00:12 ICT Chủ nhật, 09/11/2025 1
     

    Chuyên mục

    thành viên

    Lượt truy cập

    • Đang truy cập: 242
    • Khách viếng thăm: 240
    • Máy chủ tìm kiếm: 2
    • Hôm nay: 638
    • Tháng hiện tại: 782115
    • Tổng lượt truy cập: 104480112

    Trang nhất » Tin Tức » Nghiên cứu khoa học » Nghiên cứu trao đổi

    Thực trạng pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam hiện nay. Thực trạng và giải pháp

    Thứ hai - 20/10/2025 10:35

    1. Đặt vấn đề
    Trong xã hội hiện đại, các vấn đề về quyền lợi, tự do cá nhân và bình đẳng ngày càng được quan tâm và thảo luận rộng rãi. Một trong những vấn đề đang thu hút sự chú ý của cộng đồng và các nhà lập pháp là quyền lợi của những cặp đôi đồng giới, đặc biệt là trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Tại Việt Nam, mặc dù xu hướng xã hội đã có sự thay đổi lớn, nhưng pháp luật về hôn nhân đồng giới vẫn còn khá mơ hồ và chưa có các quy định cụ thể, rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của những cặp đôi này.
    Pháp luật hiện hành của Việt Nam không công nhận hôn nhân đồng giới, điều này dẫn đến nhiều hệ lụy về quyền lợi của những người thuộc cộng đồng LGBTQI+ (lesbian, gay, bisexual, transgender, Queer/questioning, Intersex,…) trong các vấn đề như thừa kế, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, quyền chăm sóc sức khỏe và quyền thừa nhận quan hệ gia đình,… Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến trong việc bảo vệ quyền lợi của cộng đồng này nhưng vấn đề hôn nhân đồng giới vẫn là một chủ đề nhạy cảm, gây tranh cãi trong xã hội. Vì vậy, việc nghiên cứu thực trạng và đưa ra các giải pháp pháp lý về hôn nhân đồng giới là vô cùng cần thiết trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế.
    Bài viết này sẽ nghiên cứu thực trạng pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam hiện nay, chỉ ra những bất cập và thách thức mà cộng đồng này phải đối mặt trong việc thực hiện quyền lợi hôn nhân. Đồng thời, bài viết cũng sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý nhằm cải thiện môi trường pháp lý cho hôn nhân đồng giới, hướng tới một xã hội công bằng và bao dung hơn, nơi mọi cá nhân đều được tôn trọng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
    2. Nội dung
    2.1. Cơ sở lý luận về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam hiện nay
    2.1.1. Khái niệm về hôn nhân đồng giới
    Khái niệm hôn nhân đồng giới không phải là một hiện tượng mới mẻ mà đã tồn tại từ lâu trong nhiều nền văn hóa và lịch sử. Tuy nhiên, chỉ trong thế kỷ XX, khi quyền lợi của người đồng tính được quan tâm và bảo vệ mạnh mẽ hơn, hôn nhân đồng giới mới trở thành một vấn đề lớn được thảo luận. Các quốc gia đầu tiên công nhận hôn nhân đồng giới là Hà Lan vào năm 2001, sau đó là các quốc gia như Canada, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và nhiều quốc gia khác.
    Một số quốc gia trên thế giới đã đề cao quyền tự do cá nhân, đặc biệt là có những vấn đề có liên quan của hôn nhân đồng giới. Nói về cộng đồng những người đồng tính nữ (Lesbian), đồng tính nam (Gay), những người song tính hay lưỡng tính (Bisexual) và chuyển giới (Transgender), viết tắt LGBT. Khái niệm này hiện đang được mở rộng thành LGBTQI+ với chữ Q để chỉ Queer (có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt, không định hình theo bất kỳ nhãn nào) hoặc Questioning (đang tìm hiểu về xu hướng của bản thân), I viết tắt Intersex (liên giới tính) nói về người không mang tính điển hình giới nào. Dấu “+” trong khái niệm mới nhằm mục đích nhấn mạnh thêm tính đa dạng của các nhóm khác trong cộng đồng. Trong đó,
    Lesibian (đồng tính nữ) là thuật ngữ chỉ những người mang giới tính nữ bị hấp dẫn về mặt tình yêu, tình dục với người đồng giới. Đặc điểm sinh học của họ không khác gì so với người phụ nữ khác.
    Gay (đồng tính nam) cũng tương tự như Lesibian, đây là khái niệm chỉ những người mang giới tính nam bị hấp dẫn về mặt tình yêu, tình dục với người đồng giới.
    Như một sự kết hợp, Bisexual (song tính) là thuật ngữ chỉ những người bị hấp dẫn về mặt tình yêu và tình dục với cả nam hoặc nữ. Họ không có ranh giới thích xu hướng tính dục nào nhiều hơn mà có thể thay đổi liên tục trong suốt cuộc đời tùy vào hoàn cảnh, cảm xúc.
    Transgender (người chuyển giới) chỉ những người đã trải qua những cuộc phẫu thuật chuyển đổi giới tính tuy nhiên danh tính không thay đổi dù ngoại hình có thay đổi, hoặc là những người quyết định sống, ăn mặc và hành động theo giới tính mà họ mong muốn rằng họ thực sự thuộc về giới tính đó (ví dụ cơ thể là nam và nghĩ mình là nữ, hoặc bề ngoài như nữ và ngược lại).
    Queer (có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt, không định hình theo bất kỳ nhãn nào) đây là một khái niệm bao trùm dùng để chỉ những người có xu hướng tính dục, bản dạng giới, hoặc cách thể hiện giới khác biệt so với chuẩn mực dị tính và không muốn bị ràng buộc trong bất kỳ nhãn định danh cụ thể nào. Hoặc Questioning (đang tìm hiểu về xu hướng của bản thân) nghĩa là đang tự đặt câu hỏi, khám phá hoặc tìm hiểu về xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới của chính mình. Đây không phải là một “nhãn” cố định mà là một giai đoạn trong hành trình tự nhận thức.
    Intersex (người liên giới tính) là thuật ngữ dùng để chỉ những người sinh ra có đặc điểm sinh học về giới tính không hoàn toàn thuộc về nam hoặc nữ theo cách phân loại truyền thống.
    Người chuyển giới liên quan tới việc người đó nhận dạng hoặc thể hiện mình là nam hay nữ, trong khi người đồng giới (đồng tính) lại liên quan tới việc người đó yêu người cùng giới hay khác giới. Bởi vì cộng đồng LGBTQI+ được chia thành nhiều đối tượng nên khi kết hôn nếu người Bisexual và người Transgender kết hôn với người khác giới tính thì vẫn được pháp luật công nhân, vì về cơ bản đó vẫn là cuộc hôn nhân dựa trên mối quan hệ nam - nữ thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật. Tuy nhiên nếu những người thuộc nhóm Gay hoặc Lesibian khi kết hôn muốn được pháp luật công nhận thì không được. Trong bài viết này chúng ta chỉ tập trung vào việc nghiên cứu quy định của pháp luật về kết hôn đồng giới giữa nhóm Gay hoặc Lesibian với nhau.
    Hiện nay chưa có một khái niệm pháp lý nào về hôn nhân đồng giới. Tuy nhiên, để hiểu về hôn nhân đồng giới, trước hết chúng ta phải có cái nhìn đúng đắn về những người đồng giới. Đồng giới không phải là một loại bệnh như định kiến của nhiều người, đây là xu hướng tính dục, xu hướng tình yêu, bị chi phối bởi tâm lý và cấu tạo sinh lý của cơ thể con người mà họ không thể lựa chọn khác được. Những người đồng tính cũng như những người bình thường khác về mặt thể chất, tinh thần, chỉ khác về xu hướng tình dục.
    Hôn nhân đồng giới là sự liên kết giữa hai người cùng giới tính, thiết lập dưới hình thức hôn nhân. Ở nhiều quốc gia, khái niệm này được công nhận như một quyền con người, mang lại bình đẳng trong việc tiếp cận các quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa các cặp đôi. Tại Việt Nam, thuật ngữ này đã được xã hội hóa nhưng chưa chính thức được pháp luật thừa nhận. Tuy nhiên, việc ghi nhận khái niệm này trong pháp luật là một bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi và sự bình đẳng cho mọi cá nhân, bất kể xu hướng giới tính của họ. Mặc dù việc công nhận hôn nhân đồng giới chưa được thực hiện chính thức, nhưng những năm gần đây, vấn đề này đã được xã hội và giới truyền thông chú ý hơn. Hiện nay pháp luật không có quy định về khái niệm hôn nhân đồng giới, thuật ngữ này xuất hiện khi có những người ủng hộ, phản đối cộng đồng LGBTQI+ về quan hệ hôn nhân. Do đó, theo quan điểm của tôi thì có thể hiểu khái niệm hôn nhân đồng giới như sau: Hôn nhân đồng giới được xem là hôn nhân giữa hai người có cùng giới tính sinh học theo mối quan hệ nam - nam hoặc nữ - nữ.
    2.1.2. Quan điểm về hôn nhân đồng giới của một số quốc gia trên thế giới và tại Việt Nam
    2.1.2.1. Đối với một số quốc gia trên thế giới
    Hiện nay, trên thế giới có nhiều xu hướng tiếp cận đối với vấn đề hôn nhân đồng giới, phản ánh sự đa dạng trong các quan điểm văn hóa, xã hội, pháp lý và tôn giáo. Các xu hướng này có thể được phân loại thành một số xu hướng chính, mỗi xu hướng thể hiện cách các quốc gia và cộng đồng nhìn nhận và xử lý vấn đề hôn nhân đồng giới. Dưới đây là các xu hướng chính:
    Xu hướng công nhận và hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới: Đây là xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia phương Tây và một số quốc gia Châu Á, Châu Mỹ Latinh, Châu Úc. Những quốc gia này đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới và coi đó là quyền cơ bản của các cá nhân thuộc cộng đồng LGBTQI+.
    Hôn nhân đồng giới đã được hợp pháp hóa tại các quốc gia như Hà Lan (năm 2001), Canada (2005), Pháp (2013), Mỹ (2015), Úc (2017) và gần đây là Đài Loan (2019),… Những quốc gia này đã thông qua các luật bảo vệ quyền lợi của các cặp đôi đồng giới, cho phép họ kết hôn và hưởng các quyền lợi pháp lý giống như các cặp vợ chồng khác. Hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới không chỉ là việc công nhận mối quan hệ tình cảm, mà còn bao gồm quyền thừa kế, quyền chăm sóc sức khỏe, quyền bảo vệ pháp lý đối với tài sản và quyền lợi thừa kế tài sản. Các quốc gia này cũng chú trọng đến việc bảo vệ cộng đồng LGBTQI+ khỏi sự phân biệt và kỳ thị.
    Xu hướng chấp nhận hôn nhân đồng giới nhưng không hợp pháp hóa: Một số quốc gia và khu vực, mặc dù có thái độ cởi mở hơn đối với mối quan hệ đồng giới, nhưng chưa cho phép hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới. Thay vào đó, họ có thể chấp nhận hoặc công nhận các hình thức cam kết khác, như hợp đồng dân sự hay hôn nhân dân sự, để bảo vệ quyền lợi của các cặp đôi đồng giới. Các quốc gia như Chile, Slovenia và Bồ Đào Nha đã cho phép các cặp đôi đồng giới kết hôn dân sự hoặc ký kết các thỏa thuận tương tự như hôn nhân, mặc dù không phải là hôn nhân chính thức theo nghĩa pháp lý đầy đủ. Các quốc gia này vẫn bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các cặp đôi đồng giới, nhưng không công nhận hôn nhân đồng giới một cách chính thức, chủ yếu vì những lý do văn hóa hoặc tôn giáo.
    Xu hướng chống đối và cấm hôn nhân đồng giới: Một số quốc gia, đặc biệt là ở châu Á, châu Phi và Trung Đông, vẫn duy trì chính sách cấm hôn nhân đồng giới, thậm chí có những hình phạt pháp lý nghiêm khắc đối với hành vi đồng tính. Các quốc gia này thường dựa vào lý do tôn giáo, truyền thống và niềm tin văn hóa để chống lại sự công nhận hôn nhân đồng giới.
    Ở nhiều quốc gia như Ả Rập Xê Út, Iran, Nigeria, Uganda và Sudan, các mối quan hệ đồng giới bị cấm và có thể bị xử lý hình sự. Những quốc gia này có các đạo luật nghiêm khắc về tội danh đồng tính và những người tham gia quan hệ đồng giới có thể đối mặt với án phạt tù hoặc thậm chí tử hình. Sự phản đối ở các quốc gia này chủ yếu xuất phát từ ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo lớn như Hồi giáo, Cơ đốc giáo và Do Thái giáo, nơi mà hôn nhân đồng giới bị coi là không phù hợp với các giá trị gia đình truyền thống.
    Các xu hướng tiếp cận hôn nhân đồng giới trên thế giới hiện nay rất đa dạng, phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố pháp lý, văn hóa, tôn giáo và xã hội. Mặc dù xu hướng hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới đang gia tăng, đặc biệt ở các quốc gia phương Tây và châu Á, vẫn còn rất nhiều quốc gia giữ vững quan điểm chống đối hoặc chưa có sự thay đổi rõ rệt. Tuy nhiên, sự thay đổi nhận thức xã hội và cuộc đấu tranh vì quyền lợi của cộng đồng LGBTQI+ đang thúc đẩy các bước tiến nhỏ nhưng đáng kể trong việc đạt được bình đẳng và quyền tự do cho tất cả các cá nhân.
    2.1.2.2. Đối với Việt Nam
    Tại Việt Nam, vấn đề hôn nhân đồng giới vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quy định cấm hôn nhân đồng giới đã được gỡ bỏ, nhưng pháp luật vẫn không công nhận tính hợp pháp của các mối quan hệ này. Điều này có nghĩa là mặc dù các cặp đôi đồng giới không thể kết hôn hợp pháp, nhưng các quan hệ tình cảm này không bị xử lý hành chính hoặc hình sự. Từ khi có luật này, cộng đồng LGBTQI+ tại Việt Nam có được một số quyền lợi về chăm sóc sức khỏe, quyền thừa kế, và quyền sở hữu tài sản chung, mặc dù chưa đạt được bình đẳng hoàn toàn so với các cặp đôi khác giới. Việt Nam cũng đã có một bước tiến khi hợp pháp hóa việc chuyển đổi giới tính vào năm 2015 đó là ban hành Luật chuyển đổi giới tính năm 2015, tạo ra không gian pháp lý cho những người chuyển giới và phần nào thể hiện sự thay đổi trong quan điểm về giới tính và tình dục.
    Mặc dù pháp luật chưa công nhận hôn nhân đồng giới, nhưng trong những năm gần đây, thái độ xã hội đối với cộng đồng LGBTQI+ ở Việt Nam đã có sự thay đổi tích cực. Cộng đồng này ngày càng được nhìn nhận và tôn trọng hơn, đặc biệt trong các thành phố lớn như Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
    Đối với các thành phố lớn: Cởi mở hơn nhưng vẫn có sự phân biệt
    Ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng,… cộng đồng LGBTQI+ đã bắt đầu có nhiều cơ hội để sống công khai hơn. Điều này xuất phát từ sự thay đổi trong nhận thức xã hội và các phong trào ủng hộ quyền LGBTQI+. Các cặp đôi đồng giới ở các thành phố lớn ngày càng cảm thấy tự tin hơn khi công khai mối quan hệ của mình và nhận được sự ủng hộ từ bạn bè, người thân.
    Các sự kiện lớn như Vietnam Pride (là ngày hội tự hào, là sự kiện lớn thường niên của cộng đồng LGBTQI+ ở Việt Nam) ở thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội là một ví dụ điển hình về sự phát triển của cộng đồng LGBTQI+. Những sự kiện này thu hút hàng nghìn người tham gia, tạo ra một không gian an toàn để các cá nhân trong cộng đồng LGBTQI+ thể hiện sự tự hào và đấu tranh cho quyền lợi của mình. Các sự kiện này không chỉ là dịp để cộng đồng LGBTQI+ thể hiện bản sắc mà còn góp phần nâng cao nhận thức và làm giảm kỳ thị xã hội.
    Nhiều cặp đôi đồng giới tại các thành phố lớn đã tổ chức lễ cưới không chính thức, nghĩa là tổ chức các buổi lễ và tiệc cưới theo hình thức riêng tư, nhưng không có giá trị pháp lý. Điều này cho thấy sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè đã ngày càng gia tăng, mặc dù hôn nhân đồng giới không được pháp luật công nhận. Tuy nhiên, ngay cả trong môi trường đô thị phát triển, những cặp đôi này vẫn phải đối mặt với một số rào cản như sự kỳ thị ngầm từ một số người trong cộng đồng, sự thiếu thốn các chính sách bảo vệ cùa pháp luật và những thiếu sót trong pháp lý liên quan đến quyền tài sản và quyền nuôi con.
    Khu vực nông thôn: Định kiến và phân biệt đối xử
    Mặc dù ở các thành phố lớn đã có sự thay đổi về nhận thức xã hội, nhưng ở nhiều vùng nông thôn, cộng đồng LGBTQI+ vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị mạnh mẽ. Điều này xuất phát từ những giá trị văn hóa truyền thống, tôn giáo và gia đình, nơi mà hôn nhân giữa một người đàn ông và một người phụ nữ được xem là chuẩn mực duy nhất.
    Nhiều người LGBTQI+ ở các khu vực nông thôn phải giấu giếm giới tính và xu hướng tình dục của mình vì sợ bị gia đình từ chối hoặc bị xã hội lên án. Các cặp đôi đồng giới tại đây thường phải sống trong sự che giấu và không dám thể hiện tình cảm công khai. Ví dụ, có những câu chuyện về việc các bậc cha mẹ yêu cầu con cái kết hôn với người khác giới để "bảo vệ gia đình", bất chấp cảm xúc thực sự của họ. Do đó, những cặp đôi đồng giới ở các khu vực này thường không dám công khai mối quan hệ và phải sống trong sự ẩn danh, bởi họ lo sợ bị xã hội kỳ thị và mất cơ hội trong công việc hoặc không thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
    2.1.3. Quy định của pháp luật Việt Nam về hôn nhân đồng giới
    Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa công nhận hôn nhân đồng giới và các quy định liên quan đến hôn nhân đồng giới vẫn chưa được đề cập trực tiếp trong các văn bản pháp luật. Tuy nhiên, có một số quy định có liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi cho cộng đồng LGBTQI+ như:
    Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 (Luật HN&GĐ năm 2014): Bỏ quy định “cấm kết hôn giữa những người cùng giới tính” từ ngày 01/01/2015 (ngày Luật HN&GĐ năm 2014 có hiệu lực). Tuy nhiên, Luật HN&GĐ năm 2014 vẫn quy định “không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính”[1]. Đây là một bước thay đổi lớn trong tư duy của những người làm công tác lập pháp về người đồng tính. Qua quy định này cho thấy pháp luật đã thay đổi cách nhìn với hôn nhân đồng giới. Pháp luật không nghiêm cấm một cách cứng nhắc như trước đây mà chỉ không thừa nhận hôn nhân giữa những người đồng giới. Do đó, các cặp đôi đồng tính vẫn có thể tổ chức đám cưới trên thực tế, vẫn được chung sống với nhau nếu có nhu cầu nhưng về mặt pháp lý thì sẽ không được pháp luật thừa nhận là vợ chồng.
    Bên cạnh đó, theo quy định tại Luật chuyển đổi giới tính năm 2015, những người có giới tính khác biệt với giới tính đã đăng ký trong giấy tờ có thể thực hiện việc chuyển đổi giới tính hợp pháp. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi cho cộng đồng LGBTQI+, đặc biệt là những người chuyển giới. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc hôn nhân đồng giới được công nhận. Mặc dù một người chuyển giới có thể thay đổi giới tính trong giấy tờ, nhưng hôn nhân của họ vẫn sẽ bị coi là không hợp pháp nếu họ kết hôn với người cùng giới tính.
    Tại Điều 37 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Cá nhân đã chuyển đổi giới tính có quyền, nghĩa vụ đăng kí thay đổi hộ tịch theo quy định của pháp luật về hộ tịch; có quyền nhân thân phù hợp với giới tính đã được chuyển đổi theo quy định của Bộ luật này và Luật khác có liên quan”. Từ căn cứ này cho thấy, cá nhân sau khi chuyển đổi giới tính phải đăng kí thay đổi hộ tịch. Sau khi đã đăng kí hộ tịch hoàn tất thì cá nhân sẽ có quyền nhân thân phù hợp với giới tính mà họ chuyển đổi. Và một trong số quyền nhân thân ấy là được đăng kí kết hôn tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Như vậy có thể nói rằng quy định về kết hôn đồng giới tại Việt Nam hiện nay đã không còn khắt khe và bảo thủ như trước. Tuy vậy, mặc dù pháp luật Việt Nam không cấm kết hôn đồng giới nhưng cũng không công nhận quan hệ hôn nhân này.
    Việt Nam đã có một số tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi của cộng đồng LGBTQI+, bao gồm việc không phân biệt đối xử trong công việc và trong các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, những quyền lợi này không bao gồm quyền kết hôn hợp pháp hoặc các quyền lợi liên quan đến gia đình như quyền thừa kế, quyền nuôi con,... đối với các cặp đôi đồng giới. Các cặp đôi đồng giới không được pháp luật công nhận trong các mối quan hệ hôn nhân, điều này đồng nghĩa với việc họ không có quyền lợi pháp lý trong nhiều vấn đề như các cặp vợ chồng khác giới.
    2.2. Thực trạng về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam hiện nay và giải pháp hoàn thiện pháp luật
    2.2.1. Thực trạng của pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam hiện nay
    Trong những năm gần đây, vấn đề hôn nhân đồng giới đang trở thành tâm điểm tranh luận tại Việt Nam với xu hướng ủng hộ hôn nhân đồng giới đang ngày càng gia tăng. Theo ước tính, cộng đồng LGBTQI+ ở Việt Nam khoảng 1,65 triệu người, chiếm khoảng 2% dân số[2]. Trong bối cảnh xã hội ngày càng cởi mở, các cặp đôi đồng giới tại Việt Nam đang dần thể hiện mong muốn được pháp luật bảo vệ và công nhận. Tuy nhiên, những bất cập pháp lý vẫn gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống thực tiễn của họ. Các vấn đề nổi bật bao gồm:
    Thứ nhất, thiếu công nhận pháp lý đối với hôn nhân đồng giới: Pháp luật Việt Nam không công nhận hôn nhân giữa các cặp đôi đồng giới, khiến cho các cặp đôi này không có quyền lợi hợp pháp giống như các cặp đôi nam nữ. Điều này đồng nghĩa với việc họ không thể đăng ký kết hôn, dẫn đến việc thiếu sự bảo vệ pháp lý đối với các quyền lợi như quyền thừa kế tài sản, quyền nuôi con, quyền tham gia bảo hiểm,...
    Việc chung sống giữa những người cùng giới tính là một hiện tượng xã hội có thật. Từ đó phát sinh các mối quan hệ nhân thân, tài sản hoặc về con cái. Pháp luật không thừa nhận hôn nhân của họ nhưng cũng phải có cơ chế pháp lý rõ ràng để điều chỉnh các hậu quả về thân nhân, tài sản và con từ việc chung sống giữa những người cùng giới tính. Chính vì không công nhận hôn nhân đồng giới và chưa có hành lang pháp lý cho người chuyển giới nên các thủ tục hành chính và sử dụng dịch vụ y tế dành cho họ còn nhiều bất cập. Không có các cơ chế pháp lý. Quyền lợi của các bên trong cặp đôi đồng tính sẽ không được đảm bảo.
    Thứ hai, hạn chế quyền lợi hợp pháp
    Do không được công nhận, các cặp đôi đồng giới không có quyền lợi hợp pháp giống như các cặp vợ chồng nam nữ trong các vấn đề liên quan đến tài sản, thừa kế, chăm sóc sức khỏe, quyền con cái,... Một số vấn đề cụ thể bao gồm:
    Quyền tài sản chung: Các cặp đôi đồng giới không thể đăng ký kết hôn, vì vậy họ không thể có quyền tài sản chung như các cặp vợ chồng khác giới. Khi xảy ra tranh chấp tài sản hoặc thừa kế, các cặp đôi đồng giới không có cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình. Ví dụ, trong các trường hợp phân chia tài sản giữa các cặp đôi đồng giới khi một người qua đời, người còn lại không có quyền thừa kế hợp pháp theo pháp luật Việt Nam. Điều này làm dấy lên những tranh cãi về quyền lợi hợp pháp của họ trong những tình huống cụ thể.
    Quyền nuôi con: Pháp luật Việt Nam không công nhận quyền nuôi con đối với các cặp đôi đồng giới. Điều này có nghĩa là nếu các cặp đôi đồng giới có con (thông qua phương pháp thụ tinh nhân tạo, nuôi con nuôi, hoặc các phương thức khác), họ sẽ không có quyền hợp pháp đối với việc nuôi dưỡng, chăm sóc con cái. Điều này gây khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp khi một trong các thành viên trong cặp đôi qua đời hoặc xảy ra bất đồng trong việc nuôi con.
    Quyền thừa kế: Như đã đề cập trước đó, việc không công nhận hôn nhân đồng giới làm các cặp đôi đồng giới không thể hưởng các quyền thừa kế hợp pháp từ người bạn đời của mình. Điều này dẫn đến việc các cá nhân trong cộng đồng LGBTQI+ gặp nhiều khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi tài sản và tài chính của mình sau khi người bạn đời qua đời.
    Quyền chăm sóc sức khỏe: Các cặp đôi đồng giới không có quyền tham gia vào các quy trình bảo hiểm y tế chung hoặc quyền thăm nom khi người kia bị bệnh nặng.
    Thứ ba, thiếu sự bảo vệ chống phân biệt đối xử: Mặc dù có một số tiến bộ trong việc bảo vệ quyền của cộng đồng LGBTQI+ tại Việt Nam, nhưng vẫn thiếu các quy định rõ ràng chống phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tình dục. Điều này khiến cho những người thuộc cộng đồng đồng giới có thể đối mặt với sự kỳ thị và phân biệt trong công việc, xã hội và gia đình. Theo một khảo sát của Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường (iSEE) năm 2021, 67% người thuộc cộng đồng LGBTQI+ cho biết họ đã bị phân biệt đối xử tại nơi làm việc hoặc cộng đồng.
    Thứ tư, khó khăn trong quan hệ quốc tế: Việc không công nhận hôn nhân đồng giới cũng dẫn đến sự bất lợi trong các quan hệ quốc tế. Những công dân Việt Nam tham gia vào hôn nhân đồng giới ở các quốc gia đã hợp pháp hóa hôn nhân này có thể gặp khó khăn khi trở về Việt Nam hoặc trong các thủ tục hành chính liên quan.
    Thực trạng pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam hiện nay vẫn là một vấn đề còn nhiều hạn chế. Mặc dù cộng đồng LGBTQI+ đã có những bước tiến trong việc thay đổi nhận thức xã hội và gia tăng sự chấp nhận, nhưng hôn nhân đồng giới vẫn chưa được pháp luật công nhận. Điều này gây ra nhiều khó khăn và bất bình đẳng cho các cặp đôi đồng giới trong việc bảo vệ quyền lợi, tài sản và các quyền cơ bản khác. Việc thay đổi pháp luật về vấn đề này sẽ đụng phải nhiều rào cản văn hóa, xã hội và chính trị, nhưng việc tiếp tục vận động và đấu tranh cho quyền lợi của cộng đồng đồng tính vẫn là một nhu cầu cấp thiết trong xã hội Việt Nam hiện nay.
    2.2.2. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam
    Ở Việt Nam hôn nhân giữa những người có cùng giới tính chịu nhiều sự tác động từ văn hóa, chính trị, xã hội… Với bối cảnh xã hội con người còn mang nặng tư tưởng phong kiến xưa về quan niệm hôn nhân, hôn nhân cùng giới còn chịu nhiều sự kỳ thị của xã hội. Cho nên Việt Nam cần phải cân nhắc đi theo một quy trình phù hợp tránh gây tranh cãi, bất an xã hội, đồng thời để người dân hiểu rõ hơn về hôn nhân giữa những người có cùng giới tính và hướng đến cảm thông, dần hoàn thiện pháp luật phù hợp với những giá trị nhân văn thế giới. Việc không thừa nhận hôn nhân cùng giới hiện nay lệ thuộc về định kiến xã hội, nét truyền thống, tư tưởng chính trị xưa nay. Tuy nhiên, với thời đại hội nhập hiện nay, cùng với các phương tiện truyền thông như báo chí, game show… con người ngày càng có một cái nhìn khách quan hơn và ngày càng có nhiều người cảm thông hơn về hôn nhân cùng giới tính. Cho nên, không thể cứ mãi viện dẫn vào các yếu tố xã hội để hạn chế, không quy định, vì xã hội luôn luôn thay đổi. Hiện nay, những người trong quan hệ hôn nhân cùng giới họ cũng muốn được sống một cuộc sống hôn nhân được pháp luật ghi nhận nhằm thực hiện quyền cũng như bảo vệ các quyền lợi của mình.
    Do đó, để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của các cặp đôi đồng giới, nhóm tác giả mạnh dạn đề xuất một số giải pháp như sau:
    Thứ nhất, cần thay đổi quy định “không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính”, đây là một quy định mang tính định tính, nửa vời không rõ ràng. Với quy định này, vô tình pháp luật đã đẩy hôn nhân cùng giới ra ngoài pháp luật; việc giải quyết hậu quả hôn nhân giữa những người có cùng giới tính sẽ khó khăn hơn, vì pháp luật không cấm nên trên thực tế sẽ tồn tại mối quan hệ hôn nhân cùng giới sống chung với nhau như vợ chồng nhưng khi xảy ra tranh chấp lại xử lý theo Bộ luật Dân sự, không có quy phạm điều chỉnh phù hợp, dẫn đến nhiều hậu quả xảy ra như nhân thân, con cái, tài sản…
    Thứ hai, nên công nhận hôn nhân cùng giới tính. Quyền kết hôn là quyền của con người, trong khi đó quyền con người được pháp luật Việt Nam cũng như pháp luật quốc tế ghi nhận. Việc không thừa nhận hôn nhân cùng giới tính sẽ trái với nguyên tắc tự nguyện trong kết hôn, kết hôn là quyền chứ không phải là nghĩa vụ. Tuy nhiên, cũng cần phải cân nhắc trong việc công nhận vào thời điểm thích hợp tránh gây tranh cãi trong xã hội. Bên cạnh đó hôn nhân cùng giới tính phải được quy định trong pháp luật. Quan hệ hôn nhân cùng giới tính đã tồn tại, tất yếu phải cần có pháp luật điều chỉnh để điều chỉnh mối quan hệ đó trong xã hội theo khuôn khổ của pháp luật, cũng như có thể thực hiện tốt công tác quản lý của Nhà nước, có thể giải quyết các mâu thuẫn hôn nhân này một cách khách quan, tốt nhất.
    Thứ ba, tăng cường nhận thức và giáo dục về bình đẳng giới. Cần có các chiến dịch tuyên truyền và giáo dục rộng rãi trong xã hội về bình đẳng giới, quyền của cộng đồng LGBTQI+ và tình yêu đồng giới. Điều này giúp làm thay đổi nhận thức của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, về việc công nhận quyền lợi và tình yêu của người đồng tính. Các chính sách giáo dục có thể bao gồm: Chương trình giáo dục về quyền con người và quyền bình đẳng giới tại các trường học, đại học; Tổ chức các cuộc hội thảo, tọa đàm về quyền của cộng đồng LGBTQI+; Các chiến dịch truyền thông đại chúng nhằm giảm thiểu kỳ thị và phân biệt đối xử. Việc thay đổi nhận thức xã hội là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự công nhận pháp lý cho hôn nhân đồng giới trong tương lai.
    Thứ tư, thúc đẩy sự tham gia của các tổ chức xã hội và cộng đồng LGBTQI+ trong quá trình lập pháp. Để các giải pháp có tính khả thi và phù hợp thực tế, cần phải có sự tham gia của các tổ chức xã hội, tổ chức bảo vệ quyền lợi của cộng đồng LGBTQI+ trong quá trình tham mưu, tư vấn và giám sát các thay đổi trong pháp luật. Các tổ chức này có thể giúp tạo ra một chính sách bảo vệ quyền lợi đồng giới thực tế và phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
    3. Kết luận
    Việc hoàn thiện pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là thay đổi một số điều khoản trong các văn bản pháp lý mà còn đòi hỏi sự thay đổi toàn diện về nhận thức xã hội, chính sách bảo vệ quyền lợi và những biện pháp hỗ trợ phù hợp cho cộng đồng LGBTQI+. Để đạt được sự công nhận pháp lý đầy đủ cho hôn nhân đồng giới, cần phải có sự nỗ lực chung từ phía các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và cộng đồng, nhằm tạo ra một xã hội công bằng, tôn trọng quyền con người cho mọi cá nhân, bất kể xu hướng tình dục. Trong tương lai việc hợp pháp hóa hôn nhân cùng giới cần được tiến hành song song với các hoạt động đánh giá tác động và nâng cao nhận thức để xã hội hiểu và đón nhận. Chúng ta phải linh hoạt để thích nghi với sự thay đổi hằng ngày của xã hội, cần phát triển đồng bộ về mọi mặt kinh tế - xã hội - văn hóa - giáo dục và phát triển cả tư duy, suy nghĩ của mình. Xã hội sẽ chấp nhận hôn nhân giữa những người có cùng giới chỉ khi pháp luật tiên phong thừa nhận. Điều quan trọng cuối cùng là hôn nhân giữa những người cùng giới tính cần phải được chấp nhận, pháp luật phải đảm bảo sự bình đẳng cũng như quyền của tất cả công dân và pháp luật Việt Nam cần phải công nhận hôn nhân giữa những người có cùng giới tính.
    TÀI LIỆU THAM KHẢO
    1. Hiến pháp năm 2013.
    2. Bộ luật Dân sự 2015.
    3. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
    4. Báo cáo khảo sát của iSEE, 2021.
    5. Báo cáo về quyền LGBT của ILGA World, 2022.
    6. Hội thảo Trị liệu tâm lý: Chìa khóa trong việc quản lý các vấn đề liên quan đến Y học giới tính. https://dantri.com.vn/suc-khoe/viet-nam-co-khoang-165-trieu-nguoi-dong-tinh-song-tinh-chuyen-gioi-20240609192611468.htm (truy cập ngày 20/9/2025).
    7. Tuyên ngôn Nhân quyền Liên Hợp Quốc, 1948.
     
     
     
     

    [1] Khoản 2 Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
     
    [2] Hội thảo Trị liệu tâm lý: Chìa khóa trong việc quản lý các vấn đề liên quan đến Y học giới tính. https://dantri.com.vn/suc-khoe/viet-nam-co-khoang-165-trieu-nguoi-dong-tinh-song-tinh-chuyen-gioi-20240609192611468.htm

    Tác giả bài viết: ThS. Võ Thị Thu Hằng, CN.Ngô Nhật Minh
     

    Hỏi đáp pháp luật

    Hình ảnh hoạt động

    • 1
    • 1
    • 1
    • 1
    • 1

    Liên kết website

    Video

    Trường Trung cấp Luật Đồng Hới- Quảng Bình