17:34 ICT Thứ hai, 11/08/2025 1
     

    Chuyên mục

    thành viên

    Lượt truy cập

    • Đang truy cập: 0
    • Hôm nay: 97955
    • Tháng hiện tại: 1917773
    • Tổng lượt truy cập: 93451558

    Trang nhất » Tin Tức » Nghiên cứu khoa học » Nghiên cứu trao đổi

    Đổi mới dạy và học tiếng Anh: Phát triển bền vững và sẵn sàng hội nhập toàn cầu

    Thứ hai - 11/08/2025 09:42

    Ths. Hoàng Thị Tuyết Trinh - Khoa Đào tạo cơ bản
    Trong những thập kỷ đầu của thế kỷ XXI, thế giới đang chứng kiến những chuyển biến sâu rộng và chưa từng có trên mọi lĩnh vực của đời sống. Quá trình toàn cầu hóa không ngừng tăng tốc, xóa nhòa những ranh giới địa lý truyền thống, tạo ra một mạng lưới kết nối phức tạp và đa chiều giữa các quốc gia. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, đã và đang định hình lại cách chúng ta sống, làm việc và tương tác. Trong bối cảnh đầy biến động nhưng cũng tràn ngập cơ hội này, tiếng Anh đã vươn lên trở thành một công cụ giao tiếp thiết yếu, một ngôn ngữ chung của nhân loại. Nó không còn đơn thuần là một môn học hay một kỹ năng phụ trợ, mà thực sự là một chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa tri thức khổng lồ, là phương tiện không thể thiếu để tiếp cận những tiến bộ khoa học công nghệ, thúc đẩy cơ hội hợp tác kinh tế, giao lưu văn hóa và phát triển toàn diện.
    Đối với Việt Nam, một quốc gia đang trên đà hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế, việc nâng cao năng lực tiếng Anh cho toàn dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, không chỉ là một yêu cầu cấp thiết mà còn là một yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững và tự tin vươn ra thế giới. Một lực lượng lao động thành thạo tiếng Anh sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu khoa học mang tầm quốc tế. Hơn nữa, khả năng sử dụng tiếng Anh tốt sẽ giúp người Việt Nam tiếp cận đa dạng các nguồn thông tin, trau dồi kiến thức, đồng thời tự tin giới thiệu văn hóa và bản sắc dân tộc đến bạn bè quốc tế.
    Để hiện thực hóa mục tiêu chiến lược đó, chúng ta cần nhìn nhận rằng, việc đổi mới dạy và học tiếng Anh không chỉ là một sự điều chỉnh nhỏ lẻ mà phải là một tiếp cận toàn diện và mang tính cách mạng. Trong đó, hai trụ cột chính yếu và có sức ảnh hưởng lớn nhất chính là phương pháp dạy học ngôn ngữphát triển chuyên môn cho đội ngũ giáo viên. Đây là hai yếu tố then chốt, quyết định trực tiếp đến chất lượng đào tạo, khả năng đáp ứng nhu cầu thực tế của người học và đảm bảo rằng những nỗ lực đổi mới sẽ mang lại hiệu quả lâu dài, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống giáo dục tiếng Anh Việt Nam, chuẩn bị cho thế hệ tương lai sẵn sàng hội nhập toàn cầu một cách tự tin và hiệu quả nhất.
    I. Đổi mới phương pháp dạy học ngôn ngữ: Chìa khóa tạo động lực và hiệu quả bền vững.
    Việc dạy và học tiếng Anh truyền thống, thường tập trung vào ngữ pháp và dịch thuật, đã bộc lộ nhiều hạn chế trong việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế cho người học. Để đáp ứng yêu cầu của thời đại mới, chúng ta cần mạnh dạn đổi mới các phương pháp dạy học, hướng tới sự chủ động, tương tác và lấy người học làm trung tâm.
    1.1 Chuyển dịch từ phương pháp thụ động sang chủ động và tương tác
    Tập trung vào giao tiếp thực tế: Thay vì chỉ chú trọng lý thuyết, các phương pháp như Dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching – CLT) cần được đẩy mạnh. CLT không chỉ là việc dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn là việc tạo ra môi trường để người học sử dụng tiếng Anh trong các tình huống có ý nghĩa, giải quyết các vấn đề thực tế. Các hoạt động như đóng vai, thảo luận nhóm, tranh biện, phỏng vấn, kể chuyện... sẽ giúp người học rèn luyện sự tự tin, lưu loát và khả năng diễn đạt ý tưởng. Ví dụ, thay vì học cấu trúc "If clause type 2", giáo viên có thể đặt ra tình huống "If you won the lottery, what would you do?" để học sinh tự do sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ. Thay vì cho học sinh luôn ngồi học trong không gian lớp học với bốn bức tường chật hẹp thì giáo viên cần tổ chức các buổi ngoại khóa tại các địa điểm có nhiều người bản ngữ lui tới hoặc các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế sẽ giúp học sinh luyện tập giao tiếp trong môi trường thực tế, vượt qua rào cản tâm lý và trau dồi khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên.
    Dạy học theo nhiệm vụ (Task-Based Language Teaching – TBLT): TBLT khuyến khích người học học hỏi thông qua việc hoàn thành các nhiệm vụ có mục tiêu rõ ràng. Nhiệm vụ không chỉ là bài tập đơn thuần mà là các hoạt động thực tế đòi hỏi sự tư duy, hợp tác và sử dụng ngôn ngữ để đạt được kết quả. Chẳng hạn, một nhiệm vụ có thể là "Lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Hội An", yêu cầu học sinh nghiên cứu thông tin, thảo luận, đưa ra quyết định và trình bày kế hoạch bằng tiếng Anh. Quá trình này giúp người học phát triển đồng bộ cả bốn kỹ năng ngôn ngữ trong một bối cảnh có ý nghĩa.
    Học tích hợp nội dung và ngôn ngữ (Content and Language Integrated Learning – CLIL): CLIL là một phương pháp mạnh mẽ giúp người học tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên thông qua việc học các môn học khác như khoa học, lịch sử, địa lý... bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành mà còn rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng Anh, đồng thời làm phong phú kiến thức liên môn. Ví dụ, trong một buổi học về "Biến đổi khí hậu", học sinh không chỉ học về các thuật ngữ khoa học bằng tiếng Anh mà còn thảo luận về tác động và giải pháp, từ đó nâng cao cả năng lực ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn.
    1.2 Phát triển năng lực liên văn hóa và tư duy toàn cầu
    Trong một thế giới ngày càng phẳng và đa văn hóa, nơi sự giao thoa và tương tác giữa các nền văn minh là điều không thể tránh khỏi, khả năng giao tiếp hiệu quả không chỉ đơn thuần nằm ở việc nắm vững ngữ pháp hay vốn từ vựng phong phú. Nó còn đòi hỏi một chiều sâu trong sự hiểu biết, cảm thông và tôn trọng các nền văn hóa khác biệt. Đây chính là lúc Phương pháp tiếp cận đa văn hóa (Intercultural Language Teaching and Learning) trở nên vô cùng quan trọng và cần được tích hợp một cách có hệ thống vào chương trình giảng dạy tiếng Anh. Phương pháp này vượt ra ngoài khuôn khổ của ngôn ngữ đơn thuần, tập trung vào việc trang bị cho người học những kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để giao tiếp một cách phù hợp và hiệu quả với những người đến từ các bối cảnh văn hóa khác nhau. Thay vì chỉ giới thiệu văn hóa của các nước nói tiếng Anh một cách chung chung, giáo viên cần đi sâu vào những sắc thái, giá trị cốt lõi, và những khác biệt tinh tế trong giao tiếp giữa các nền văn hóa. Điều này bao gồm việc khám phá các chuẩn mực xã hội, phong tục tập quán, lễ nghi, quan niệm về thời gian, không gian, hay thậm chí là cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể (giao tiếp phi ngôn ngữ) của các dân tộc. Ví dụ, việc hiểu rằng ở một số nền văn hóa, việc nhìn thẳng vào mắt người lớn tuổi có thể bị coi là bất kính, hay cách người Nhật sử dụng sự im lặng trong giao tiếp... sẽ giúp người học tránh được những hiểu lầm không đáng có và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
    Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam, việc dạy tiếng Anh cần được lồng ghép một cách khéo léo với việc khuyến khích người học khám phá, hiểu sâu sắc và tự hào về văn hóa Việt Nam. Khi người học có thể tự tin giới thiệu về lịch sử, truyền thống, ẩm thực, phong cảnh và con người Việt Nam bằng tiếng Anh, họ không chỉ củng cố bản sắc dân tộc mà còn trở thành những đại sứ văn hóa của đất nước trên trường quốc tế. Các hoạt động trong lớp học có thể bao gồm: tổ chức thảo luận so sánh văn hóa giữa Việt Nam và các nước khác (ví dụ: Tết Nguyên Đán và Giáng Sinh, quan niệm về gia đình giữa phương Đông và phương Tây); nghiên cứu về các phong tục tập quán, lễ hội truyền thống của Việt Nam và học cách giới thiệu chúng bằng tiếng Anh; hay thậm chí là phân tích các tình huống giao tiếp cụ thể mà sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm. Thông qua những hoạt động này, người học sẽ dần phát triển được sự nhạy cảm văn hóa – khả năng nhận diện, thấu hiểu và tôn trọng sự đa dạng. Họ sẽ học cách không phán xét mà thay vào đó là tìm cách thích nghi và dung hòa các khác biệt. Điều này không chỉ trang bị cho họ khả năng giao tiếp phù hợp và hiệu quả trong môi trường quốc tế, mà còn rèn giũa tư duy toàn cầu, giúp họ trở thành những công dân có trách nhiệm, có khả năng cộng tác và giải quyết các vấn đề chung của nhân loại, góp phần vào sự phát triển bền vững của thế giới. Việc này đảm bảo rằng thế hệ trẻ Việt Nam không chỉ là những người giỏi tiếng Anh mà còn là những con người hiểu biết, tôn trọng sự khác biệt và sẵn sàng đóng góp vào một thế giới hòa bình, thịnh vượng.
    II. Phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên: Nền tảng của sự đổi mới bền vững
    Giáo viên là nhân tố then chốt quyết định sự thành công của bất kỳ chương trình giáo dục nào. Để đổi mới dạy và học tiếng Anh đạt được tính bền vững, việc phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên là một yêu cầu không thể thiếu. Giáo viên luôn là linh hồn của mọi quá trình giáo dục. Trong bối cảnh đổi mới không ngừng của thế giới, vai trò của người thầy càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Để thực hiện thành công các phương pháp giảng dạy tiên tiến và đảm bảo chất lượng đào tạo tiếng Anh một cách bền vững, việc phát triển chuyên môn liên tục cho đội ngũ giáo viên là một yêu cầu tối thượng và không thể thiếu. Điều này không chỉ giúp họ nâng cao năng lực cá nhân mà còn tạo ra một động lực mạnh mẽ cho sự đổi mới trong toàn bộ hệ thống.
    2.1 Nâng cao năng lực ngôn ngữ và kỹ năng sư phạm
    Năng lực ngôn ngữ và kỹ năng sư phạm là hai yếu tố cốt lõi tạo nên một giáo viên tiếng Anh xuất sắc. Sự phát triển của ngôn ngữ và những tiến bộ trong khoa học giáo dục đòi hỏi giáo viên phải không ngừng trau dồi bản thân. Người giáo viên phải thường xuyên cập nhật kiến thức ngôn ngữ. Tiếng Anh là một ngôn ngữ sống và không ngừng vận động. Mỗi ngày, chúng ta chứng kiến sự xuất hiện của từ vựng mới, những cách diễn đạt mới, và thậm chí là sự thay đổi trong phạm vi nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng của những từ cũ. Giáo viên tiếng Anh cần phải là những người tiên phong trong việc nắm bắt những xu hướng này. Việc chủ động đọc sách, báo, tạp chí chuyên ngành bằng tiếng Anh, theo dõi các kênh tin tức quốc tế, nghe podcast, hoặc xem các chương trình truyền hình/phim ảnh bằng tiếng Anh không chỉ là cách duy trì mà còn là cách nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện ngữ pháp và làm quen với các biến thể ngôn ngữ, giọng điệu từ nhiều vùng miền khác nhau. Điều này đảm bảo rằng kiến thức mà giáo viên truyền đạt luôn cập nhật, phản ánh đúng thực tế sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ và những xu hướng toàn cầu. Chẳng hạn, sự xuất hiện của các thuật ngữ liên quan đến AI, blockchain hay các vấn đề môi trường đòi hỏi giáo viên phải nhanh chóng làm giàu vốn từ vựng của mình. Giáo viên phải không ngừng hoàn thiện kỹ năng sư phạm. Bên cạnh năng lực ngôn ngữ, kỹ năng sư phạm là yếu tố quyết định khả năng truyền đạt kiến thức và khơi gợi niềm đam mê học tập ở người học. Giáo viên cần được tạo điều kiện và khuyến khích tham gia vào các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu về các kỹ năng sư phạm mới. Điều này bao gồm việc quản lý lớp học hiệu quả trong một môi trường học tập tương tác, nơi học sinh được khuyến khích giao tiếp và làm việc nhóm; thiết kế bài giảng lấy người học làm trung tâm, đảm bảo nội dung phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng đối tượng; sử dụng linh hoạt các kỹ thuật hỏi đáp không chỉ để kiểm tra kiến thức mà còn để khơi gợi tư duy phản biện, khuyến khích học sinh tự tìm tòi và giải quyết vấn đề. Đặc biệt, kỹ năng cung cấp phản hồi mang tính xây dựng là vô cùng quan trọng, giúp học sinh nhận ra lỗi sai và cải thiện mà không cảm thấy nản lòng. Các chương trình tập huấn chuyên sâu về Dạy học giao tiếp (CLT), Dạy học theo nhiệm vụ (TBLT), Dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ (CLIL), hay các phương pháp đánh giá năng lực toàn diện (như đánh giá theo chuẩn CEFR, đánh giá kỹ năng mềm) là vô cùng cần thiết để giáo viên có thể áp dụng những lý thuyết tiên tiến vào thực tiễn lớp học một cách hiệu quả.
    2.2 Khai thác và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy
    Trong thời đại số, công nghệ không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một phần không thể tách rời của giáo dục hiện đại. Giáo viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng về công nghệ để tận dụng tối đa các công cụ số trong giảng dạy và học tập, biến công nghệ thành cánh tay nối dài của mình. Sử dụng thành thạo các nền tảng học trực tuyến (LMS).  Các hệ thống quản lý học tập như Moodle, Google Classroom, Canvas đã trở nên quen thuộc trong nhiều môi trường giáo dục. Giáo viên cần làm chủ các tính năng của những nền tảng này để quản lý tài liệu học tập một cách có hệ thống, giao bài tập và theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, tổ chức các diễn đàn thảo luận trực tuyến để khuyến khích sự tương tác ngoài giờ học, và thậm chí là tổ chức các bài kiểm tra đánh giá một cách linh hoạt. Việc làm chủ LMS giúp giáo viên tối ưu hóa thời gian, tạo môi trường học tập trực tuyến linh hoạt và cung cấp phản hồi kịp thời cho người học. Giáo viên biết cách ứng dụng đa dạng các phần mềm và công cụ tương tác để làm cho bài giảng trở nên sống động và hấp dẫn hơn, giáo viên cần tích cực ứng dụng các phần mềm và công cụ tương tác để tạo trò chơi học tập như Kahoot!, Quizizz hay các công cụ thăm dò ý kiến tương tác như Mentimeter giúp biến những bài kiểm tra hay khảo sát khô khan thành các hoạt động vui vẻ, khuyến khích học sinh tham gia nhiệt tình và nhận phản hồi tức thì. Ngoài ra, các công cụ hỗ trợ luyện phát âm như ELSA Speak sử dụng công nghệ AI để phân tích và chỉ ra lỗi phát âm chi tiết, hay các phần mềm kiểm tra ngữ pháp và văn phong như Grammarly giúp học sinh tự học và tự sửa lỗi một cách hiệu quả. Việc tích hợp những công cụ này vào bài giảng không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn giúp học sinh phát triển năng lực tự học và tự chủ. Giáo viên cần chủ động khám phá tiềm năng của AI, VR/AR trong tương lai. Mặc dù Trí tuệ nhân tạo (AI), Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) vẫn còn là những công nghệ mới mẻ trong giáo dục phổ biến, nhưng tiềm năng của chúng là vô cùng lớn. Giáo viên cần có tầm nhìn và sự sẵn lòng tìm hiểu, thử nghiệm các ứng dụng của những công nghệ này. AI có thể giúp cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh, cung cấp tài liệu phù hợp với năng lực và sở thích. VR/AR có thể tạo ra các tình huống giao tiếp mô phỏng chân thực (ví dụ: mô phỏng cuộc phỏng vấn xin việc, một phiên tòa giả định) hoặc môi trường học tập nhập vai (ví dụ: khám phá các di tích lịch sử, địa danh nổi tiếng thế giới thông qua tiếng Anh). Việc chủ động tiếp cận và thử nghiệm những công nghệ này sẽ giúp giáo viên chuẩn bị tốt hơn cho tương lai của giáo dục tiếng Anh.
    2.3 Xây dựng cộng đồng học tập chuyên nghiệp và bền vững
    Sự phát triển của mỗi cá nhân luôn gắn liền với cộng đồng mà họ thuộc về. Đối với giáo viên tiếng Anh, việc xây dựng một cộng đồng học tập chuyên nghiệp và vững mạnh là yếu tố then chốt. Một cộng đồng như vậy sẽ tạo ra môi trường lý tưởng để giáo viên hỗ trợ, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững cho toàn bộ đội ngũ.
    Trong bối cảnh này, việc thường xuyên tổ chức và tích cực tham gia các hội thảo, workshop định kỳ là vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là những diễn đàn để giáo viên chia sẻ trực tiếp những kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn, trình bày các nghiên cứu ứng dụng từ lớp học, mà còn là nơi cùng nhau thảo luận về những thách thức và tìm kiếm giải pháp hiệu quả. Hơn thế nữa, các hoạt động này còn mang đến cơ hội quý báu để giáo viên tiếp cận với các chuyên gia đầu ngành, cập nhật những lý thuyết và phương pháp mới nhất. Sự tham gia đều đặn vào các buổi bồi dưỡng như vậy sẽ giúp giáo viên không ngừng nâng cao kiến thức, mở rộng mạng lưới chuyên môn và tìm thấy nguồn cảm hứng mới trong nghề.
     Để phát huy tối đa tiềm năng của đội ngũ, việc xây dựng các nhóm chuyên môn và câu lạc bộ giáo viên là vô cùng cần thiết. Những cộng đồng này sẽ tạo điều kiện lý tưởng cho việc học hỏi lẫn nhau (peer learning). Tại đây, giáo viên có thể hợp tác để nghiên cứu sâu về các giáo trình mới, cùng phát triển tài liệu giảng dạy, tổ chức dự giờ và đưa ra những góp ý mang tính xây dựng. Chính sự trao đổi kinh nghiệm thường xuyên, cùng nhau giải quyết những thách thức và hỗ trợ đồng nghiệp trong công việc hàng ngày sẽ là động lực giúp kỹ năng sư phạm của mỗi giáo viên ngày càng hiệu quả và bền vững.
    Giáo viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là nhà nghiên cứu tại chỗ. Vì vậy, việc khuyến khích họ tham gia nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng là vô cùng quan trọng. Bằng cách thực hiện các đề tài nghiên cứu nhỏ ngay trong lớp học (Action Research) – chẳng hạn như đánh giá hiệu quả của một phương pháp mới, đo lường tác động của một công cụ công nghệ cụ thể, hay phân tích những lỗi điển hình của học sinh – giáo viên sẽ thu được những hiểu biết sâu sắc. Khi những kết quả này được chia sẻ và đúc rút thành bài học từ các thử nghiệm thực tế, chúng sẽ góp phần cải tiến phương pháp giảng dạy một cách khoa học, dựa trên bằng chứng và phù hợp với bối cảnh đặc thù của giáo dục Việt Nam.
     
    Để vững vàng trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, việc mở rộng hợp tác quốc tế trong giáo dục tiếng Anh là điều không thể thiếu. Các cấp quản lý và tổ chức giáo dục cần chủ động tạo cơ hội cho giáo viên tham gia vào các chương trình trao đổi chuyên môn, các dự án hợp tác song phương và đa phương với những đối tác chiến lược như Hội đồng Anh, Đại sứ quán Hoa Kỳ, hay các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Đây là con đường hiệu quả nhất để giáo viên trực tiếp cập nhật những phương pháp và kinh nghiệm giảng dạy tiên tiến, đồng thời mở rộng kiến thức, nâng cao tầm nhìn và xây dựng một mạng lưới kết nối chuyên nghiệp vươn tầm quốc tế.
    III. Kết luận
    Việc đổi mới dạy và học tiếng Anh là một hành trình dài và đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng từ tất cả các bên. Tập trung vào đổi mới phương pháp dạy học ngôn ngữ theo hướng chủ động, tương tác, tích hợp nội dung và phát triển năng lực liên văn hóa, cùng với việc đầu tư mạnh mẽ vào phát triển chuyên môn liên tục cho đội ngũ giáo viên, là hai trụ cột quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Anh bền vững tại Việt Nam. Khi giáo viên được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng và công cụ, họ sẽ tự tin triển khai các phương pháp dạy học hiệu quả, tạo ra những bài học hấp dẫn và ý nghĩa. Điều này sẽ trực tiếp tác động đến chất lượng đầu ra, giúp người học tiếng Anh tại Việt Nam không chỉ giỏi về ngữ pháp, từ vựng mà còn tự tin giao tiếp, tư duy phản biện, hiểu biết văn hóa và sẵn sàng trở thành những công dân toàn cầu có năng lực cạnh tranh.
    Chúng tôi tin tưởng rằng, với sự quan tâm của Đảng, Nhà nước, sự nỗ lực của toàn xã hội, đặc biệt là sự tâm huyết và sáng tạo của đội ngũ giáo viên, giáo dục tiếng Anh của Việt Nam sẽ ngày càng phát triển, đóng góp tích cực vào công cuộc xây dựng đất nước và hội nhập quốc tế.
     

    Hỏi đáp pháp luật

    Hình ảnh hoạt động

    • 1
    • 1
    • 1
    • 1
    • 1

    Liên kết website

    Video

    Trường Trung cấp Luật Đồng Hới- Quảng Bình