ThS. Nguyễn Hoàng Lê Khanh
Tự nhận thức bản thân là một trong những kỹ năng quan trọng và cần thiết nhất trong cuộc sống hiện đại. Kỹ năng này không chỉ giúp mỗi người hiểu rõ hơn về chính mình mà còn là nền tảng để phát triển các mối quan hệ xã hội, đạt được mục tiêu cá nhân, và nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc rèn luyện khả năng tự nhận thức giúp chúng ta nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu, kiểm soát cảm xúc, và hành xử một cách khôn ngoan hơn trong các tình huống khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng nhận thức rõ về bản thân. Vì vậy, cần có những biện pháp cụ thể và phương pháp rèn luyện hiệu quả để đạt được sự tự nhận thức này.
1.1. Một số khái niệm
Tự nhận thức bản thân là việc quan sát chính mình để biết và hiểu về ngoại hình, tính cách, sở thích, năng lực, suy nghĩ, tôn giáo, niềm tin, cảm xúc, thái độ, ước mơ, điểm mạnh, điểm yếu, hoàn cảnh gia đình, vai trò… của chính bản thân trong từng hoàn cảnh. Nói cách khác, đây là quá trình con người hiểu được “tôi là ai” và “tôi đang như thế nào” trong mối tương quan với thế giới xung quanh.
Kĩ năng tự nhận thức bản thân là khả năng nhìn nhận bản thân một cách chính xác, khách quan và tích cực. Người có kĩ năng tự nhận thức tốt không chỉ hiểu rõ giá trị và tiềm năng của bản thân mà còn biết cách điều chỉnh hành vi, cảm xúc phù hợp với chuẩn mực xã hội và mục tiêu cá nhân.
Theo quan điểm của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO),
tự nhận thức bản thân là một trong mười kĩ năng sống cốt lõi giúp con người thích ứng hiệu quả với các yêu cầu và thách thức của cuộc sống hàng ngày. Quá trình tự nhận thức không phải là một hành động nhất thời mà là sự rèn luyện lâu dài thông qua trải nghiệm, phản hồi từ người khác và sự chiêm nghiệm nội tâm.
1.2. Ý nghĩa của kĩ năng tự nhận thức bản thân
Tự nhận thức bản thân là một trong những năng lực nền tảng của trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence), được Daniel Goleman (1995) xác định là yếu tố cốt lõi giúp con người hiểu và làm chủ chính mình. Theo ông, “tự nhận thức là khả năng nhận biết cảm xúc, động cơ, và giá trị của bản thân cũng như tác động của chúng đến người khác”. Việc hiểu rõ bản thân không chỉ giúp cá nhân hành động có ý thức mà còn tạo nền tảng cho các kĩ năng xã hội khác như giao tiếp, hợp tác và quản lý cảm xúc.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 1997) cũng liệt kê
tự nhận thức bản thân (self-awareness) là một trong mười
kĩ năng sống cốt lõi (core life skills) cần thiết để con người có thể thích nghi và đối phó hiệu quả với các yêu cầu, thách thức của cuộc sống hằng ngày. WHO nhấn mạnh rằng, người có kĩ năng tự nhận thức tốt thường có khả năng ứng phó tích cực với stress, ra quyết định có trách nhiệm và duy trì được trạng thái tinh thần lành mạnh.
Về mặt
tâm lý học phát triển, Piaget (1952) cho rằng quá trình tự nhận thức hình thành và phát triển song hành với sự phát triển nhận thức của cá nhân. Trẻ em khi bước vào giai đoạn tư duy cụ thể (từ 7–11 tuổi) bắt đầu biết so sánh bản thân với người khác, biết đánh giá năng lực của mình trong từng tình huống, từ đó hình thành ý thức cá nhân và lòng tự trọng. Đến tuổi vị thành niên, theo Erik Erikson (1968), việc hiểu rõ bản thân đóng vai trò quyết định trong việc hình thành bản sắc cá nhân (identity formation). Nếu thiếu khả năng tự nhận thức, con người dễ rơi vào khủng hoảng bản sắc, mất phương hướng trong học tập và cuộc sống.
Từ góc độ
giáo dục học, kĩ năng tự nhận thức có ý nghĩa đặc biệt trong việc giúp người học:
· Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, hứng thú và giá trị cá nhân để lựa chọn con đường học tập, nghề nghiệp phù hợp.
· Hình thành thái độ tích cực đối với bản thân và người khác, tạo nền tảng cho tinh thần tự học và tự hoàn thiện.
· Biết kiểm soát cảm xúc, điều chỉnh hành vi trong các tình huống xung đột, căng thẳng hoặc thất bại.
· Phát triển năng lực tự đánh giá và tự điều chỉnh – hai yếu tố quan trọng trong quá trình học tập suốt đời (UNESCO, 2015).
Như vậy, kĩ năng tự nhận thức bản thân không chỉ giúp con người “biết mình là ai”, mà còn giúp họ
“trở thành người mà mình mong muốn”. Đây là điểm khởi đầu của quá trình phát triển nhân cách toàn diện, là điều kiện tiên quyết để mỗi cá nhân sống hài hòa với chính mình, với người khác và với xã hội.
1.3. Các biện pháp rèn luyện kỹ năng tự nhận thức bản thân tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung
1.3.1. Tăng cường hoạt động tự phản tư trong học tập
Tự phản tư (self-reflection) là quá trình người học nhìn nhận lại những hành động, cảm xúc, và trải nghiệm của bản thân để hiểu sâu hơn về chính mình. Theo Kolb (1984), đây là giai đoạn trọng tâm trong
chu trình học tập trải nghiệm, giúp cá nhân chuyển hóa kinh nghiệm thành tri thức và phát triển nhận thức bản thân. Dewey (1933) cũng nhấn mạnh rằng phản tư là “sự xem xét chủ động, bền bỉ và cẩn trọng về bất kỳ niềm tin hay giả định nào dưới ánh sáng của những cơ sở dẫn đến chúng và kết luận từ chúng”.
Trong môi trường giáo dục nghề nghiệp như
Trường Cao đẳng Luật miền Trung, việc rèn luyện kỹ năng tự phản tư đặc biệt có ý nghĩa. Học sinh, nhất là những em
thuộc dân tộc thiểu số, thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc, xác định giá trị cá nhân và định hướng nghề nghiệp do ảnh hưởng của văn hóa cộng đồng và sự hạn chế về ngôn ngữ. Do đó, hoạt động tự phản tư được xem là công cụ hữu hiệu giúp các em “nghe được tiếng nói bên trong” và tự tin hơn trong học tập lẫn giao tiếp xã hội.
Biện pháp thực hiện cụ thể:
- Nhật ký học tập và cảm xúc:
Giảng viên chủ nhiệm hoặc cố vấn học tập hướng dẫn học sinh ghi chép hằng tuần về những gì đã học được, khó khăn gặp phải, và cảm xúc trong quá trình học. Các câu hỏi gợi mở có thể là:
o “Tuần này tôi tự hào nhất về điều gì?”
o “Tôi đã phản ứng như thế nào khi gặp thất bại hoặc mâu thuẫn?”
o “Tôi đã thể hiện được giá trị cá nhân của mình ở điểm nào?”
Việc duy trì nhật ký không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng tự quan sát, mà còn hình thành thói quen sống có mục tiêu và biết kiểm soát cảm xúc.
-
Thảo luận phản tư trong giờ sinh hoạt:
Trong các buổi sinh hoạt lớp hoặc chuyên đề kỹ năng sống, giảng viên có thể khuyến khích học sinh chia sẻ trải nghiệm cá nhân dưới hình thức “Câu chuyện của tôi trong tuần này”. Hoạt động này giúp học sinh hiểu rằng việc mắc lỗi hay thất bại là bình thường và có thể trở thành cơ hội học tập.
Đối với học sinh dân tộc thiểu số, giảng viên nên tạo không khí thân thiện, khuyến khích dùng song ngữ khi cần thiết, và chú trọng khen ngợi sự cố gắng hơn là kết quả.
- Báo cáo phản tư cuối học phần:
Cuối mỗi học phần, học sinh viết một bài phản tư tổng kết hành trình phát triển của bản thân trong học tập, đạo đức, và kỹ năng nghề nghiệp. Giảng viên có thể gợi ý cấu trúc gồm: “Điều tôi học được”, “Điều tôi cần thay đổi”, và “Kế hoạch rèn luyện sắp tới”. Bài phản tư được đánh giá không phải dựa trên ngữ pháp hay độ dài, mà dựa vào
mức độ chân thực và sự nhận thức sâu sắc của người học.
-
Ứng dụng công nghệ số:
Nhà trường có thể triển khai mô hình “hồ sơ học tập điện tử”, nơi học sinh lưu giữ bài viết, hình ảnh, và minh chứng cho sự phát triển của bản thân qua từng giai đoạn. Đây là hình thức hiện đại giúp học sinh thấy rõ “hành trình trưởng thành” của chính mình, đồng thời hỗ trợ giảng viên theo dõi tiến bộ cá nhân. Hoạt động tự phản tư thường xuyên sẽ giúp học sinh nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu trong học tập và giao tiếp, nâng cao khả năng kiểm soát cảm xúc, đồng thời hình thành thói quen tự hoàn thiện. Với học sinh dân tộc thiểu số, việc được nói lên cảm xúc và nhìn nhận bản thân theo hướng tích cực cũng góp phần
tăng cường sự tự tin, năng lực hòa nhập và khát vọng vươn lên trong môi trường học tập pháp lý.
1.3.2. Lồng ghép giáo dục cảm xúc – xã hội vào chương trình kỹ năng mềm và hoạt động Đoàn Thanh niên
Theo mô hình
Giáo dục cảm xúc – xã hội do
CASEL (Collaborative for Academic, Social, and Emotional Learning, 2020) đề xuất,
tự nhận thức bản thân là
năng lực cốt lõi đầu tiên, đặt nền tảng cho sự phát triển các năng lực còn lại như tự quản lý, nhận thức xã hội, kỹ năng quan hệ và ra quyết định có trách nhiệm. SEL không chỉ giúp người học hiểu và điều chỉnh cảm xúc mà còn thúc đẩy họ hành động phù hợp với giá trị, mục tiêu và chuẩn mực đạo đức cá nhân.*
Trong bối cảnh đào tạo của
Trường Cao đẳng Luật miền Trung, việc lồng ghép giáo dục cảm xúc – xã hội vào chương trình kỹ năng mềm và hoạt động Đoàn – Hội mang ý nghĩa kép: vừa góp phần
hình thành bản lĩnh nghề nghiệp của người học luật, vừa giúp
học sinh dân tộc thiểu số vượt qua rào cản cảm xúc và giao tiếp, từ đó phát triển toàn diện hơn về nhân cách, thái độ và năng lực xã hội.
- Tổ chức các chuyên đề SEL gắn với đặc thù nghề luật:
Đoàn Trường và phòng Công tác học sinh – học sinh có thể tổ chức các chuyên đề, hội thảo như:
“Hiểu mình để học tốt hơn” – giúp học sinh khám phá giá trị bản thân, sở thích nghề nghiệp và phong cách học tập.
“Tự tin – Tự trọng – Tự chủ trong giao tiếp pháp lý” – giúp học sinh rèn kỹ năng lắng nghe, thấu hiểu, kiểm soát cảm xúc và ứng xử phù hợp trong môi trường học tập và làm việc liên quan đến pháp luật. Những chuyên đề này nên được thiết kế theo hướng
trải nghiệm – tương tác – phản tư, thay vì chỉ nghe giảng, để học sinh thực sự
cảm và
hành động.
- Vòng tròn chia sẻ cảm xúc: Trong các buổi sinh hoạt lớp hoặc hoạt động của Đoàn – Hội, giảng viên hoặc bí thư chi đoàn có thể tổ chức “vòng tròn chia sẻ cảm xúc”. Mỗi học sinh được khuyến khích nói về một chủ đề như “Điều khiến tôi lo lắng nhất khi học ngành Luật” hay “Khoảnh khắc tôi cảm thấy mình trưởng thành hơn”. Đây là không gian an toàn, không phán xét, giúp học sinh học cách
thấu hiểu bản thân và đồng cảm với người khác. Đặc biệt với học sinh
dân tộc thiểu số, hoạt động này giúp giảm cảm giác tự ti, tạo cơ hội thể hiện bản sắc văn hóa cá nhân và học cách giao tiếp trong môi trường đa dạng.
- Tích hợp nội dung SEL vào các học phần chính khóa: Một hướng đi bền vững là tích hợp SEL vào các môn học như
Giáo dục chính trị,
Pháp luật đại cương,
Kỹ năng mềm, thông qua các tình huống đạo đức nghề nghiệp hoặc bài tập nhận thức giá trị.
- Kết hợp văn hóa dân tộc với SEL:
Với học sinh dân tộc thiểu số, việc lồng ghép những yếu tố văn hóa đặc trưng (như phong tục, lời hát dân ca, câu chuyện truyền thống về nhân nghĩa – công bằng – đoàn kết) vào các hoạt động SEL sẽ giúp các em thấy gần gũi hơn, tự hào về bản sắc và hiểu rằng
giá trị đạo đức nghề luật có thể soi chiếu và tiếp nối từ truyền thống văn hóa dân tộc.
Việc triển khai giáo dục cảm xúc – xã hội không chỉ giúp học sinh hiểu rõ bản thân, biết quản lý cảm xúc, ứng xử tích cực, mà còn hình thành
thái độ học tập và làm việc phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề luật – đó là công bằng, liêm chính và nhân đạo. Đối với học sinh dân tộc thiểu số, SEL còn là
cầu nối giúp các em hòa nhập, tự tin và phát triển năng lực tự chủ trong học tập và đời sống, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp lý vùng miền Trung – Tây Nguyên.
1.3.3. Tăng cường hoạt động trải nghiệm văn hóa và kể chuyện bản thân
Trong bối cảnh đa dạng văn hóa của
Trường Cao đẳng Luật miền Trung, nơi có phần lớn học sinh là
người dân tộc thiểu số, việc phát triển kỹ năng tự nhận thức bản thân không thể tách rời yếu tố văn hóa. Theo quan điểm của UNESCO (2017), giáo dục phải tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa địa phương, vì đó là “cầu nối giúp người học hiểu chính mình và hòa nhập hài hòa vào thế giới”. Chính sự đa dạng văn hóa này đặt ra yêu cầu đổi mới phương pháp giáo dục — từ cách truyền đạt tri thức sang cách
nuôi dưỡng bản sắc, cảm xúc và nhận thức bản thân của người học.
Học sinh dân tộc thiểu số thường đối diện với những đặc điểm tâm lý – xã hội đặc thù:
·
Hạn chế trong khả năng diễn đạt bằng tiếng Việt, khiến việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, và phản ánh bản thân gặp nhiều khó khăn.
·
Tâm lý e dè, ngại chia sẻ bản thân trong môi trường học tập chính quy.
·
Ảnh hưởng mạnh của văn hóa cộng đồng, trong đó “cái tôi cá nhân” thường bị xem nhẹ hơn “cái chúng ta”.
·
Nhu cầu cao về sự đồng cảm, hướng dẫn gần gũi từ giáo viên và bạn học.
Để khắc phục những hạn chế này,
hoạt động kể chuyện bản thân là một phương thức sư phạm hiệu quả và có tính bản sắc. Nghiên cứu của McDrury & Alterio (2003) chỉ ra rằng
kể chuyện cá nhân là công cụ mạnh mẽ giúp người học hình thành nhận thức sâu sắc về bản thân thông qua việc kết nối giữa trải nghiệm, cảm xúc và giá trị cá nhân. Đặc biệt, đối với học sinh dân tộc thiểu số, kể chuyện còn là “ngôn ngữ văn hóa” quen thuộc, giúp họ thể hiện chính mình bằng cách tự nhiên, gần gũi nhất.
-
Tổ chức chuyên đề “Câu chuyện của tôi”. Nhà trường hoặc Đoàn – Hội có thể tổ chức hoạt động theo từng học kỳ, trong đó học sinh được kể lại
hành trình học tập, nguồn gốc gia đình, phong tục quê hương, và ước mơ tương lai. Giảng viên hướng dẫn học sinh lựa chọn hình thức thể hiện đa dạng như: viết bài tự sự, làm video clip ngắn, thiết kế poster cá nhân, hoặc kể chuyện kết hợp hình ảnh.
Các câu hỏi gợi ý có thể là:
o “Tôi là ai trong cộng đồng của mình?”
o “Điều gì khiến tôi tự hào nhất về quê hương?”
o “Tôi muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?”
Hoạt động này không chỉ giúp học sinh tự khám phá bản thân, mà còn
rèn kỹ năng ngôn ngữ, tư duy phản tư và năng lực trình bày trước công chúng.
- Lồng ghép yếu tố văn hóa dân tộc trong hoạt động trải nghiệm: Nhà trường có thể phối hợp với các tổ chức Đoàn – Hội tổ chức ngày hội “Văn hóa tôi – Bản sắc tôi”, trong đó học sinh được trình diễn, kể chuyện, hoặc sân khấu hóa các tích truyện, bài hát, phong tục, luật tục của dân tộc mình. Giảng viên hướng dẫn học sinh phân tích ý nghĩa của các giá trị văn hóa đó dưới góc nhìn pháp lý và đạo đức nghề nghiệp. Ví dụ: các câu chuyện về công bằng, lòng trung thực, tinh thần đoàn kết trong truyện dân gian có thể liên hệ với
chuẩn mực nghề luật như công lý, nhân đạo, liêm chính.
- Xây dựng không gian “Góc kể chuyện bản thân”: Thư viện hoặc phòng sinh hoạt chung của trường có thể bố trí một góc trưng bày video, hình ảnh, hoặc nhật ký kể chuyện của học sinh. Mỗi tháng chọn một chủ đề khác nhau (như “Nguồn gốc – Ước mơ – Niềm tin”), tạo cơ hội để học sinh chia sẻ và lan tỏa cảm hứng sống tích cực.
- Tích hợp kể chuyện trong giảng dạy kỹ năng mềm: Trong các học phần như
Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng tư duy phản biện, hoặc Giáo dục công dân, giảng viên có thể sử dụng “story-based learning” — phương pháp học qua kể chuyện — để khuyến khích học sinh liên hệ bản thân với bài học.
Ví dụ: khi học về
tự tin và tự trọng, học sinh kể lại một lần mình vượt qua mặc cảm hay nói lên chính kiến trước đám đông, từ đó phân tích yếu tố giúp bản thân mạnh mẽ hơn.
Hoạt động kể chuyện bản thân kết hợp trải nghiệm văn hóa sẽ giúp học sinh:
·
Khơi dậy lòng tự tôn dân tộc và niềm tự hào văn hóa, từ đó phát triển lòng tự trọng và ý thức cá nhân.
·
Tăng cường khả năng biểu đạt, tự tin trong giao tiếp và trình bày cảm xúc.
·
Hiểu rõ bản sắc cá nhân và giá trị nội tại, tạo nền tảng cho kỹ năng tự nhận thức và định hướng nghề nghiệp.
·
Xây dựng tinh thần tôn trọng sự khác biệt và gắn kết cộng đồng đa văn hóa, một phẩm chất cần thiết của người làm trong lĩnh vực pháp luật và công quyền.
Như vậy, kể chuyện bản thân không chỉ là hoạt động mang tính văn hóa – nghệ thuật mà còn là
một chiến lược giáo dục nhân văn, giúp học sinh dân tộc thiểu số nhìn thấy giá trị của chính mình và vững vàng hơn trên hành trình học tập, lập nghiệp.
Kỹ năng
tự nhận thức bản thân là nền tảng cốt lõi của mọi quá trình học tập, rèn luyện và phát triển nhân cách. Đối với học sinh các trường cao đẳng nói chung và
Trường Cao đẳng Luật miền Trung nói riêng, đặc biệt là học sinh
dân tộc thiểu số, việc hình thành và phát triển kỹ năng này không chỉ giúp người học hiểu rõ năng lực, giá trị, cảm xúc và mục tiêu của bản thân mà còn góp phần quan trọng vào việc
xây dựng bản lĩnh nghề nghiệp và đạo đức công dân trong tương lai.
Những biện pháp được đề xuất như:
(1) tăng cường hoạt động tự phản tư trong học tập;
(2) lồng ghép giáo dục cảm xúc – xã hội (SEL) vào chương trình kỹ năng mềm và hoạt động Đoàn;
(3) tổ chức hoạt động trải nghiệm văn hóa và kể chuyện bản thân… không chỉ mang tính sư phạm hiện đại mà còn thể hiện sự
thích ứng linh hoạt với đặc thù văn hóa – xã hội của người học vùng miền Trung – Tây Nguyên. Các hoạt động này nếu được triển khai thường xuyên, có định hướng và có sự phối hợp giữa
nhà trường – giảng viên – tổ chức Đoàn – gia đình – cộng đồng, sẽ tạo nên một
môi trường học tập giàu cảm xúc, tôn trọng bản sắc và khơi dậy năng lực tự thân của học sinh.
Quan trọng hơn, quá trình rèn luyện kỹ năng tự nhận thức không chỉ giúp học sinh “hiểu mình để học tốt hơn” mà còn giúp họ
biết sống tích cực, biết lựa chọn, biết chịu trách nhiệm với bản thân và xã hội. Đó chính là giá trị cốt lõi của giáo dục nhân văn, và cũng là mục tiêu mà Trường Cao đẳng Luật miền Trung hướng tới:
đào tạo những người học không chỉ có tri thức pháp luật vững vàng mà còn có nhân cách tự tin, tự trọng và tự chủ – nền tảng của người công dân trong xã hội hiện đại.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. CASEL. (2020).
What is SEL? Collaborative for Academic, Social, and Emotional Learning.
2. Dewey, J. (1933).
How We Think: A Restatement of the Relation of Reflective Thinking to the Educative Process. Boston: D.C. Heath.
3. Kolb, D. A. (1984).
Experiential Learning: Experience as the Source of Learning and Development. Englewood Cliffs, NJ: Prentice-Hall.
4. McDrury, J., & Alterio, M. (2003).
Learning through Storytelling in Higher Education: Using Reflection and Experience to Improve Learning. London: Routledge.
5. UNESCO. (2017).
Education for Sustainable Development Goals: Learning Objectives. Paris: UNESCO Publishing.
6. Nguyễn Thị Mỹ Lộc & Nguyễn Thị Thu Hà (2018).
Giáo dục kỹ năng sống trong nhà trường phổ thông. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
7. Trần Thị Hường (2022).
Phát triển kỹ năng tự nhận thức cho học sinh các trường cao đẳng khu vực miền Trung – Tây Nguyên. Tạp chí Giáo dục, số 506, tr. 22–27.
Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021).
Chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông – Hoạt động giáo dục kỹ năng sống. Hà Nội.
Ý kiến bạn đọc