Những định hướng lý luận mới trong dự thảo văn kiện Đại hội lần thứ XIV của Đảng và yêu cầu đổi mới công tác giảng dạy lý luận chính trị hiện nay

Ths. Lê Tiến Cảnh
Công tác giảng dạy lý luận chính trị (LLCT) luôn giữ vai trò trọng yếu trong việc bồi dưỡng bản lĩnh chính trị, củng cố niềm tin và định hướng tư tưởng cho đội ngũ cán bộ, đảng viên và nhân dân. Trong bối cảnh thế giới và khu vực biến động nhanh chóng, cùng với yêu cầu mới của sự nghiệp đổi mới, hội nhập và phát triển bền vững, việc quán triệt sâu sắc tinh thần Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng trở thành nhiệm vụ trọng tâm đối với các cơ sở đào tạo lý luận chính trị hiện nay. Dự thảo Văn kiện trình Đại hội XIV không chỉ tiếp nối những định hướng lớn của Đại hội XIII mà còn phản ánh bước phát triển mới trong tư duy lý luận của Đảng - từ tầm nhìn chiến lược phát triển đất nước đến quan niệm về con người, khoa học - công nghệ, và hệ giá trị Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng. Vì vậy, việc phân tích, nhận diện và chuyển hóa những điểm mới trong Văn kiện vào giảng dạy LLCT vừa là yêu cầu khoa học, vừa là nhiệm vụ chính trị thiết thực đối với đội ngũ giảng viên hiện nay.
Do nội dung của các Dự thảo Văn kiện trình Đại hội XIV hết sức phong phú, cần có thời gian để suy ngẫm, nghiên cứu toàn diện và công phu. Vì vậy, trong bài viết này, chỉ phân tích sâu hơn một số điểm mới trong hệ quan điểm chỉ đạo được nêu trong Dự thảo Báo cáo chính trị cần được làm rõ, đòi hỏi người giảng dạy, tuyên truyền LLCT cần nắm vững, góp phần tiếp tục củng cố niềm tin vững chắc cho cán bộ, đảng viên và nhân dân vào con đường cách mạng và sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng ta.
1. Quan điểm chỉ đạo đầu tiên được nêu trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng khẳng định: “Kiên định và vận dụng, phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội; kiên định đường lối đổi mới vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Đây là nội dung mang tính nguyên tắc, thể hiện lập trường, bản lĩnh và tầm cao trí tuệ của Đảng ta trong việc vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh - nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của cách mạng Việt Nam. So với các kỳ Đại hội trước, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV không chỉ tiếp tục khẳng định tính kiên định mà còn nhấn mạnh sâu sắc hơn đến yêu cầu “vận dụng và phát triển sáng tạo”, phản ánh bước phát triển mới trong tư duy lý luận của Đảng, đó là kiên định trong mục tiêu, nguyên tắc, song phải đổi mới trong phương pháp và cách tiếp cận, nhằm đáp ứng yêu cầu của thời đại mới.
Thực tiễn cách mạng Việt Nam hơn 90 năm qua đã chứng minh: nhờ kiên định nền tảng tư tưởng của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng ta luôn giữ vững bản lĩnh chính trị, kiên định con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, đồng thời không ngừng đổi mới, sáng tạo để giải quyết những vấn đề thực tiễn nảy sinh trong từng giai đoạn phát triển. Từ công cuộc Đổi mới năm 1986 đến nay, sự vận dụng linh hoạt và phát triển sáng tạo các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam đã đem lại những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử trên tất cả các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại. Điều đó cho thấy bản chất khoa học, cách mạng và sức sống bền vững của học thuyết Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh khi được Đảng ta vận dụng đúng đắn, sáng tạo.
Trong bối cảnh hiện nay, khi toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội, việc giữ vững lập trường, bản lĩnh chính trị, đồng thời biết phát huy tính sáng tạo trong nhận thức và hành động càng có ý nghĩa quan trọng. Kiên định, vận dụng và phát triển sáng tạo không phải là những phạm trù tách rời, mà là một chỉnh thể thống nhất biện chứng. Kiên định là giữ vững nền tảng tư tưởng, mục tiêu, lý tưởng; vận dụng là cụ thể hóa các nguyên lý vào điều kiện thực tiễn Việt Nam; phát triển sáng tạo là nâng cao tầm lý luận, tổng kết thực tiễn, bổ sung và làm giàu thêm kho tàng lý luận cách mạng của Đảng. Nói cách khác, “kiên định” bảo đảm tính vững chắc, “vận dụng” thể hiện tính linh hoạt, còn “phát triển sáng tạo” là biểu hiện cao nhất của tư duy độc lập, tự chủ trong nhận thức và hành động của Đảng ta.
Đây cũng là cơ sở quan trọng để khẳng định rằng công tác giảng dạy lý luận chính trị hiện nay phải quán triệt sâu sắc tinh thần của quan điểm chỉ đạo này. Người giảng viên LLCT không chỉ có nhiệm vụ truyền đạt kiến thức lý luận mà còn phải giúp người học hiểu rõ bản chất khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; hiểu vì sao Đảng ta kiên định nền tảng ấy, đồng thời thấy được tính năng động, sáng tạo của học thuyết khi được vận dụng vào thực tiễn Việt Nam. Quá trình giảng dạy cần giúp người học nhận thức rằng, vận dụng sáng tạo không phải là sao chép hay rập khuôn, mà là quá trình gắn lý luận với thực tiễn, làm cho lý luận trở nên sinh động, thuyết phục và có sức thuyết minh cho những vấn đề mới nảy sinh trong đời sống chính trị - xã hội.
Trên cơ sở đó, giảng viên cần đổi mới cách tiếp cận, chuyển từ lối truyền đạt kinh viện sang hình thức giảng dạy mang tính đối thoại, gợi mở, phân tích, so sánh, giúp người học phát triển năng lực tư duy độc lập và phản biện. Các ví dụ thực tiễn sinh động về quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, hay chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế… là những minh chứng cụ thể cho sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh trong điều kiện mới. Chính qua những liên hệ thực tế ấy, lý luận trở nên gần gũi, dễ tiếp nhận và có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn đối với người học.
Quan điểm “kiên định, vận dụng và phát triển sáng tạo” còn mang giá trị định hướng to lớn trong việc xây dựng “sức đề kháng” tư tưởng cho cán bộ, đảng viên và nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ trong bối cảnh hội nhập quốc tế và bùng nổ thông tin. Trước sự chống phá ngày càng tinh vi của các thế lực thù địch trên không gian mạng, việc giảng dạy LLCT phải hướng tới mục tiêu giúp người học “hiểu đúng để tin, tin đúng để hành động”, có khả năng phân tích, phản biện và tự bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng bằng chính tri thức và năng lực lý luận của mình. Điều này cũng phù hợp với tinh thần Nghị quyết số 35-NQ/TW của Bộ Chính trị (2018) về “tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới”, đồng thời gắn bó chặt chẽ với định hướng được nêu trong Nghị quyết số 37-NQ/TW của Bộ Chính trị (2014) về công tác lý luận và định hướng nghiên cứu đến năm 2030.
2.quan điểm chỉ đạo thứ hai, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng có sự bổ sung rất quan trọng: “bảo vệ môi trường” được xác định là trung tâm cùng với phát triển kinh tế, xã hội - bên cạnh những nội dung đã được khẳng định trong các kỳ Đại hội trước. Đây là điểm mới thể hiện rõ tư duy phát triển toàn diện, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường sinh thái - yếu tố ngày càng trở nên cấp bách trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu hiện nay.
Sự bổ sung này hoàn toàn hợp lý và mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc. Bởi lẽ, vấn đề môi trường không chỉ là câu chuyện của từng quốc gia riêng lẻ, mà là thách thức mang tính toàn cầu, đòi hỏi trách nhiệm chung và sự hợp tác của toàn nhân loại. Mỗi quốc gia, dù phát triển hay đang phát triển, đều chịu tác động trực tiếp của ô nhiễm, biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, thiên tai, nước biển dâng... Việt Nam, với đặc điểm là một quốc gia nhiệt đới gió mùa, có bờ biển dài, đang nằm trong nhóm các nước chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu, càng thấm thía tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Việc Đảng ta khẳng định bảo vệ môi trường là một trong ba trụ cột trung tâm của phát triển đất nước thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược, sự chủ động thích ứng với xu thế phát triển bền vững của thời đại.
Không chỉ dừng ở khía cạnh môi trường sinh thái, nội dung này còn phản ánh nhận thức toàn diện của Đảng về mối quan hệ biện chứng giữa con người - tự nhiên - xã hội. Kinh tế phát triển nhưng phải bảo đảm không làm tổn hại đến môi trường sống; xã hội tiến bộ nhưng không đánh đổi bằng những hệ lụy sinh thái. Quan điểm đó kế thừa tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về phát triển bền vững - “thiên nhiên là người bạn lớn của con người, phải biết giữ gìn như giữ gìn con ngươi của mắt mình” - đồng thời phù hợp với định hướng toàn cầu trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc mà Việt Nam là quốc gia tích cực tham gia thực hiện.
Dưới góc độ lý luận chính trị, việc xác định bảo vệ môi trường là trung tâm cùng với phát triển kinh tế - xã hội không chỉ là sự điều chỉnh mang tính kỹ thuật chính sách, mà là sự mở rộng nội hàm của khái niệm “phát triển bền vững” theo hướng gắn kết chặt chẽ giữa tăng trưởng và nhân văn, giữa hiệu quả kinh tế và trách nhiệm xã hội. Đây cũng là biểu hiện của tư duy phát triển mới mà Đảng ta đề cao: phát triển phải vì con người, lấy con người làm trung tâm, đồng thời coi môi trường là điều kiện sống còn bảo đảm cho sự tồn tại và phát triển lâu dài của nhân loại.
Đối với công tác giảng dạy lý luận chính trị, việc bổ sung quan điểm này đòi hỏi nội dung, phương pháp giảng dạy phải được cập nhật theo hướng liên ngành và thực tiễn hơn. Các giảng viên LLCT cần giúp người học hiểu rằng bảo vệ môi trường không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay quản lý nhà nước, mà còn là một nội dung cốt lõi trong nhận thức chính trị - tư tưởng, phản ánh đạo đức, trách nhiệm công dân và ý thức xã hội. Mỗi bài giảng, mỗi chuyên đề LLCT cần gắn lý luận với những vấn đề thời sự nóng bỏng như biến đổi khí hậu, phát triển năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn, hay các cam kết của Việt Nam tại COP26, COP28…, qua đó khơi dậy tinh thần hành động vì một Việt Nam xanh, bền vững.
Cùng với đó, Dự thảo Văn kiện XIV cũng bổ sung nội dung “đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế là trọng yếu, thường xuyên”. Mặc dù đây không phải là vấn đề hoàn toàn mới, nhưng việc nhấn mạnh tính “trọng yếu và thường xuyên” cho thấy Đảng ta đặt công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế ngang hàng với các nhiệm vụ phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, quốc phòng, an ninh trong bối cảnh mới. Điều này thể hiện rõ tầm nhìn toàn diện của Đảng: chỉ có phát triển trong môi trường hòa bình, hợp tác, đối thoại và hội nhập sâu rộng với thế giới, Việt Nam mới có điều kiện phát huy tối đa tiềm năng, bảo đảm lợi ích quốc gia – dân tộc, đồng thời đóng góp tích cực vào các nỗ lực toàn cầu vì sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sống chung của nhân loại.
3. Trong quan điểm thứ ba, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng có một nội dung mới được nhiều người quan tâm, đó là: “Đẩy mạnh xây dựng, hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển nhanh, bền vững đất nước”. Đây là điểm nhấn có ý nghĩa chiến lược, thể hiện tầm nhìn lý luận và tư duy phát triển mới của Đảng ta trong việc tạo lập khung thể chế đồng bộ, hiện đại, đáp ứng yêu cầu phát triển nhanh và bền vững của đất nước trong giai đoạn mới.
Điểm mới này không chỉ đúng và trúng với thực tiễn, mà còn mang tính kịp thời, bởi trong điều kiện kinh tế - xã hội nước ta hiện nay, thể chế chính là “chìa khóa” mở đường cho phát triển. Một thể chế không hoàn thiện sẽ tạo ra những điểm nghẽn, làm chậm quá trình vận hành của nền kinh tế, hạn chế khả năng huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực. Do đó, đẩy mạnh xây dựng và hoàn thiện thể chế không chỉ là yêu cầu khách quan, mà còn là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa mục tiêu phát triển nhanh và bền vững đất nước đến năm 2030, tầm nhìn 2045.
Từ khi thống nhất đất nước năm 1975, đặc biệt kể từ Đại hội VI (1986) - mốc mở đầu công cuộc đổi mới - Đảng ta đã chú trọng xây dựng và từng bước hoàn thiện thể chế phát triển đất nước. Hệ thống pháp luật, cơ chế quản lý, chính sách kinh tế – xã hội không ngừng được đổi mới, tạo điều kiện cho nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hình thành và phát triển. Qua gần bốn mươi năm đổi mới, thể chế đã góp phần quyết định vào những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử, giúp Việt Nam từ một quốc gia nghèo, kém phát triển trở thành nước có thu nhập trung bình, có vị thế ngày càng cao trên trường quốc tế. Tuy nhiên, cùng với những thành tựu đó, hệ thống thể chế cũng bộc lộ không ít hạn chế, bất cập, như chồng chéo pháp luật, cơ chế thực thi thiếu đồng bộ, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình chưa cao, năng lực điều hành và hiệu lực quản lý còn hạn chế. Những “nút thắt” thể chế này đang trở thành trở ngại lớn đối với mục tiêu phát triển nhanh và bền vững trong giai đoạn tới.
Vì vậy, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV nhấn mạnh yêu cầu phải “đẩy mạnh xây dựng, hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển nhanh, bền vững đất nước”. Việc “hoàn thiện đồng bộ thể chế” ở đây không chỉ dừng ở khía cạnh pháp lý hay cơ chế điều hành, mà còn bao gồm cả thể chế chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường và hội nhập quốc tế. Đó là một chỉnh thể thống nhất, gắn bó chặt chẽ với nhau, trong đó thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tiếp tục giữ vai trò trung tâm, nhưng đồng thời cần được hỗ trợ bởi thể chế chính trị vững mạnh, quản trị hiệu quả và nền pháp quyền xã hội chủ nghĩa thực chất, minh bạch.
Đối với công tác giảng dạy lý luận chính trị, việc phân tích nội dung này có ý nghĩa quan trọng cả về nhận thức và thực tiễn. Giảng viên LLCT cần giúp người học hiểu rõ rằng thể chế không chỉ là “luật lệ” hay “bộ khung” của hệ thống chính trị, mà là tổng thể các quy tắc, giá trị, chuẩn mực và cơ chế điều phối các quan hệ xã hội, bảo đảm cho đất nước phát triển ổn định và bền vững. Một nền thể chế hoàn thiện sẽ bảo đảm công bằng, minh bạch, khuyến khích sáng tạo, bảo vệ quyền con người, đồng thời tạo ra động lực mạnh mẽ để huy động mọi nguồn lực cho phát triển.
Trong giảng dạy, việc gắn nội dung này với thực tiễn đổi mới quản lý nhà nước, cải cách hành chính, chuyển đổi số, phòng chống tham nhũng, cải thiện môi trường đầu tư – kinh doanh… sẽ giúp người học thấy được ý nghĩa thiết thực và tính thời sự của vấn đề thể chế. Đồng thời, giảng viên cần khơi gợi năng lực tư duy phản biện, phân tích của người học, giúp họ hiểu rằng hoàn thiện thể chế không chỉ là nhiệm vụ của Đảng và Nhà nước, mà còn là trách nhiệm của mỗi công dân – những người tham gia, thụ hưởng và giám sát quá trình thực thi chính sách.
4. Quan điểm chỉ đạo thứ tư của Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV gồm nhiều nội dung, trong đó nội dung được đặc biệt quan tâm là: “Tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh toàn diện; tiếp tục hoàn thiện mô hình tổng thể về tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị. Đây là vấn đề then chốt, mang ý nghĩa chiến lược, gắn liền trực tiếp với năng lực lãnh đạo, cầm quyền của Đảng và hiệu lực, hiệu quả hoạt động của cả hệ thống chính trị.
Trên thực tế, công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị đã được Đảng ta kiên trì triển khai trong nhiều nhiệm kỳ qua và đạt nhiều kết quả quan trọng. Đảng đã khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối, toàn diện đối với Nhà nước và xã hội; không ngừng đổi mới phương thức lãnh đạo, nâng cao năng lực cầm quyền, tăng cường đoàn kết, thống nhất trong toàn Đảng và sự đồng thuận trong nhân dân. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả nổi bật, vẫn còn tồn tại không ít hạn chế, khuyết điểm, nhất là trong việc hoàn thiện mô hình tổ chức bộ máy, tinh giản biên chế, nâng cao hiệu quả quản lý và phòng, chống tham nhũng, tiêu cực. Chính vì vậy, việc tiếp tục đẩy mạnh xây dựng, chỉnh đốn Đảng, cùng với hoàn thiện thể chế tổ chức bộ máy hệ thống chính trị, là yêu cầu khách quan, cấp bách trong giai đoạn hiện nay.
Nội dung này mang ý nghĩa đặc biệt sâu sắc cả về lý luận và thực tiễn. Về mặt lý luận, nó khẳng định sự thống nhất giữa hai quá trình: xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh với hoàn thiện hệ thống chính trị vững chắc, hiệu quả. Bởi Đảng là hạt nhân lãnh đạo, còn hệ thống chính trị là công cụ tổ chức thực hiện ý chí của Đảng, biến đường lối, chủ trương thành hiện thực sinh động trong đời sống xã hội. Một hệ thống chính trị chỉ có thể hoạt động hiệu quả khi được tổ chức khoa học, có cơ chế vận hành minh bạch, có đội ngũ cán bộ đủ phẩm chất, năng lực, uy tín và có sự kiểm soát quyền lực chặt chẽ.
Về thực tiễn, đây là vấn đề lớn, phức tạp, đòi hỏi sự kiên trì, quyết liệt và đồng bộ trong triển khai. Việc xây dựng, chỉnh đốn Đảng phải gắn chặt với công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, lãng phí; phải xử lý nghiêm minh những biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống; đồng thời phát huy dân chủ, đề cao trách nhiệm nêu gương của cán bộ, đảng viên, nhất là người đứng đầu. Cùng với đó, cần tiếp tục sắp xếp, kiện toàn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị theo hướng tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả; xác định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng cơ quan, đơn vị, tránh chồng chéo, phân tán nguồn lực.
Một điểm quan trọng được nhấn mạnh là mối quan hệ mật thiết giữa Đảng và Nhân dân. Dự thảo Văn kiện XIV xác định phải “thắt chặt mối quan hệ giữa Đảng với Nhân dân, phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa”, coi đó là nền tảng để củng cố niềm tin của nhân dân đối với Đảng. Lịch sử đã chứng minh, sức mạnh của Đảng bắt nguồn từ lòng dân, từ sự đồng thuận xã hội, từ niềm tin và sự ủng hộ của nhân dân đối với sự lãnh đạo của Đảng. Vì vậy, xây dựng Đảng không chỉ là việc nội bộ của Đảng, mà còn là quá trình củng cố mối quan hệ “máu thịt” giữa Đảng và Nhân dân, tạo nền tảng vững chắc cho khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Đối với công tác giảng dạy lý luận chính trị, quan điểm chỉ đạo này có ý nghĩa định hướng to lớn. Giảng viên LLCT cần giúp người học nhận thức sâu sắc rằng, xây dựng, chỉnh đốn Đảng là quy luật tồn tại và phát triển của Đảng cầm quyền; đó là quá trình tự đổi mới, tự chỉnh đốn, nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng. Cần làm rõ sự gắn bó giữa “xây” và “chống”: xây dựng để phát triển, chống để làm trong sạch; đồng thời chỉ ra những biểu hiện mới của công tác chỉnh đốn Đảng trong bối cảnh hiện nay như phòng, chống “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”, siết chặt kỷ luật, kỷ cương trong Đảng, đổi mới công tác cán bộ, kiểm soát quyền lực, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Những nhiệm vụ trọng tâm trong công tác giảng dạy lý luận chính trị thời gian tới:
Để việc học tập, nghiên cứu, quán triệt và triển khai nhận thức những vấn đề lý luận và thực tiễn đặt ra từ Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng đạt hiệu quả thiết thực, các học viện, nhà trường trong hệ thống giáo dục quốc dân cần chủ động nghiên cứu sâu sắc, cụ thể, xác định rõ phương hướng, mục tiêu và giải pháp phù hợp cho từng cấp học, bậc học, từng nhóm đối tượng người học. Trên cơ sở đó, cần tập trung thực hiện tốt một số nhiệm vụ trọng tâm sau đây:
Một là, tiếp tục rà soát, điều chỉnh, cập nhật và hoàn thiện chương trình, giáo trình, tài liệu đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị. Việc biên soạn, chỉnh lý, cập nhật nội dung giảng dạy phải bảo đảm tính khoa học, tính chính trị và tính thời sự, phản ánh kịp thời những nội dung mới trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV, đặc biệt là các quan điểm, mục tiêu, định hướng lớn của Đảng về phát triển đất nước trong giai đoạn mới. Cùng với đó, cần tăng cường liên kết giữa các cơ sở đào tạo LLCT trong cả nước, xây dựng bộ khung chương trình thống nhất, tránh tình trạng trùng lặp, dàn trải hoặc thiếu tính liên thông. Việc chuẩn hóa nội dung giảng dạy phải được gắn liền với chuẩn hóa đội ngũ giảng viên, giáo trình, học liệu và phương tiện dạy học, nhằm bảo đảm tính đồng bộ và nâng cao chất lượng đào tạo LLCT trong toàn hệ thống.
Hai là, chú trọng bồi dưỡng năng lực chuyên môn, phẩm chất chính trị và phương pháp sư phạm cho đội ngũ giảng viên lý luận chính trị. Trong điều kiện mới, người giảng viên không chỉ là người truyền đạt tri thức, mà còn là người định hướng tư tưởng, người truyền cảm hứng và dẫn dắt tư duy lý luận cho học viên. Vì vậy, mỗi giảng viên cần không ngừng học tập, tự bồi dưỡng để nâng cao trình độ lý luận, khả năng nắm bắt thực tiễn, năng lực phân tích, tổng hợp và phản biện khoa học. Các cơ sở đào tạo LLCT cần tăng cường tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo chuyên đề, sinh hoạt học thuật thường xuyên để trao đổi kinh nghiệm, cập nhật kiến thức mới, phương pháp giảng dạy hiện đại, từ đó hình thành đội ngũ giảng viên có bản lĩnh chính trị vững vàng, tư duy khoa học, tâm huyết và sáng tạo trong công tác giảng dạy.
Ba là, đẩy mạnh đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng phát triển năng lực, lấy người học làm trung tâm, gắn lý luận với thực tiễn. Phương pháp truyền thống mang tính thuyết giảng một chiều cần được thay thế bằng những phương pháp dạy học tích cực như thảo luận nhóm, đối thoại học thuật, xử lý tình huống, học qua dự án hoặc qua các chuyên đề thực tế. Việc ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong giảng dạy LLCT là xu hướng tất yếu, góp phần nâng cao hiệu quả truyền đạt, khơi dậy hứng thú học tập và khả năng tự học của người học. Học viên cần được tham gia vào các hoạt động trải nghiệm, thực tế chính trị - xã hội, từ đó hiểu sâu hơn ý nghĩa của lý luận đối với đời sống thực tiễn, củng cố niềm tin khoa học và thái độ chính trị đúng đắn.
Bốn là, tăng cường liên hệ thực tiễn, đưa các vấn đề thời sự chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng - an ninh và đối ngoại vào giảng dạy LLCT một cách có chọn lọc, sinh động và kịp thời. Việc liên hệ này không chỉ giúp người học dễ tiếp cận, dễ hiểu, mà còn giúp họ nhận thấy mối liên hệ trực tiếp giữa những luận điểm lý luận trong chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối, chủ trương của Đảng với thực tiễn phát triển đất nước. Mỗi bài giảng cần được cụ thể hóa bằng những ví dụ thực tế trong nước và quốc tế, qua đó nâng cao sức thuyết phục của lý luận, đồng thời góp phần trang bị cho người học năng lực phân tích, đánh giá, dự báo và phản biện xã hội trên nền tảng lý luận khoa học vững chắc.
Năm là, đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, tổng kết thực tiễn, coi đây là một trong những nhiệm vụ thường xuyên, quan trọng của các cơ sở đào tạo LLCT. Mỗi giảng viên, mỗi đơn vị đào tạo phải chủ động tham gia các đề tài nghiên cứu, hội thảo khoa học, tọa đàm học thuật, góp phần cung cấp luận cứ khoa học cho việc hoạch định chính sách, đồng thời làm phong phú thêm nội dung, phương pháp giảng dạy. Qua nghiên cứu, tổng kết thực tiễn, giảng viên sẽ có cơ hội gắn kết giữa giảng dạy và nghiên cứu, giữa lý luận và đời sống, tạo ra sự thống nhất giữa “dạy học - nghiên cứu - phục vụ thực tiễn”. Cần khuyến khích các công trình nghiên cứu tập trung vào những vấn đề lý luận và thực tiễn đang đặt ra trong công cuộc đổi mới, hội nhập quốc tế, chuyển đổi số, phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ môi trường, phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Bên cạnh đó, các học viện, nhà trường cũng cần đẩy mạnh hợp tác, trao đổi học thuật quốc tế, chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy lý luận chính trị với các cơ sở nghiên cứu, giáo dục trong khu vực và thế giới, qua đó mở rộng tầm nhìn và nâng cao vị thế của công tác đào tạo LLCT Việt Nam trên trường quốc tế. Việc hội nhập học thuật không chỉ là cơ hội tiếp thu tri thức mới, phương pháp mới, mà còn là dịp để khẳng định giá trị, bản sắc và sức sống của hệ tư tưởng Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại mới.
Tóm lại, năm nhiệm vụ nêu trên vừa là định hướng, vừa là giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy lý luận chính trị trong thời gian tới. Thực hiện tốt các nhiệm vụ này sẽ góp phần đưa tinh thần và nội dung Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng thấm sâu vào đời sống học thuật, làm cho công tác đào tạo, bồi dưỡng LLCT ngày càng gắn bó chặt chẽ với thực tiễn, có sức lan tỏa xã hội rộng lớn, qua đó góp phần xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức và thế hệ trẻ có bản lĩnh chính trị vững vàng, tư duy khoa học, phẩm chất đạo đức trong sáng và khát vọng cống hiến vì mục tiêu “Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”./.