21:44 ICT Thứ bảy, 21/12/2024 1
     

    Chuyên mục

    thành viên

    Lượt truy cập

    • Đang truy cập: 0
    • Hôm nay: 109271
    • Tháng hiện tại: 2367645
    • Tổng lượt truy cập: 65296742

    Trang nhất » Tin Tức » Nghiên cứu khoa học » Sản phẩm khoa học

    Nguyên tắc phân cấp trong quản lý nhà nước

    Thứ sáu - 30/08/2024 09:07

    Vấn đề phân quyền, phân cấp, nhất là phân cấp giữa Trung ương - địa phương là một trong những nội dung cơ bản của tổ chức nhà nước ở các quốc gia trên thế giới. Ở nước ta, phân cấp trong hoạt động quản lý nhà nước là một chủ trương lớn, nội dung quan trọng được đề cập một cách có hệ thống và nhất quán trong các văn kiện của Đảng ta thời gian gần đây. Đây là một nhiệm vụ chính trị quan trọng trong quá trình cải cách nền hành chính nhà nước và xây dựng, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam. Mặc dù đã được quan tâm nghiên cứu theo nhiều cách tiếp cận khác nhau như luật học, hành chính học, chính trị học, kinh tế học, khoa học quản lý,…nhưng nhận thức lý luận về phân cấp trong quản lý nhà nước chưa thật rõ ràng và nhất quán. Chuyên đề nghiên cứu các nguyên tắc làm cơ sở, định hướng cho hoạt động phân cấp trong quản lý nhà nước, đồng thời xác định một số vấn đề đối với việc thực hiện các nguyên tắc này ở nước ta hiện nay.

    1. Khái niệm, đặc điểm
    Trong Từ điển tiếng Việt, “nguyên tắc” là hệ thống các quan điểm, tử tưởng xuyên suốt toàn bộ hoặc một giai đoạn nhất định đòi hỏi các tổ chức và cá nhân phải tuân theo, là điều cơ bản định ra, nhất thiết phải tuân theo. Mỗi ngành khoa học, mỗi lĩnh vực hoạt động đều có các nguyên tắc riêng, được đánh giá và áp dụng từ góc độ đặc thù của ngành hay lĩnh vực đó. Ví dụ, trong lĩnh vực quản lý kinh doanh, các nguyên tắc về hiệu quả và tối ưu hóa tài nguyên có thể được ưu tiên; trong lĩnh vực y tế, các nguyên tắc về đạo đức nghề nghiệp và quyền lợi của bệnh nhân thường được tôn trọng và bảo vệ; trong lĩnh vực môi trường, các nguyên tắc về bảo vệ và bảo tồn tài nguyên tự nhiên thường được coi trọng. Do đó, khi nghiên cứu và áp dụng nguyên tắc trong một lĩnh vực cụ thể, việc hiểu biết về đặc thù của lĩnh vực đó là rất quan trọng để đảm bảo sự áp dụng và hiểu biết chính xác
    Trong khoa học pháp lý, các nguyên tắc trong phân cấp quản lý nhà nước được xác định là những tư tưởng chủ đạo bắt nguồn từ cơ sở khoa học của hoạt động phân cấp. Các nguyên tắc này phản ánh bản chất của chế độ và được quy định trong các văn bản pháp luật, làm nền tảng cho hoạt động phân cấp quản lý nhà nước. Theo đó, có thể hiểu, nguyên tắc phân cấp trong quản lý nhà nước là những tư tưởng mang tính chỉ đạo cơ bản, xuyên suốt, định hướng cho toàn bộ quá trình phân cấp. Việc quán triệt, hiểu rõ các nguyên tắc phân cấp trong quản lý nhà nước có ý nghĩa quan trọng trong hoạt động phân cấp quản lý nhà nước.
    Nguyên tắc trong phân cấp quản lý nhà nước được ghi nhận trong các văn bản pháp luật của nhà nước, từ Hiến pháp, luật đến các văn bản dưới luật. Điều này thể hiện tính pháp lý của các nguyên tắc, tạo cơ sở pháp lý buộc các chủ thể phải tuân thủ một cách thống nhất và chính xác, chặt chẽ và hiệu quả trong phân cấp quản lý nhà nước. Các nguyên tắc này có những đặc điểm sau:
    Thứ nhất, nguyên tắc phân cấp trong quản lý nhà nước mang tính khách quan và khoa học.
    Theo Ănghen, nguyên tắc không phải là được ứng dụng vào giới tự nhiên và lịch sử loài người. Không phải giới tự nhiên và loài người thích ứng với nguyên tắc mà trái lại, nguyên tắc chỉ đúng nếu nó phù hợp với tự nhiên và lịch sử. Các nguyên tắc trong phân cấp quản lý nhà nước không được xây dựng dựa trên ý muốn cá nhân hay chủ thể quản lý mà thực sự được rút ra từ thực tiễn, từ việc nghiên cứu và tổng hợp các kinh nghiệm trong quản lý nhà nước. Chúng phải phản ánh và phù hợp với tự nhiên và lịch sử phát triển của xã hội.
    Các nguyên tắc không phải là những khái niệm tĩnh, mà chúng tiếp tục phát triển và thích nghi với biến đổi trong xã hội và môi trường. Những nguyên tắc không phù hợp hoặc không đáp ứng được yêu cầu thực tiễn sẽ dần bị loại bỏ hoặc điều chỉnh để đảm bảo tính khách quan và khoa học của chúng. Do đó, sự phát triển và hoàn thiện của các nguyên tắc trong phân cấp quản lý nhà nước là một quá trình liên tục, dựa trên quy luật phát triển khách quan của xã hội.
    Thứ hai, nguyên tắc phân cấp trong quản lý nhà nước phản ánh bản chất giai cấp.
    Các nguyên tắc phân cấp quản lý nhà nước thường phản ánh sự phân chia về quyền lực và trách nhiệm giữa các cấp quản lý. Bản chất giai cấp được thể hiện qua việc quản lý và thực thi quyền lực. Cấp trung ương có quyền lực và khả năng tạo ra quyết định, áp dụng chính sách và ảnh hưởng đến lợi ích của cấp dưới. Dựa trên sự phân cấp này, có thể đánh giá sự phân chia các cấp như sau:
    - Cấp trung ương: Thường có thẩm quyền và trách nhiệm trong việc quyết định và thực thi các chính sách, luật pháp có tác động toàn quốc. Họ quản lý các vấn đề quốc gia như quốc phòng, ngoại giao, tài chính quốc gia và luật pháp liên quan đến vấn đề quốc gia.
    - Cấp địa phương: Thường có trách nhiệm trong việc thực thi chính sách, luật pháp và các vấn đề cụ thể trong phạm vi địa phương.
    Trong một số trường hợp, các nguyên tắc có thể phản ánh một cách sâu sắc bản chất của các mối quan hệ giai cấp trong xã hội, ví dụ như việc phân chia trách nhiệm và quyền lực giữa các cấp quản lý có thể phản ánh sự phân cấp và đối lập giữa các tầng lớp trong xã hội. Tuy nhiên, cũng có những nguyên tắc ít chịu sự ảnh hưởng của các điều kiện chính trị hoặc giai cấp, và chúng có thể tập trung hơn vào các nguyên tắc tổ chức, quản lý hiệu quả và công bằng, mà không tập trung quá nhiều vào các yếu tố chính trị hay giai cấp. Do đó, mức độ chi phối của các yếu tố chính trị, giai cấp và xã hội lên các nguyên tắc trong phân cấp quản lý nhà nước thường phụ thuộc vào bản chất và mục đích của từng nguyên tắc cũng như điều kiện hoàn cảnh cụ thể mà chúng được áp dụng.
    Thứ ba, nguyên tắc phân cấp trong quản lý nhà nước có tính ổn định.
    Các nguyên tắc này phản ánh các quy luật khách quan, do đó tính ổn định của chúng trong từng giai đoạn và thời kỳ cụ thể cần được đảm bảo. Tuy nhiên, tính ổn định này mang tính tương đối. Xã hội luôn trong quá trình phát triển, do đó các nguyên tắc cũng phải điều chỉnh và cập nhật để phản ánh sự thay đổi và yêu cầu của xã hội. Việc đổi mới về nội dung, hình thức và phương pháp thực hiện các nguyên tắc là cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp của hệ thống phân cấp quản lý nhà nước.
    Mỗi nguyên tắc trong phân cấp quản lý nhà nước có nội dung riêng phản ánh những quy luật khách quan riêng biệt trong hệ thống phân cấp quản lý. Tuy nhiên, các nguyên tắc này không tồn tại độc lập mà thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một thể thống nhất. Việc thực hiện tốt một nguyên tắc cụ thể không chỉ giúp cải thiện hoạt động quản lý trong lĩnh vực đó mà còn tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các nguyên tắc khác. Chẳng hạn, việc thực hiện tốt nguyên tắc phù hợp có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng hiệu lực, hiệu quả trong phân cấp quản lý và ngược lại.
    Trong quản lý nhà nước, các nguyên tắc về phân cấp quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị quốc gia có hiệu quả. Cấp trung ương dựa vào đây sẽ đưa ra các quy định phù hợp và có tính khả thi cao ở địa phương. Trong sự phát triển chung của đất nước, không thể không có sự đóng góp của các địa phương; bên cạnh đó, các địa phương cần sự hỗ trợ từ trung ương để làm tiền đề cho sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của địa phương mình. Một khi sự phối hợp giữa các cấp được phát huy hiệu quả thì thành tựu đạt được sẽ vô cùng to lớn.
    Xuất phát từ những yêu cầu trên, việc hiểu biết và thực hiện đúng đắn các nguyên tắc trong phân cấp quản lý nhà nước không chỉ là quan trọng mà còn cần thiết trong việc xác định và điều chỉnh cơ cấu quản lý của một quốc gia, xây dựng và duy trì một hệ thống quản lý nhà nước hiệu quả và công bằng. Những nguyên tắc này cùng nhau tạo nên một cơ cấu quản lý nhà nước linh hoạt, minh bạch và có khả năng thích ứng với biến động và nhu cầu của xã hội. Chúng đảm bảo rằng quản lý nhà nước được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch nhất có thể.
    2. Nội dung các nguyên tắc phân cấp trong quản lý nhà nước
    * Nguyên tắc bảo đảm tính thống nhất của quyền lực nhà nước
    Quản lý nhà nước là kết quả của việc phân công lao động nhằm đảm bảo sự phối hợp giữa các tổ chức và cá nhân, dưới sự chỉ đạo và quản lý của các cơ quan nhà nước. Mặc dù các chủ thể quản lý có thể có chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm riêng biệt nhưng xuất phát từ yêu cầu thống nhất quyền lực nhà nước mà các chủ thể đều hướng tới mục tiêu và nhiệm vụ chung.
    Sự thống nhất quyền lực nhà nước là mục tiêu cơ bản của quản lý nhà nước, đảm bảo rằng các hoạt động của các tổ chức và cá nhân đều tuân thủ quy định của pháp luật và chính sách của nhà nước. Mỗi cấp quản lý đều đóng góp vào việc thực hiện những nhiệm vụ chung, dưới sự hướng dẫn và điều phối của các cơ quan nhà nước cấp trên. Điều 2 Hiến pháp 2013 quy định: “Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp”.
    Trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, nguyên tắc bảo đảm tính thống nhất của quyền lực nhà nước có tầm quan trọng đặc biệt. Một mặt, nó bảo đảm sự thống nhất ý chí vì lợi ích chung của xã hội. Mặt khác, khuyến khích tính chủ động, sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề cụ thể, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Nguyên tắc này thể hiện sự tập trung trên cơ sở dân chủ, chấp hành nghiêm chỉnh và tinh thần trách nhiệm, ý thức kỷ luật cao, giúp đảm bảo rằng quyền lực nhà nước được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và hiệu quả..
    Sự quản lý thống nhất của Nhà nước không không những không hạn chế mà còn phát huy cao độ tính đa dạng ở mọi ngành, mỗi địa phương và mỗi đơn vị cơ sở. Dưới sự quản lý thống nhất và tập trung của cơ quan Trung ương, Nhà nước phân chia lãnh thổ thành các cấp hành chính, bao gồm tỉnh/thành phố, huyện/quận, và xã/phường. Trong phạm vi thẩm quyền được giao, mỗi cấp chính quyền tiến hành các công việc nhất định để phát huy tiềm lực và tối ưu hóa tài nguyên của mình, đồng thời đáp ứng được các nhu cầu cụ thể của từng địa phương. Sự đa dạng này thể hiện ở việc mỗi cấp quản lý có khả năng địa phương hóa và điều chỉnh chính sách, biện pháp quản lý sao cho phù hợp với điều kiện cụ thể và đặc điểm địa lý, kinh tế - xã hội, văn hóa của địa phương mình. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và tính linh hoạt trong quản lý, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững ở cả quy mô quốc gia và địa phương.
    Sự thống nhất quyền lực nhà nước thể hiện ở các khía cạnh sau:
    Một là, thống nhất về chính sách: Nguyên tắc này đảm bảo rằng các chính sách và quy định được áp dụng trên toàn quốc một cách nhất quán. Các quyết định của cấp trung ương được thể hiện và thực thi tại các cấp địa phương, không có sự mâu thuẫn hoặc xung đột trong các chính sách của quốc gia. Việc thống nhất về chính sách giúp tạo ra một môi trường ổn định, giúp tăng cường sự đồng nhất trong việc thực hiện các quy định pháp luật cũng như tạo điều kiện cho sự phát triển đồng đều trên toàn quốc. Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường sự tin cậy và uy tín của chính phủ trong người dân và cộng đồng quốc tế.
    Hai là, thống nhất trong quá trình phối hợp hoạt động của các cấp: Các cơ quan và đơn vị quản lý ở các cấp phối hợp với nhau một cách hài hòa, thống nhất về chủ trương hoạt động. Sự hài hòa và thống nhất trong chủ trương hoạt động giữa các cơ quan và đơn vị quản lý ở các cấp là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và linh hoạt của hệ thống quản lý nhà nước. Khi các cơ quan và đơn vị quản lý hoạt động theo cùng một chủ trương và mục tiêu, họ có thể tận dụng tối đa tài nguyên và năng lực để đạt được kết quả tốt nhất, tránh được sự trùng lặp công việc, lãng phí tài nguyên và xung đột trong quản lý.
    Ba là, thực thi sự chỉ đạo của cấp trên và tuân thủ các quy định pháp luật: Mọi cơ quan, đơn vị cấp dưới đều phải thực thi các quyết định của cấp trên nhưng phải dựa trên các quy định của pháp luật. Tính pháp lý của các quy định này đảm bảo rằng quyết định của các cấp trên được thực hiện một cách hợp pháp và công bằng. Các cơ quan và đơn vị cấp dưới phải tuân thủ và thực thi các quyết định này mà không được phép thực hiện một cách chủ quan. Điều này giúp bảo đảm tính nhất quán và minh bạch trong hệ thống quản lý nhà nước, đồng thời đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân và tổ chức. Ngoài ra, việc tuân thủ pháp luật cũng tạo điều kiện cho việc giám sát và kiểm tra hoạt động của các cơ quan và đơn vị, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của quản lý nhà nước.
    Bốn là, tôn trọng sự độc lập và tự chủ: Mặc dù quyền lực nhà nước là thống nhất nhưng cách thức triển khai các chỉ đạo của cấp trên ở mỗi cấp không giống nhau. Mỗi cấp quản lý ở địa phương có thể linh hoạt và sáng tạo trong việc áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp với tình hình cụ thể của địa phương, từ thành phố đến nông thôn, từ vùng đồng bằng đến vùng núi, và từ các vùng có tỷ lệ đồng bào dân tộc thiểu số cao đến các vùng có đa số dân số là người Kinh. Điều này giúp tối ưu hóa sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng và bền vững của các địa phương. Tôn trọng sự độc lập và tự chủ cũng làm tăng sự tự tin và trách nhiệm của các cơ quan và đơn vị quản lý địa phương trong việc giải quyết các vấn đề cụ thể và đạt được mục tiêu phát triển địa phương.
    Mặc dù quyền lực nhà nước là thống nhất nhưng không phải tập quyền, tập trung tuyệt đối vào một nhánh, đề cao quyền lực của một nhánh quyền và hạ thấp vai trò của các nhánh quyền còn lại mà có sự phân công hợp lý.[1] Tuy nhiên, không phải tất cả các lĩnh vực đều phù hợp để phân cấp cho chính quyền địa phương. Có những lĩnh vực hoặc nhiệm vụ mà việc phân cấp quyền lực có thể gây ra sự không hiệu quả hoặc mâu thuẫn trong quản lý. Trong những trường hợp như vậy, sự tập trung quyền lực tại cấp trung ương giúp đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả. Nguyên tắc này đòi hỏi một mặt giữ vững quyền tập trung quản lý những vẫn đề cơ bản của Nhà nước, mặt khác phát huy dân chủ một cách mạnh mẽ, giao đầy đủ quyền và trách nhiệm giải quyết cho các cấp theo từng điều kiện cụ thể.
    Để đảm bảo chủ quyền quốc gia và thể hiện tính thống nhất của quyền lực nhà nước, một số lĩnh vực và thẩm quyền được xem là đặc quyền của các cơ quan nhà nước ở Trung ương, không được phân cấp cho chính quyền địa phương. Các lĩnh vực này bao gồm quốc phòng, đối ngoại, an ninh nội địa, quốc tịch, quy hoạch, và sử dụng, khai thác các tài nguyên thuộc sở hữu quốc gia như hải đảo, thềm lục địa, bờ biển, và tài nguyên dưới lòng đất,... Khi thực hiện phân cấp cho cấp dưới hoặc chính quyền địa phương, cần có cơ quan nhà nước cấp trên đủ năng lực để kiểm soát việc thực hiện các thẩm quyền này bởi các cơ quan hành chính nhà nước ở cấp dưới.
    Nguyên tắc bảo đảm tính thống nhất của quyền lực nhà nước là nguyên tắc quan trọng trong việc tổ chức và điều hành hệ thống quản lý nhà nước. Ý nghĩa của nguyên tắc này là đảm bảo rằng quyền lực nhà nước được thực hiện một cách thống nhất, hiệu quả và nhất quán trên toàn bộ lãnh thổ của quốc gia, từ cấp trung ương đến cấp địa phương.
    * Nguyên tắc pháp quyền Xã hội chủ nghĩa
    Trong quản lý nhà nước, việc sử dụng pháp luật là một phương tiện quan trọng để đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ một cách hiệu quả. Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản để phân cấp quản lý nhà nước theo hướng hiện đại, hiệu lực và hiệu quả. Tuy nhiên, vai trò của pháp luật chỉ thực sự được thể hiện khi nó được tôn trọng và thực thi một cách nghiêm túc trong thực tế. Nguyên tắc này yêu cầu tuân thủ pháp luật. Pháp luật là cơ sở để các chủ thể quản lý nhà nước triển khai và thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của mình, bảo đảm trật tự và kỷ luật.[2] Việc tuân thủ pháp luật phải được thực hiện một cách nghiêm chỉnh.
    Điều 8 Hiến pháp 2013 nêu rõ: “Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, quản lý xã hội bằng Hiến pháp và pháp luật, thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ.”
    Phân cấp quản lý hành chính nhà nước cần được thể hiện thông qua các văn bản pháp luật, không chỉ ở mặt quản lý tổ chức mà còn ở mọi khía cạnh khác. Các văn bản pháp luật đóng vai trò là cơ sở pháp lý quan trọng để tổ chức, thực hiện, và kiểm soát các hoạt động quản lý. Thậm chí, việc phân cấp và phân công nhiệm vụ bên trong các cơ quan hành chính nhà nước cũng phải được thể hiện rõ ràng thông qua văn bản pháp luật. Ví dụ, việc cấp trưởng phân công nhiệm vụ cho cấp phó hoặc quyết định về việc điều chuyển công chức, viên chức sang một vị trí công việc khác cần được thực hiện cụ thể qua văn bản. Nguyên tắc pháp quyền cũng đòi hỏi rằng quá trình phân cấp phải tuân thủ đúng trình tự và nội dung được quy định trong pháp luật.
    Nguyên tắc pháp quyền khẳng định rằng tất cả các cấp quản lý nhà nước, từ cấp trung ương đến cấp địa phương, đều phải tuân thủ pháp luật. Quá trình xây dựng, ban hành, và tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật, cũng như các chỉ đạo của cấp trên phải dựa trên cơ sở pháp luật và tuân thủ đúng yêu cầu, trình tự, và thủ tục theo luật định.
    Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa là một phần quan trọng của việc phát triển và thực thi hệ thống pháp luật trong quản lý nhà nước. Vai trò của việc thực hiện nguyên tắc pháp quyền trong phân cấp quản lý nhà nước thể hiện ở những mặt cơ bản sau:
    Một là, thực hiện nguyên tắc pháp quyền nhằm đảm bảo cho việc quản lý nhà nước, quản lý xã hội bằng pháp luật phát huy hiệu lực và hiệu quả.
    Hai là, thực hiện nguyên tắc pháp quyền nhằm đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa các cấp.
    Ba là, thực hiện nguyên tắc pháp quyền nhằm đảm bảo cho bộ máy nhà nước pháp quyền XHCN trong sạch, vững mạnh, phòng chống có hiệu quả sự tha hóa của quyền lực nhà nước.[3]
    Bốn là, thực hiện nguyên tắc pháp quyền nhằm nâng cao vị thế và uy tín của nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm của hệ thống quản lý.
    * Nguyên tắc hiệu lực, hiệu quả
    Nguyên tắc hiệu lực, hiệu quả là một nguyên tắc quan trọng được chỉ đạo thực hiện trong tổ chức bộ máy hành chính nhà nước cũng như áp dụng vào việc phân cấp quản lý nhà nước. Nguyên tắc hiệu lực đảm bảo rằng các quyết định và chính sách được thực thi một cách có hiệu quả. Các quyết định và chỉ đạo từ cấp quản lý cao nhất phải được truyền đạt và thực thi một cách đồng nhất tại các cấp quản lý thấp hơn một cách nhanh chóng và chính xác. Trong quản lý nhà nước, hiệu lực thể hiện tính pháp lý và uy tín. Nguyên tắc này đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật, với pháp luật được xem như công cụ quản lý hiệu quả, đảm bảo trật tự, sức mạnh pháp lý và quyền uy của nhà nước. Nguyên tắc hiệu quả đảm bảo rằng hệ thống quản lý hoạt động một cách hiệu quả, đạt được mục tiêu được đề ra một cách hiệu quả nhất. Các quyết định và chính sách phải được thực thi một cách có hiệu quả, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và đạt được kết quả mong muốn. Nguyên tắc hiệu quả yêu cầu đạt được kết quả mong muốn với chi phí và rủi ro thấp nhất có thể, hoặc là đạt được mục tiêu dự kiến với chi phí tối thiểu. Với nguồn lực hạn chế của nhà nước và sự tăng lên của các yêu cầu và nhiệm vụ, các cơ quan quản lý cần phải khai thác và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả nhất. Việc thực hiện nguyên tắc này đòi hỏi rà soát và đánh giá năng lực thực hiện nhiệm vụ của các cấp hành chính, cơ quan và tổ chức. Với mỗi nhiệm vụ cụ thể, việc giao cho cấp hoặc cơ quan nào có khả năng đạt được mục tiêu với chi phí và thời gian ít nhất là cần thiết.
     Mặt khác, nguyên tắc hiệu lực, hiệu quả còn đòi hỏi việc giao quyền, giao nhiệm vụ phải được quy định cụ thể và đưa ra được các tiêu chí đánh giá cùng với yêu cầu tất cả các hoạt động triển khai thực hiện các chức năng, nhiệm vụ phải tuân thủ nghiêm túc và hướng tới để đạt được.
    Phân cấp là quá trình bắt đầu từ việc thử nghiệm hoặc rà soát chức năng và nhiệm vụ của từng cấp chính quyền để xác định khả năng và tính trội của mỗi cấp trong việc thực hiện các công việc và hoạt động quản lý nhà nước. Việc chọn lựa chủ thể quản lý phải dựa trên tiêu chí hiệu quả, nghĩa là giao nhiệm vụ cho cấp nào có khả năng đạt được mục tiêu, chất lượng và yêu cầu quản lý với chi phí và thời gian ít nhất. Hiện nay, có nhiều tiêu chí được sử dụng để đánh giá tính hiệu quả của hoạt động quản lý nhà nước.
    Các tiêu chí đánh giá yếu tố đầu ra của hoạt động quản lý hành chính nhà nước: thể chế, quy định; giải quyết thủ tục hành chính của tổ chức, cá nhân; hiệu quả phát triển kinh tế - xã hội; mức độ hài lòng của người dân và tổ chức;…
    Các tiêu chí đánh giá quá trình, như: mức hoàn thành về số lượng, chất lượng và thời hạn theo mục tiêu quản lý; tình hình phối hợp, hỗ trợ, tính chủ động hợp tác với các bộ phận/các cán bộ, công chức; tình hình hoàn thành các công việc cụ thể theo chức năng, nhiệm vụ đã quy định;…[4]
    Dưới góc độ bảo đảm tính nhân dân của nền hành chính nhà nước, chất lượng của công tác quản lý cần được đo lường thông qua các chỉ số như sự gần gũi với dân, sự thuận lợi cho dân, tính nhanh chóng và đơn giản của thủ tục.
    Tóm lại, nguyên tắc hiệu lực và hiệu quả trong phân cấp quản lý nhà nước là cơ sở quan trọng để xây dựng và duy trì một hệ thống quản lý hoạt động một cách hiệu quả và hiệu lực, từ cấp cao nhất đến cấp thấp nhất.
    * Nguyên tắc phù hợp
    Nếu tính hiệu quả nhằm đánh giá khả năng chủ quan của các chủ thể quản lý nhà nước, thì tính phù hợp tập trung vào việc đánh giá các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả của quản lý nhà nước. Tính phù hợp là một phạm trù rộng lớn, bao gồm nhiều nội dung khác nhau:
    - Phân cấp quản lý nhà nước cần điều chỉnh phù hợp với trình độ phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi giai đoạn. Xây dựng một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh hiện nay đặt ra yêu cầu làm sáng tỏ mối quan hệ giữa Nhà nước và xã hội. Để đạt được điều này, có một số lĩnh vực quản lý nhà nước cần được phân cấp dựa trên tư duy "xã hội hoá" để khai thác và phát triển tính tích cực của các cơ chế xã hội. Theo hướng này, một số nhiệm vụ quản lý có thể được giao cho các tổ chức phi nhà nước và xã hội, trong khi nhiệm vụ của Nhà nước là đề xuất chính sách, giám sát việc thực hiện và xử lý vi phạm, cùng với việc giải quyết các mâu thuẫn. Chủ trương xây dựng nền kinh tế thị trường theo hướng xã hội chủ nghĩa đặt ra yêu cầu "dần dần loại bỏ sự phân biệt giữa kinh tế trung ương và kinh tế địa phương", cũng như loại bỏ chế độ bộ chủ quản. Những yếu tố này trong tốc độ phát triển kinh tế - xã hội phải được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình phân cấp quản lý.
    - Phân cấp trong quản lý nhà nước cần phải được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của từng ngành, lĩnh vực cụ thể. Việc phân ngành, phân lĩnh vực được thực hiện nhằm mục đích đảm bảo tính chuyên nghiệp, thống nhất và tính đặc thù trong mỗi lĩnh vực quản lý.
    Mỗi ngành kinh tế - xã hội và lĩnh vực công tác đều yêu cầu những phương thức thực hiện và cơ chế quản lý phù hợp. Như đã đề cập, một số lĩnh vực quản lý nhà nước cần tập trung quyền lực ở mức độ cao để đảm bảo chủ quyền quốc gia và tính thống nhất của quyền lực nhà nước. Trong khi đó, một số lĩnh vực khác đòi hỏi quá trình phi trung ương hoá và phi tập trung hoá, có thể thực hiện chuyển giao mạnh mẽ thẩm quyền quản lý cho các tổ chức xã hội. Do đó, việc phân cấp quản lý nhà nước phải phản ánh đầy đủ các đặc thù và yêu cầu của từng ngành, lĩnh vực.
    - Phân cấp phù hợp với đặc điểm của đơn vị hành chính - lãnh thổ: Các đơn vị hành chính - lãnh thổ được hình thành dựa trên một loạt các tiêu chí đa dạng như dân số, địa lý, diện tích, địa bàn nông thôn, đô thị, đồng bằng, vùng biên giới, miền núi, hải đảo... Ngay cả trong cùng một loại địa bàn như nông thôn hoặc đô thị, cũng có sự phân loại dựa trên các tiêu chí như mức độ phát triển kinh tế - xã hội, mật độ dân cư, mức độ đô thị hoá, tỷ lệ sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp và công nghiệp... Ngoài ra, một số đô thị cấp tỉnh cũng được áp dụng quy chế đặc thù do vị trí và vai trò quan trọng như các trung tâm chính trị, kinh tế, văn hoá và xã hội. Sự đặc thù của đối tượng và địa bàn quản lý ảnh hưởng đến tính chất nhiệm vụ, nội dung và phương thức quản lý nhà nước. Vì vậy, phân cấp quản lý nhà nước cần đảm bảo sự phù hợp của từng loại hoặc nhóm đơn vị hành chính - lãnh thổ; trong một số trường hợp, cần tạo điều kiện phù hợp và thúc đẩy phát triển cho các đơn vị hành chính - lãnh thổ có quy chế đặc biệt.
    Tóm lại, nguyên tắc phù hợp trong quản lý nhà nước là cơ sở để xây dựng và thực thi các chính sách và biện pháp quản lý một cách linh hoạt và hiệu quả, đáp ứng được các nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng địa phương, lĩnh vực hoặc tình hình cụ thể.
    * Nguyên tắc đảm bảo tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình
    Mục tiêu của quản lý nhà nước là tận dụng các nguồn lực của Nhà nước một cách hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững; đồng thời, bảo vệ và bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người dân, phục vụ họ một cách tận tình. Để đạt được mục tiêu này, việc tuân thủ nguyên tắc công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình là rất quan trọng. Nguyên tắc này đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng một hệ thống quản lý nhà nước hiệu quả.
    Tính công khai đặt ra yêu cầu về quyết định và hoạt động của các cơ quan quản lý phải được thực hiện một cách công khai và dễ hiểu đối với người dân,  đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có quyền biết về quyết định và chính sách ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
    Sự minh bạch có nghĩa rằng thông tin về quyết định và chính sách quản lý nhà nước phải được công bố một cách liên tục, chính xác, kịp thời, đầy đủ, dễ hiểu, dễ truy cập khai thác sử dụng đến mọi người dân và các tổ chức trong xã hội. Điều này bao gồm việc công bố thông tin về quy trình ra quyết định, căn cứ pháp lý và lý do của chính sách, cũng như việc công khai thông tin về tài chính và hoạt động của các cơ quan và đơn vị quản lý.
    Nguyên tắc công khai, minh bạch trong phân cấp quản lý hành chính nhà nước đòi hỏi các quyết định về phân cấp quản lý hành chính nhà nước phải được xây dựng, thảo luận, quyết định một cách công khai, minh bạch theo thẩm quyền.[5] Cần phải công khai thông tin về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của từng cơ quan hành chính và người đứng đầu các cơ quan hành chính ở mỗi cấp, nhằm tạo điều kiện cho người dân thực hiện quyền giám sát. Việc này đảm bảo rằng công dân có thông tin đầy đủ để đánh giá và đưa ra ý kiến về hoạt động của chính phủ và các cơ quan hành chính.[6] Kết quả thực hiện các thẩm quyền và nhiệm vụ của các cơ quan hành chính cũng cần được công khai để người dân biết. Điều này giúp tạo ra một môi trường minh bạch và thúc đẩy sự tham gia của người dân trong quản lý hành chính nhà nước.
    Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý các cấp phải chịu trách nhiệm giải trình về các quyết định và hoạt động của mình. Trách nhiệm giải trình yêu cầu các chủ thể, cơ quan, tổ chức và cá nhân trong hệ thống quản lý nhà nước từ Trung ương đến địa phương phải công khai giải trình về các hoạt động của họ, cũng như về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền và trách nhiệm của mình trước người dân và các cơ quan, tổ chức đại diện hợp pháp của người dân. Đối với các chủ thể quản lý nhà nước ở cấp Trung ương, đặc biệt là những nhà lãnh đạo, trách nhiệm giải trình về hoạt động của họ không chỉ là nhiệm vụ chính trị trước Nhà nước và người dân, mà còn là trách nhiệm cao cả đối với sự minh bạch và tính chính xác trong quản lý nhà nước. Tuy nhiên, việc thực hiện trách nhiệm giải trình này không thể hoàn thành nếu thiếu đi tính minh bạch, đầy đủ, chính xác và hệ thống trong các quy định pháp luật và chính sách. Trách nhiệm báo cáo và giải trình là yêu cầu cần thiết trong quản lý nhà nước hiện đại. Các chủ thể ban hành và thực hiện pháp luật, chính sách không chỉ có trách nhiệm giải trình đối với cơ quan cấp trên và cơ quan dân cử, mà còn phải giải trình đối với người dân, các tổ chức xã hội và các bên liên quan khác về các quy định của pháp luật và chính sách đó. Các cơ quan và đơn vị quản lý cần lắng nghe và xem xét mọi phản hồi một cách nghiêm túc và xử lý chúng một cách công bằng và minh bạch. Thực hiện đúng các yêu cầu của nguyên tắc này có vai trò, tầm quan trọng đặc biệt trong phòng, chống tham nhũng.
    Tóm lại, nguyên tắc đảm bảo tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong phân cấp quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả và có sự chấp thuận từ phía nhân dân. Điều này đảm bảo tính minh bạch, trung thực và trách nhiệm trong các quyết định và hành động của cơ quan quản lý nhà nước, tạo nền tảng cho sự tin cậy và sự hỗ trợ từ cộng đồng.
     

    [1] “Bảo vệ nguyên tắc “Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp” trong xây dựng Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay” - https://truongchinhtri.kontum.gov.vn/vi/news/nghien-cuu-trao-doi/vbao-ve-nguyen-tac-quyen-luc-nha-nuoc-la-thong-nhat-co-su-phan-cong-phoi-hop-kiem-soat-giua-cac-co-quan-nha-nuoc-trong-viec-thuc-hien-cac-quyen-lap-phap-hanh-phap-va-tu-phap-21.html
    [2] Văn Tất Thu, Nguyên tắc quản trị nhà nước trong xây dựng nền hành chính chuyên nghiệp, hiện đại, liêm chính, nguồn: https://tcnn.vn/news/detail/54508/Nguyen-tac-quan-tri-nha-nuoc-trong-xay-dung-nen-hanh-chinh-chuyen-nghiep-hien-dai-liem-chinh.html
    [3] Nguyễn Thị Hoài An, Cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước đối với việc thực hiện quyền hành pháp ở Việt Nam, Luận án tiến sĩ, 2019

    [4] Thái Xuân Sang, Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá, đo lường hiệu quả quản lý nhà nước của Uỷ ban nhân dân xã, nguồn: https://www.quanlynhanuoc.vn/2023/10/26/xay-dung-bo-tieu-chi-danh-gia-do-luong-hieu-qua-quan-ly-nha-nuoc-cua-uy-ban-nhan-dan-xa, truy cập ngày 01/4/2024

    [5] Phạm Thanh Huyền, Một số vấn đề về phân cấp quản lý hành chính nhà nước,  nguồn: https://tcnn.vn/news/detail/21525/Mot-so-van-de-ve-phan-cap-quan-ly-hanh-chinh-nha-nuoc.html, truy cập ngày 01/4/2024
    [6] Nguyễn Thị Hồng Hải, Bảo đảm minh bạch trong hoạt động quản lý hành chính nhà nước, nguồn: https://tcnn.vn/news/detail/32732/Bao-dam-minh-bach-trong-hoat-dong-quan-ly-hanh-chinh-nha-nuoc.html


    Tác giả bài viết: TS. Nguyễn Mai Thuyên, CN. Lê Thị Hồng Uyên
     

    Hỏi đáp pháp luật

    Hình ảnh hoạt động

    • 1
    • 1
    • 1
    • 1
    • 1

    Liên kết website

    Video

    Trường Trung cấp Luật Đồng Hới- Quảng Bình