TT | Họ và tên | Ngày sinh | SBD | Môn phúc khảo |
Điểm trước phúc khảo | Điểm sau phúc khảo |
1 | Y Nôn | 12/7/1993 | TP04-040 | Giáo dục chính trị |
1.0 | 1.5 |
Công tác PB, GDPL và HGCS |
2.5 | 2.5 | ||||
2 | Hồ Thị Thăng | 10/10/1997 | TP04-049 | Giáo dục chính trị |
2.5 | 2.5 |
Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.5 | 4.5 | ||||
3 | Xồng Bá Già | 15/7/1990 | TP04-011 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.5 | 5.0 |
Luật Đất đai | 4.0 | 4.0 | ||||
4 | Hồ Mơi | 20/6/1997 | TP04-034 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.5 | 5.0 |
5 | Phạm Nguyễn Đông Hồ | 15/3/1996 | TP04-017 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.5 | 5.0 |
6 | Hồ Văn Bại | 07/07/1995 | TP04-002 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.0 | 4.0 |
7 | Hồ Văn Tư | 13/7/1994 | TP04-063 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.5 | 4.5 |
8 | Hồ Văn Triền | 09/6/1995 | TP04-059 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.0 | 4.0 |
9 | Đinh Thiện | 15/3/1993 | TP04-052 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
1.5 | 1.5 |
Luật Đất đai | 3.0 | 3.0 | ||||
10 | Đinh Xuân Ngọc | 21/8/1994 | TP04-038 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
3.5 | 4.0 |
11 | Phan Quốc Khánh | 10/4/1961 | TP04-026 | Công tác PB, GDPL và HGCS |
4.0 | 5.0 |
Luật Đất đai | 4.0 | 5.0 | ||||
12 | Hồ Thị Thích | 25/6/1998 | TP04-051 | Luật Đất đai | 4.0 | 4.0 |
ຄວາມຄິດເຫັນ