17:54 ICT Thứ năm, 13/11/2025 1
     

    Chuyên mục

    thành viên

    Lượt truy cập

    • Đang truy cập: 103
    • Khách viếng thăm: 94
    • Máy chủ tìm kiếm: 9
    • Hôm nay: 21148
    • Tháng hiện tại: 945573
    • Tổng lượt truy cập: 104643570

    Trang nhất » Tin Tức » Nghiên cứu khoa học » Nghiên cứu trao đổi

    Phát triển động lực học Tiếng Anh cho học sinh hệ trung cấp Luật tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung

    Thứ sáu - 10/10/2025 14:37

    Ths. Hoàng Thị Tuyết Trinh
    1. Đặt vấn đề
    Trong xu thế hội nhập quốc tế hiện nay, năng lực sử dụng tiếng Anh được xem là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật - nơi đòi hỏi khả năng tiếp cận tri thức pháp lý quốc tế và giao tiếp chuyên môn bằng ngoại ngữ. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc “tăng cường năng lực ngoại ngữ cho học sinh - sinh viên hệ trung cấp và cao đẳng” là nhiệm vụ trọng tâm của giáo dục nghề nghiệp trong giai đoạn 2021-2030[1].
    Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng học sinh hệ trung cấp tại Việt Nam, đặc biệt ở các chuyên ngành pháp lý, thiếu động lực và hứng thú trong học tập tiếng Anh. Kết quả khảo sát của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2021) cho thấy hơn 60% học sinh cho rằng tiếng Anh “khó và không thiết thực cho công việc tương lai”, dẫn đến thái độ học tập thụ động. [2]Thực tế tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung cũng phản ánh hiện tượng tương tự: phần lớn học sinh học tiếng Anh để qua môn, chưa nhận thức đầy đủ vai trò của tiếng Anh trong nghề luật.
    Theo lý thuyết của Gardner & Lambert (1972) và Dörnyei (2001), động lực là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả học ngoại ngữ, chi phối cả thái độ, nỗ lực và kết quả học tập. Việc nghiên cứu và phát triển động lực học tiếng Anh cho học sinh hệ trung cấp Luật vì vậy có ý nghĩa quan trọng, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu hội nhập và chuyên nghiệp hóa đội ngũ pháp lý trong tương lai.
    2. Cơ sở lý luận về động lực học ngoại ngữ
    2.1. Khái niệm về động lực và động lực học ngoại ngữ
    Động lực (motivation) được hiểu là tổng hợp các yếu tố bên trong và bên ngoài thúc đẩy con người hành động nhằm đạt được mục tiêu nhất định (Deci & Ryan, 1985). Trong lĩnh vực giáo dục, động lực học tập được xem là yếu tố quyết định đến mức độ nỗ lực, sự kiên trì và thành tích học tập của người học (Williams & Burden, 1997). Đối với việc học ngoại ngữ, động lực học ngoại ngữ (language learning motivation) là một khái niệm đặc thù, phản ánh mong muốn và nỗ lực của người học trong việc tiếp thu, sử dụng và duy trì khả năng ngôn ngữ thứ hai (Gardner, 1985). Nhiều nghiên cứu cho thấy, người học có động lực cao thường chủ động, sáng tạo và đạt kết quả vượt trội so với nhóm có động lực thấp, bất kể năng lực ban đầu (Dörnyei, 2001).
    Trong bối cảnh đào tạo nghề nghiệp, đặc biệt ở cấp trung cấp, động lực học ngoại ngữ đóng vai trò nền tảng, bởi người học thường có xuất phát điểm không đồng đều và ít cơ hội tiếp xúc với môi trường sử dụng tiếng Anh. Việc hiểu rõ bản chất động lực và các yếu tố ảnh hưởng giúp giáo viên và nhà trường thiết kế chiến lược giảng dạy phù hợp, kích thích hứng thú học tập và duy trì sự gắn bó lâu dài của người học với môn tiếng Anh.
    2.2. Các mô hình lý thuyết tiêu biểu về động lực học ngoại ngữ
    2.2.1. Mô hình động lực hội nhập và công cụ[3]
    Theo Gardner và Lambert, động lực học ngoại ngữ gồm hai thành tố chính: Động lực hội nhập (Integrative Motivation) phản ánh mong muốn của người học được hòa nhập và hiểu biết cộng đồng ngôn ngữ đó; và Động lực công cụ (Instrumental Motivation) thể hiện nhu cầu học ngoại ngữ nhằm đạt được mục tiêu thực tiễn như thi cử, việc làm hay thăng tiến nghề nghiệp. Trong bối cảnh học sinh hệ trung cấp Luật, động lực công cụ thường chiếm ưu thế - học tiếng Anh để phục vụ công việc, nâng cao năng lực nghề nghiệp, nhưng để duy trì lâu dài cần kết hợp với yếu tố hội nhập nhằm tạo hứng thú và cảm xúc tích cực.
    2.2.2. Thuyết Tự quyết[4]
    Thuyết này nhấn mạnh rằng động lực nội sinh chỉ được hình thành và duy trì khi ba nhu cầu tâm lý cơ bản của con người được đáp ứng: Tự chủ (Autonomy), Năng lực (Competence) và Gắn kết (Relatedness). Khi ba yếu tố này được đảm bảo trong quá trình giảng dạy tiếng Anh, học sinh sẽ học tập tích cực, tự giác và bền bỉ hơn.
    2.2.3. Mô hình Hệ thống bản thân ngôn ngữ thứ hai[5]
    Mô hình này dựa trên khái niệm bản thân tương lai (future self), gồm ba thành tố: Ideal L2 Self - hình ảnh bản thân lý tưởng; Ought-to L2 Self - bản thân mà người học cho rằng mình nên trở thành để đáp ứng kỳ vọng xã hội; và Learning Experience - trải nghiệm học tập thực tế. Người học có hình ảnh bản thân lý tưởng rõ ràng sẽ duy trì nỗ lực học tiếng Anh bền bỉ hơn. Mô hình này đặc biệt phù hợp với học sinh trung cấp khi việc xây dựng mục tiêu nghề nghiệp gắn với năng lực ngoại ngữ có thể trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy quá trình học tập.
    2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh
    Các nghiên cứu gần đây (Lamb, 2017; Taguchi et al., 2009) chỉ ra rằng động lực học tiếng Anh chịu tác động từ nhiều yếu tố: Giáo viên và phương pháp giảng dạy; Môi trường học tập; Mục tiêu nghề nghiệp; và Văn hóa học tập. Một môi trường học tích cực, có hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh sẽ góp phần duy trì động lực lâu dài. Như vậy, động lực học ngoại ngữ là một hệ thống đa chiều chịu ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân, xã hội và sư phạm. Nắm vững lý thuyết này là nền tảng để triển khai các biện pháp phát triển động lực học tiếng Anh phù hợp cho học sinh hệ trung cấp Luật.
    3. Thực trạng động lực học tiếng anh của học sinh hệ trung cấp Luật tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung
    3.1. Đặc điểm của đối tượng nghiên cứu
    Học sinh hệ trung cấp Luật tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung phần lớn có độ tuổi từ 15 đến 17, đến từ nhiều vùng miền núi khó khăn thuộc các tỉnh miền Trung, với xuất phát điểm học ngoại ngữ không đồng đều. Đa số học sinh chỉ được tiếp cận tiếng Anh trong khuôn khổ chương trình phổ thông cơ bản, thiếu kỹ năng giao tiếp thực tế và vốn từ chuyên ngành pháp lý.
    Bên cạnh đó, nhiều học sinh có nhận thức hạn chế về tầm quan trọng của tiếng Anh trong nghề luật. Một số cho rằng công việc pháp lý trong nước “ít sử dụng ngoại ngữ”, do đó động lực học tập bị suy giảm. Điều này phù hợp với nhận định của Nguyễn Thị Hương (2020)[6] rằng sinh viên các khối ngành xã hội và pháp lý ở Việt Nam thường coi tiếng Anh là môn học phụ, không gắn liền với mục tiêu nghề nghiệp.
    3.2. Kết quả khảo sát thực tế về động lực học tiếng Anh
    Kết quả khảo sát 150 học sinh hệ trung cấp Luật trong năm học 202-2025 cho thấy mức độ động lực học tiếng Anh nhìn chung còn thấp. Cụ thể: 71% học sinh cho biết học tiếng Anh chủ yếu để “đạt điểm qua môn”; 18% học để “phục vụ công việc tương lai”; và chỉ 11% học vì yêu thích và muốn sử dụng thành thạo tiếng Anh.
    Ngoài ra, động lực nội sinh (mong muốn tự thân học tập, yêu thích ngôn ngữ) chiếm tỷ lệ thấp, trong khi động lực ngoại sinh (áp lực từ điểm số, yêu cầu tốt nghiệp) lại chiếm ưu thế. Học sinh có xu hướng thụ động, ngại giao tiếp, sợ sai và ít tham gia các hoạt động tiếng Anh ngoại khóa. Kết quả phỏng vấn nhóm nhỏ cho thấy phần lớn người học cảm thấy “không tự tin khi nói tiếng Anh” và “thiếu cơ hội luyện tập thực tế”. Một yếu tố quan trọng khác là phương pháp giảng dạy. Nhiều giáo viên vẫn áp dụng lối dạy truyền thống, tập trung vào ngữ pháp và dịch thuật, ít chú trọng kỹ năng giao tiếp hoặc nội dung gắn với chuyên ngành Luật.
    3.3. Nguyên nhân của hạn chế trong động lực học tiếng Anh
    Phân tích dữ liệu cho thấy một số nguyên nhân chính dẫn đến động lực học tiếng Anh thấp ở học sinh trung cấp Luật, bao gồm:
    - Thiếu môi trường thực hành: Học sinh ít cơ hội giao tiếp hoặc sử dụng tiếng Anh ngoài lớp học.
    - Chưa thấy rõ mục tiêu nghề nghiệp: Phần lớn học sinh chưa hình dung được mối liên hệ giữa tiếng Anh và ngành nghề tương lai, dẫn đến thiếu định hướng học tập dài hạn.
    - Phương pháp giảng dạy chưa đổi mới: Việc dạy tiếng Anh chủ yếu theo hướng truyền đạt kiến thức, thiếu hoạt động tương tác, thảo luận tình huống pháp lý, hoặc học qua dự án.
    Những yếu tố này tương thích với kết luận của Taguchi et al. (2009)[7] rằng động lực học ngoại ngữ của người học phụ thuộc mạnh vào “trải nghiệm học tập thực tế” và “môi trường xã hội hỗ trợ”.
    4. Các giải pháp phát triển động lực học tiếng anh cho học sinh hệ trung cấp Luật
    Phát triển động lực học tiếng Anh cho học sinh hệ trung cấp Luật cần dựa trên quan điểm kết hợp giữa lý thuyết động lực học ngoại ngữ (Gardner, 1985; Dörnyei, 2005) và đặc điểm thực tiễn người học trong môi trường đào tạo nghề. Theo mô hình Self-Determination Theory (Deci & Ryan, 1985), để hình thành động lực bền vững, cần đáp ứng ba yếu tố cơ bản: tự chủ, năng lực và gắn kết. Từ cơ sở đó, các giải pháp dưới đây được đề xuất theo hướng toàn diện và khả thi, gắn với bối cảnh của Trường Cao đẳng Luật miền Trung.
    Giải pháp 1: Đổi mới phương pháp giảng dạy và học tập tiếng Anh
    Phương pháp giảng dạy có ảnh hưởng trực tiếp đến động lực và thái độ học tập của người học. Trong bối cảnh học sinh trung cấp thường thiếu hứng thú, giảng viên cần chuyển đổi từ lối dạy “truyền đạt kiến thức” sang hướng “tạo trải nghiệm học tập tích cực”.
    Một số hướng đổi mới gồm:
    - Áp dụng phương pháp học theo dự án (Project-based Learning): học sinh thực hiện các dự án nhỏ gắn với chủ đề pháp lý bằng tiếng Anh, ví dụ: mô phỏng quy trình tư vấn pháp luật, trình bày quy định pháp luật cơ bản bằng tiếng Anh.
    - Học qua tình huống pháp lý (Case-based Learning): mỗi bài học gắn với các tình huống thực tiễn như “phiên tòa giả định” hay “tranh luận pháp lý bằng tiếng Anh”.
    - Tăng cường học tập qua công nghệ: ứng dụng nền tảng học trực tuyến, trò chơi hóa bài học và video tình huống để tăng tính tương tác và hứng thú.
    Giải pháp 2: Xây dựng môi trường học tập tiếng Anh tích cực và thực tiễn
    Theo Dörnyei & Ushioda (2011), môi trường học tập là chất xúc tác cho sự phát triển động lực lâu dài. Trường cần xây dựng hệ sinh thái học tiếng Anh bao gồm:
    - Tổ chức hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành Luật.
    - Tạo không gian tiếng Anh trong trường, tổ chức English Week, dán khẩu hiệu song ngữ.
    - Khuyến khích hợp tác quốc tế và trao đổi sinh viên trực tuyến để tăng cơ hội thực hành.
    Giải pháp 3: Nâng cao năng lực và vai trò của giảng viên tiếng Anh
    Giảng viên là yếu tố trung tâm trong việc khơi dậy động lực học ngoại ngữ. Cần tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, ứng dụng công nghệ, thiết kế hoạt động giao tiếp và dạy tiếng Anh theo định hướng nghề nghiệp (English for Law Purposes). Ngoài ra, cần xây dựng cộng đồng giảng viên chia sẻ học liệu, sáng kiến sư phạm và khuyến khích nghiên cứu đổi mới phương pháp giảng dạy.
    Giải pháp 4: Định hướng nhận thức và kỹ năng tự học cho học sinh
    Theo Oxford & Shearin (1994)[8], người học chỉ thực sự có động lực khi hiểu rõ lý do và mục tiêu học tập. Do đó, cần:
    - Tổ chức chuyên đề định hướng đầu khóa về vai trò của tiếng Anh trong nghề Luật.
    - Hướng dẫn kỹ năng đặt mục tiêu học tập, lập kế hoạch và theo dõi tiến độ.
    - Phát triển thói quen tự học thông qua học liệu mở, ứng dụng học tiếng Anh và yêu cầu nộp nhật ký tự học.
    5. Kết luận
    Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao năng lực tiếng Anh cho học sinh hệ trung cấp Luật không chỉ là yêu cầu về kỹ năng nghề nghiệp mà còn là điều kiện cần thiết để hình thành đội ngũ cán bộ pháp lý có tư duy toàn cầu, năng động và thích ứng với môi trường làm việc đa văn hóa. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy phần lớn học sinh vẫn còn hạn chế về động lực học tập, thiếu niềm tin và chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của tiếng Anh trong công việc pháp lý tương lai.
    Nghiên cứu này đã phân tích thực trạng động lực học tiếng Anh của học sinh hệ trung cấp Luật tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung, chỉ ra những nguyên nhân chủ yếu như phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu môi trường thực hành, chưa có cơ chế khích lệ và định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Trên cơ sở đó, bài viết đã đề xuất năm nhóm giải pháp toàn diện, bao gồm: đổi mới phương pháp dạy học, xây dựng môi trường học tập tích cực, nâng cao năng lực giảng viên, định hướng nhận thức và kỹ năng tự học cho học sinh, cùng với việc hoàn thiện cơ chế hỗ trợ và khen thưởng.
    Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này không chỉ góp phần phát triển động lực học tiếng Anh bền vững, mà còn tạo nền tảng để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành Luật tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Qua đó, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp, sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong công việc, đồng thời đáp ứng mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực pháp lý chất lượng cao, hội nhập và chuyên nghiệp trong thời kỳ toàn cầu hóa.


    [1] Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022). Chiến lược phát triển giáo dục nghề nghiệp giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045. Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam
    [2] Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2021). Khảo sát thực trạng năng lực và động lực học tiếng Anh của học sinh trung cấp chuyên nghiệp tại Việt Nam. Báo cáo nghiên cứu nội bộ
    [3] Gardner, R. C., & Lambert, W. E. (1972). Attitudes and Motivation in Second Language Learning. Rowley, MA: Newbury House.
    [4] Deci, E. L., & Ryan, R. M. (1985). Intrinsic Motivation and Self-Determination in Human Behavior. New York: Plenum.
    [5] Dörnyei, Z. (2005). The Psychology of the Language Learner: Individual Differences in Second Language Acquisition. Mahwah, NJ: Lawrence Erlbaum Associates
    [6] Nguyễn Thị Hương (2020). Ảnh hưởng của nhận thức nghề nghiệp đến động lực học tiếng Anh của sinh viên ngành Luật. Tạp chí Khoa học Giáo dục, 18(3), 45-52.
    [7] Taguchi, T., Magid, M., & Papi, M. (2009). The L2 Motivational Self System among Japanese, Chinese and Iranian learners of English. In Z. Dörnyei & E. Ushioda (Eds.), Motivation, Language Identity and the L2 Self (pp. 66–97). Bristol: Multilingual Matters.
    [8] Oxford, R., & Shearin, J. (1994). Language learning motivation: Expanding the theoretical framework. Modern Language Journal, 78(1), 12-28.

    Những tin cũ hơn

     

    Hỏi đáp pháp luật

    Hình ảnh hoạt động

    • 1
    • 1
    • 1
    • 1
    • 1

    Liên kết website

    Video

    Trường Trung cấp Luật Đồng Hới- Quảng Bình