ngách trong ngành cà phê
Starbucks, tập đoàn cà phê nổi tiếng toàn cầu, là một ví dụ xuất sắc trong việc áp dụng chiến lược ngách để phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Ngay từ khi thành lập vào năm 1971, Starbucks đã tập trung vào một thị trường ngách: cà phê chất lượng cao cho những người yêu thích cà phê và có nhu cầu thưởng thức cà phê đặc biệt. Trái ngược với các quán cà phê truyền thống, Starbucks không chỉ bán cà phê mà còn xây dựng một không gian thư giãn, nơi khách hàng có thể trải nghiệm văn hóa thưởng thức cà phê.
Theo Solomon (2020), Starbucks đã thành công trong việc tạo ra một thương hiệu cao cấp không chỉ đáp ứng nhu cầu về cà phê mà còn về không gian và dịch vụ khách hàng. Starbucks áp dụng chiến lược ngách không chỉ bằng việc cung cấp sản phẩm đặc biệt cho một nhóm khách hàng nhất định mà còn tạo ra một trải nghiệm toàn diện, khiến cho cà phê không chỉ là sản phẩm tiêu dùng mà là một phần trong phong cách sống. Nhờ vào chiến lược này, Starbucks không chỉ phát triển tại các thành phố lớn mà còn mở rộng ra toàn cầu, thành công trong việc duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp và thu hút đông đảo khách hàng.
3.3.4. L'Oréal - Thị trường ngách trong ngành mỹ phẩm
L'Oréal, tập đoàn mỹ phẩm hàng đầu thế giới, cũng đã áp dụng chiến lược ngách thành công khi mở rộng các dòng sản phẩm của mình để phục vụ cho những phân khúc khách hàng nhỏ nhưng có nhu cầu đặc thù. Trong những năm gần đây, L'Oréal đã phát triển các dòng sản phẩm dành cho nhu cầu đặc biệt, như các sản phẩm mỹ phẩm dành cho làn da nhạy cảm, sản phẩm chống lão hóa, hay các sản phẩm dành cho người có vấn đề về tóc. Đây là những thị trường ngách nhỏ nhưng lại có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, bởi nhu cầu của các nhóm khách hàng này ngày càng gia tăng.
Theo Nguyễn Mạnh Hùng (2020), L'Oréal đã thành công trong việc ứng dụng chiến lược ngách bằng cách phân tích và khai thác nhu cầu của từng nhóm khách hàng, từ đó phát triển các dòng sản phẩm phục vụ cho những nhu cầu rất riêng biệt. Việc phát triển sản phẩm theo nhu cầu khách hàng đã giúp L'Oréal không chỉ củng cố vị thế tại các thị trường đã phát triển mà còn chiếm lĩnh được các thị trường mới, đặc biệt là các thị trường đang nổi.
Các doanh nghiệp như Tesla, Nike, Starbucks, và L'Oréal đã áp dụng chiến lược ngách một cách hiệu quả, từ việc nhận diện nhu cầu đặc thù của nhóm khách hàng nhỏ, đến việc phát triển sản phẩm và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ để phục vụ các phân khúc thị trường này. Những doanh nghiệp này đã thành công nhờ vào việc hiểu rõ mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung trong hành vi tiêu dùng, từ đó đưa ra các sản phẩm, dịch vụ không chỉ đáp ứng nhu cầu nhỏ mà còn tạo ra những cơ hội phát triển bền vững. Những chiến lược ngách này không chỉ giúp các doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh mà còn đóng góp vào sự đổi mới sáng tạo trong ngành, tạo ra những thay đổi lớn trong nền kinh tế toàn cầu.
4. Kết luận và khuyến nghị
4.1. Kết luận
Thị trường ngách đã và đang trở thành một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng của nhu cầu tiêu dùng. Thị trường ngách không chỉ phản ánh sự khác biệt trong nhu cầu của các nhóm khách hàng đặc thù mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững trong nền kinh tế. Việc áp dụng các nguyên lý triết học duy vật biện chứng vào chiến lược phát triển thị trường ngách giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mối quan hệ biên chứng giữa cái chung và cái riêng, từ đó tận dụng cơ hội và tối ưu hóa chiến lược sản phẩm, dịch vụ.
Nghiên cứu này không chỉ làm rõ sự liên hệ giữa lý thuyết triết học và chiến lược phát triển thị trường ngách, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các doanh nghiệp có thể vận dụng các nguyên lý triết học vào việc nhận diện cơ hội kinh doanh. Việc phân tích mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng trong hành vi tiêu dùng đã cho thấy các yếu tố nhỏ, ban đầu phục vụ cho nhóm khách hàng nhỏ, có thể dần dần phát triển thành xu hướng tiêu dùng lớn trong toàn xã hội. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ đặc thù, đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau.
Một đóng góp quan trọng của nghiên cứu là việc chỉ ra rằng, để thành công trong chiến lược ngách, các doanh nghiệp cần phải kết hợp giữa lý thuyết triết học và các yếu tố thực tế của thị trường. Như Solomon (2020) đã chỉ ra, doanh nghiệp không chỉ cần hiểu nhu cầu tiêu dùng đặc thù mà còn phải nắm bắt các yếu tố xã hội, kinh tế, và văn hóa để phát triển sản phẩm và xây dựng chiến lược marketing phù hợp.
4.2. Khuyến nghị
Dựa trên các kết luận và phân tích trong nghiên cứu, dưới đây là một số khuyến nghị dành cho các doanh nghiệp muốn áp dụng chiến lược ngách một cách hiệu quả:
- Nhận diện nhu cầu đặc thù: Các doanh nghiệp cần phải phân tích và nhận diện rõ ràng nhu cầu của từng phân khúc thị trường nhỏ để phát triển các sản phẩm, dịch vụ phù hợp, đồng thời theo dõi sự thay đổi của xu hướng tiêu dùng để kịp thời điều chỉnh chiến lược.
- Đổi mới sáng tạo: Trong thị trường ngách, sự sáng tạo trong phát triển sản phẩm là yếu tố quan trọng để tạo ra sự khác biệt. Các doanh nghiệp cần không ngừng cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đồng thời tạo ra giá trị mới trong từng phân khúc thị trường.
- Tận dụng công nghệ và dữ liệu: Việc ứng dụng công nghệ trong phân tích dữ liệu và tiếp cận khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng và phát triển chiến lược ngách một cách hiệu quả. Công nghệ giúp nâng cao khả năng phân tích và dự báo xu hướng tiêu dùng, từ đó đưa ra các chiến lược marketing chính xác hơn.
 
Tài liệu tham khảo
1. Kotler, P., & Keller, K. L. (2020). Quản trị Marketing (Tập thể giảng viên Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, Người dịch, ấn bản lần thứ 15). Nhà xuất bản Hồng Đức.
2. Lê Nin. (1976). Chủ nghĩa duy vật biện chứng. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia.
3. Marx, K., & Engels, F. (1976). Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản. Nhà xuất bản Sự Thật.
4. Nguyễn Mạnh Hùng. (2020). Kinh tế học ứng dụng trong quản lý và marketing. Nhà xuất bản Thống kê.
5. Chaffey, D. (2021). Digital marketing: Strategy, implementation, and practice (8th ed.). Pearson Education.
6. Solomon, M. R. (2020). Consumer behavior: Buying, having, and being (12th ed.). Pearson Education.