Error loading images. One or more images were not found.
![]() ![]() |
STT | Nội dung | Số tiết, ĐVHT | |
Số tiết | ĐVHT | ||
1 | Các học phần chung | 420 | 21 |
2 | Các học phần cơ sở | 510 | 28 |
3 | Các học phần chuyên môn | 525 | 25 |
4 | Thực tập nghề nghiệp | 12 tuần | 12 |
5 | Thực tập tốt nghiệp | 10 tuần | 10 |
Cộng (ĐVHT) | 96 |
STT | Tên môn học | Tổng số tiết/đvht | Phân bổ thời lượng dạy học (đvht) | |||
HK-I (LT-TH) |
HK-II (LT-TH) |
HK-III (LT-TH) |
HK-IV (LT-TH) |
|||
I | Các học phần chung | 420/21 | 12-3 | 4-2 | ||
Học phần bắt buộc | ||||||
1 | Giáo dục chính trị | 75/5 | (5-0) | |||
2 | Tin học | 60/3 | (2-1) | |||
3 | Ngoại ngữ | 90/5 | (2-0) | (2-1) | ||
Học phần điều kiện | ||||||
4 | Giáo dục quốc phòng | 75/3 | (2-1) | |||
5 | Giáo dục thể chất | 60/2 | (1-1) | |||
Học phần tự chọn (chọn tối thiểu một trong các học phần sau) | ||||||
6 | Kỹ năng điều hành công sở và giao tiếp công vụ | 60/3 | (2-1) | |||
7 | Khởi tạo doanh nghiệp | 60/3 | (2-1) | |||
II | Các học phần cơ sở | 510/28 | 4-0 | 12-4 | 6-2 | |
1 | Lý luận về Nhà nước và Pháp luật | 30/2 | (2-0) | |||
2 | Luật Hiến pháp | 30/2 | (2-0) | |||
3 | Luật Hành chính | 45/3 | (3-0) | |||
4 | Luật Hình sự | 45/2 | (1-1) | |||
5 | Luật Tố tụng hình sự | 45/2 | (1-1) | |||
6 | Luật Dân sự | 60/3 | (2-1) | |||
7 | Luật Hôn nhân và gia đình | 45/2 | (1-1) | |||
8 | Luật Thương mại | 30/2 | (2-0) | |||
9 | Luật Tài chính | 30/2 | (2-0) | |||
10 | Luật Lao động và an sinh xã hội | 30/2 | (2-0) | |||
11 | Luật Đất đai | 45/2 | (1-1) | |||
12 | Luật Tố tụng dân sự | 45/2 | (1-1) | |||
13 | Luật Môi trường | 30/2 | (2-0) | |||
III | Các học phần chuyên môn | 525/25 | ||||
Học phần bắt buộc | 435/21 | 4-2 | 8-5 | 1-1 | ||
1 | Nghiệp vụ đăng ký và quản lý hộ tịch | 60/3 | (2-1) | |||
2 | Nghiệp vụ phổ biến, giáo dục pháp luật và công tác hoà giải ở cơ sở | 60/3 | (2-1) | |||
3 | Nghiệp vụ chứng thực của UBND cấp huyện và cấp xã | 45/2 | (1-1) | |||
4 | Kỹ năng hành chính văn phòng | 60/3 | (2-1) | |||
5 | Nghiệp vụ thi hành án dân sự | 60/3 | (2-1) | |||
6 | Kỹ năng soạn thảo một số văn bản hành chính thông dụng | 45/2 | (1-1) | |||
7 | Nghiệp vụ văn thư, lưu trữ | 60/3 | (2-1) | |||
8 | Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm hành chính ở xã, phường, thị trấn | 45/2 | (1-1) | |||
Học phần tự chọn (chọn tối thiểu hai trong các học phần sau) | 90/4 | 2-2 | ||||
9 | Công tác bầu cử ở cấp huyện và cấp xã | 45/2 | (1-1) | |||
10 | Chính sách công và vấn đề xây dựng và áp dụng chính sách pháp luật ở xã, phường, thị trấn | 45/2 | (1-1) | |||
11 | Quản lý môi trường ở chính quyền cấp xã | 45/2 | (1-1) | |||
12 | Kiểm soát thủ tục hành chính | 45/2 | (1-1) | |||
13 | Đăng ký đất đai, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 45/2 | (1-1) | |||
IV | Thực tập nghề nghiệp và Thực tập tốt nghiệp | 24 ĐVHT | ||||
1 | Thực tập nghề nghiệp | 12-0 | ||||
2 | Thực tập nghề nghiệp | 10-0 | ||||
Tổng cộng (đvht) | 96 ĐVHT |
TT | Môn thi | Hình thức thi | Thời gian (phút) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục chính trị | Viết | ||
2 | Lý thuyết tổng hợp (gồm các học phần: Luật hành chính, Luật dân sự, Luật hôn nhân và gia đình, Luật đất đai) |
Viết | ||
3 | Thực hành nghề nghiệp (rèn luyện kỹ năng, nghiệp vụ về Công tác hộ tịch, Xây dựng văn bản pháp luật, Tuyên truyền pháp luật...) | Thi viết hoặc thực hành | |
chương trình, đào tạo, trình độ, trung cấp, pháp luật, ban hành, quyết định, hiệu trưởng, trường trung, thời gian, tuyển sinh, tốt nghiệp, trung học, phổ thông, tương đương, trở lên, loại hình, mô tả, thiết kế, trở thành, cán bộ
Error loading images. One or more images were not found.
Ý kiến bạn đọc