Hoàng Thị Tuyết Trinh
I. MỞ ĐẦU
1.1. Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng viết tiếng Anh trở nên thiết yếu, không chỉ trong học thuật mà còn trong giao tiếp nghề nghiệp. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy và học tập cho thấy kỹ năng viết thường là kỹ năng bị xem nhẹ hoặc gây nhiều áp lực nhất. Người học tiếng Anh tại Việt Nam thường bị giới hạn bởi yêu cầu về ngữ pháp và cấu trúc chặt chẽ của các bài luận truyền thống, dẫn đến tâm lý e ngại, sợ mắc lỗi và thiếu sự sáng tạo, cản trở sự phát triển lưu loát (fluency).
Nhật ký Học tập (NKHT) là một công cụ sư phạm đã được chứng minh hiệu quả trong việc thúc đẩy tư duy phản tỉnh
(metacognition). Trong bối cảnh rèn luyện ngôn ngữ, NKHT cung cấp một không gian viết phi chính thức, nơi người học có thể tự do ghi lại suy nghĩ, cảm xúc, thách thức và thành công của mình liên quan đến việc học tiếng Anh. Thông qua việc chuyển từ viết cho giáo viên sang viết cho chính mình, NKHT giúp người học giảm bớt áp lực đánh giá, tăng tần suất thực hành và dần chuyển hóa từ viết để hoàn thành nhiệm vụ sang viết để khám phá và tự điều chỉnh quá trình học tập.
II. CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1. Khái niệm Kỹ năng Viết và Thách thức
Kỹ năng viết là một kỹ năng sản sinh (productive skill) phức tạp, đòi hỏi người học phải kết hợp nhiều yếu tố từ kiến thức ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng) đến tổ chức ý tưởng (logic, mạch lạc) và phong cách.
Đối với người học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL):
Viết là quá trình khó khăn: Vì người học phải đồng thời xử lý ý tưởng và tìm kiếm, mã hóa ngôn ngữ phù hợp.
Thách thức về động lực: Đa số các bài viết truyền thống đều mang tính đánh giá cao, khiến học sinh cảm thấy áp lực và dễ mất động lực nếu bị trả lại bài viết "đầy lỗi".
2.2. Nhật ký Học tập (Learning Journal – NKHT)
Khái niệm: NKHT là một tập hợp các ghi chép cá nhân, không chính thức, được người học sử dụng để ghi lại suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm, vấn đề, và sự tiến bộ của họ trong quá trình học tập (Holec, 1981; Boud, 2001).
Vai trò trong việc rèn luyện kỹ năng viết:
Môi trường an toàn: NKHT là không gian viết an toàn, nơi trọng tâm là
nội dung và
quá trình phản tỉnh, chứ không phải sự hoàn hảo về ngữ pháp. Điều này giúp giảm thiểu rào cản tâm lý sợ sai, khuyến khích người học viết nhiều hơn và tự do hơn.
Tăng tần suất thực hành: Bằng cách yêu cầu viết thường xuyên (ví dụ: 1-2 lần/tuần), NKHT đảm bảo người học luôn có cơ hội sử dụng tiếng Anh, rèn luyện sự lưu loát.
Thúc đẩy tư duy phản tỉnh (Metacognition): Khi viết về quá trình học, người học buộc phải nhìn nhận lại mình đã học gì, học như thế nào, điều gì hiệu quả và điều gì chưa, từ đó tự điều chỉnh chiến lược học tập (Schon, 1983). Tư duy phản tỉnh này là yếu tố cốt lõi dẫn đến sự tự chủ (autonomy) trong học tập.
2.3. Quá trình chuyển hóa từ hoạt động viết tự do (nhật ký học tập - NKHT) sang kỹ năng viết chính thức là một tiến trình phát triển tự nhiên, có định hướng, giúp người học từng bước hình thành năng lực viết học thuật. Quá trình này diễn ra qua ba giai đoạn chính:
Giai đoạn 1 – Viết tự do (Free Writing / Fluency Building): Ở giai đoạn đầu, người học được khuyến khích viết nhật ký bằng tiếng Anh hằng ngày mà không chịu áp lực về ngữ pháp, cấu trúc hay hình thức. Mục tiêu của giai đoạn này là phát triển sự lưu loát (fluency) trong diễn đạt ý tưởng, khơi gợi hứng thú và sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ. Người học tập trung thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm cá nhân bằng những gì họ có, chứ không phải những gì “chuẩn xác” nhất. Đây là bước khởi động quan trọng giúp người học hình thành thói quen viết thường xuyên và xem viết là một quá trình tự nhiên để giao tiếp, phản ánh và học hỏi.
Giai đoạn 2 – Tự nhận thức và phản hồi (Awareness through Reflection and Feedback):
Sau khi hình thành thói quen viết, người học được hướng dẫn đọc lại nhật ký của chính mình, nhận diện các điểm mạnh và hạn chế trong cách diễn đạt. Giáo viên hoặc công cụ hỗ trợ AI cung cấp phản hồi tập trung vào nội dung và ý tưởng, thay vì chỉ sửa lỗi ngữ pháp. Nhờ vậy, người học dần phát triển năng lực tự nhận thức ngôn ngữ (metalinguistic awareness) – hiểu rõ cách họ đang sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý tưởng. Đây là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng giúp người học không chỉ “viết cho xong” mà bắt đầu “viết để cải thiện”.
Giai đoạn 3 – Áp dụng và chuẩn hóa (Application and Formalization): Ở giai đoạn cuối, người học được hướng dẫn chuyển hóa những kỹ năng đã phát triển từ viết tự do sang viết chính thức. Họ bắt đầu áp dụng từ vựng học thuật, cấu trúc câu phức tạp hơn và tuân thủ các quy tắc về bố cục, phong cách, lập luận… vốn đặc trưng cho các dạng bài viết học thuật như paragraph writing, essay writing, hoặc report writing. Quá trình này giúp người học dần nâng cao độ chính xác (accuracy) và tính học thuật (formality) trong diễn đạt, đồng thời duy trì sự tự nhiên, mạch lạc và sáng tạo đã được nuôi dưỡng trong giai đoạn viết nhật ký.
Tóm lại, viết nhật ký học tập đóng vai trò như “bệ phóng” giúp người học phát triển kỹ năng viết tiếng Anh một cách tự nhiên, từ lưu loát đến chính xác, từ cá nhân đến học thuật. Cơ chế chuyển hóa này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hình thành tư duy phản biện và năng lực tự học – những yếu tố cốt lõi trong quá trình học ngoại ngữ hiện đại.
III. QUY TRÌNH TRIỂN KHAI VÀ THỰC HIỆN
Việc triển khai NKHT cần được tiến hành một cách bài bản, rõ ràng để người học hiểu đúng mục đích và tránh nhầm lẫn NKHT với các bài tập viết truyền thống.
3.1. Bước 1: Giới thiệu, định hướng và thiết lập Quy tắc (Tuần 1)
Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu rõ bản chất phi chính thức, an toàn của NKHT và loại bỏ tâm lý sợ bị đánh giá.
Định nghĩa rõ ràng: Giáo viên giải thích NKHT là nơi để
ghi chép quá trình học chứ không phải là một bài kiểm tra ngữ pháp. Khuyến khích viết trung thực, cởi mở về cảm xúc và suy nghĩ.
Quy tắc về ngôn ngữ: Yêu cầu viết bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nhấn mạnh rằng nếu gặp khó khăn về từ vựng, có thể dùng tiếng mẹ đẻ (Tiếng Việt) để hoàn thành ý tưởng, sau đó tìm cách diễn đạt lại bằng tiếng Anh ở các lần viết sau.
Quy tắc về bảo mật: Cam kết rằng giáo viên sẽ tôn trọng nội dung cá nhân và chỉ tập trung phản hồi vào khía cạnh học tập, ngôn ngữ.
3.2. Bước 2: Cung cấp Chủ đề gợi ý và Hướng dẫn viết (Tuần 2)
Mục tiêu: Giúp học sinh mới bắt đầu biết cách "phản tỉnh" và viết một cách có mục đích.
Giáo viên nên cung cấp các câu hỏi gợi ý để khơi gợi tư duy phản tỉnh. Các chủ đề có thể bao gồm:
| Loại Chủ đề |
Ví dụ câu hỏi gợi ý (Bằng tiếng Anh) |
| Phản tỉnh về Bài học |
-What was the most difficult thing you learned this week, and why? How did you try to overcome it? |
| Phản tỉnh về Chiến lược |
-What is one new study habit you tried this week? Was it effective? How can you improve it? |
| Phản tỉnh về Ngôn ngữ |
-Write five new vocabulary words you encountered and explain the context you found them in. Which skill (speaking, writing, etc.) do you feel you improved the most this week, and why? |
| Phản tỉnh về Cảm xúc |
-How do you feel about your English progress right now? What motivates you to continue studying? |
3.3. Bước 3: Thực hiện Thường xuyên
Mục tiêu: Hình thành thói quen viết và tăng cường sự lưu loát.
- Tần suất: Yêu cầu học sinh viết ít nhất 1-2 lần mỗi tuần.
- Thời lượng/Độ dài: Không giới hạn số từ quá chặt chẽ, nhưng gợi ý một khoảng độ dài phù hợp (ví dụ: 150-250 từ/lần) để đảm bảo đủ sâu về nội dung và đủ dài để rèn luyện ngôn ngữ.
- Phương tiện: Khuyến khích sử dụng các công cụ kỹ thuật số (Google Docs, blog cá nhân, hoặc các nền tảng học tập trực tuyến có tính năng tạo nhật ký) để giúp giáo viên dễ dàng phản hồi và học sinh dễ dàng chỉnh sửa.
3.4. Bước 4: Phản hồi có trọng tâm của Giáo viên
Mục tiêu: Hỗ trợ người học cải thiện ngôn ngữ mà không làm mất đi động lực viết tự do.
Giai đoạn phản hồi – Bước then chốt trong quá trình chuyển hóa
Đây là bước quan trọng nhất và cũng là điểm khác biệt cốt lõi so với hình thức chấm bài luận thông thường. Mục tiêu của giai đoạn này không chỉ là sửa lỗi, mà là hướng dẫn người học phát triển tư duy ngôn ngữ và khả năng tự nhận thứ
c thông qua phản hồi có định hướng. Khi thực hiện, giáo viên nên lưu ý các nguyên tắc sau:
Thứ nhất là ưu tiên về nội dung: Phản hồi cần tập trung trước hết vào ý tưởng, mức độ phản tỉnh và tính logic của nội dung. Giáo viên nên khích lệ người học thể hiện quan điểm cá nhân, cảm xúc và trải nghiệm thực tế của mình. Chỉ sau khi người học đã diễn đạt được suy nghĩ một cách mạch lạc, giáo viên mới chuyển sang xem xét các yếu tố ngôn ngữ. Cách làm này giúp duy trì tính tự nhiên, sáng tạo và động lực biểu đạt trong quá trình viết.
Thứ hai là phản hồi chọn lọc: Thay vì sửa toàn bộ lỗi, giáo viên chỉ nên chọn lọc những lỗi ngôn ngữ nghiêm trọng hoặc lặp lại thường xuyên để người học dễ nhận diện và tự khắc phục. Việc sửa quá nhiều lỗi cùng lúc có thể khiến người học cảm thấy bị “chê trách”, từ đó mất tự tin và giảm hứng thú với hoạt động viết. Phản hồi chọn lọc giúp người học tập trung cải thiện dần dần, đồng thời duy trì cảm giác thành công trong mỗi lần viết.
Thứ ba là gợi mở và dẫn dắt tư duy (Probing): Giáo viên nên sử dụng các câu hỏi gợi mở nhằm khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu hơn về chủ đề đã viết, ví dụ:
“Bạn đã giải quyết tình huống đó như thế nào?”,
“Nếu điều này xảy ra lần nữa, bạn sẽ làm gì khác?”, hoặc
“Điều đó khiến bạn rút ra bài học gì?”. Những câu hỏi này giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, mở rộng ý tưởng và dần hình thành năng lực viết có chiều sâu.
Cuối cùng giáo viên nên sử dụng ngôn ngữ khích lệ và động viên: Giọng điệu phản hồi cần mang tính tích cực, xây dựng và tôn trọng nỗ lực cá nhân của người học. Giáo viên nên ghi nhận sự tiến bộ, khen ngợi những điểm mạnh trong cách diễn đạt hoặc ý tưởng độc đáo, trước khi chỉ ra điểm cần cải thiện. Phản hồi mang tính động viên không chỉ giúp người học cảm thấy được thấu hiểu mà còn tăng cường động lực nội tại (intrinsic motivation) – yếu tố then chốt để họ tiếp tục viết và cải thiện kỹ năng.
Tóm lại, phản hồi trong viết nhật ký học tập không nhằm đánh giá đúng–sai, mà là đồng hành, khơi mở và định hướng để người học phát triển năng lực viết học thuật từ bên trong. Đây chính là “cầu nối” giữa viết tự do và viết chính thức, giúp quá trình học trở nên hiệu quả, nhân văn và bền vững hơn.
3.5. Mục tiêu:
Phát triển kỹ năng tự chỉnh sửa
(self-editing) và năng lực tự chủ học tập
(learner autonomy) – hai yếu tố then chốt trong việc hình thành người học độc lập và có tư duy phản biện trong quá trình viết.
Nội dung và cách thực hiện:
Tự đánh giá dựa trên phản hồi: Sau khi nhận được phản hồi từ giáo viên (hoặc công cụ AI), học sinh được yêu cầu đọc lại bài viết và phản ánh về quá trình viết của mình. Giáo viên hướng dẫn học sinh đánh dấu các lỗi hoặc điểm cần cải thiện đã được chỉ ra trong phần nhận xét, chẳng hạn như: lỗi ngữ pháp thường lặp lại, cách dùng từ chưa phù hợp, hoặc ý tưởng chưa được triển khai rõ ràng. Quá trình này giúp người học chuyển từ phụ thuộc vào giáo viên sang tự nhận thức lỗi sai của bản thân, hình thành năng lực tự điều chỉnh (self-regulation) – nền tảng quan trọng của quá trình học ngoại ngữ hiệu quả và bền vững.
Chọn lọc và phát triển nội dung: Tiếp theo, giáo viên hướng dẫn học sinh chọn một phần nội dung tiêu biểu từ nhật ký học tập (NKHT) – có thể là một ý tưởng thú vị, một trải nghiệm cá nhân hoặc một đoạn phản tỉnh sâu sắc – để phát triển thành một đoạn văn hoặc bài viết chính thức có cấu trúc rõ ràng hơn.
Người học được yêu cầu:
Tái tổ chức ý tưởng theo bố cục chuẩn của một bài viết học thuật (mở bài – thân bài – kết bài);
Áp dụng các từ vựng học thuật và cấu trúc ngữ pháp đã học;
Chú ý đến sự mạch lạc (coherence) và liên kết (cohesion) giữa các câu, các đoạn.
Đây là quá trình
“bắc cầu” từ viết phi chính thức sang viết học thuật, giúp học sinh nhận ra rằng ý tưởng cá nhân, nếu được tổ chức và diễn đạt hợp lý, hoàn toàn có thể trở thành một sản phẩm viết học thuật chất lượng.
Chỉnh sửa nhiều vòng (Multiple Drafts): Giáo viên khuyến khích học sinh viết lại bài ít nhất hai lần, mỗi lần tập trung cải thiện một khía cạnh (ví dụ: nội dung → cấu trúc → ngôn ngữ). Ở mỗi vòng chỉnh sửa, học sinh có thể sử dụng công cụ AI hoặc phản hồi nhóm để rà soát và tinh chỉnh thêm. Việc thực hành nhiều bản nháp không chỉ giúp học sinh nâng cao độ chính xác (accuracy) và tính học thuật (formality) trong diễn đạt mà còn hình thành thói quen học tập phản tư (reflective learning habit) – tự xem xét, tự sửa và tự hoàn thiện sản phẩm viết của mình.
Tóm lại, bước “Tự đánh giá và Chỉnh sửa” là giai đoạn kết tinh của toàn bộ quá trình viết nhật ký học tập. Đây không chỉ là hoạt động rèn luyện kỹ thuật viết, mà còn là quá trình hình thành năng lực tự học, tư duy phản biện và sự tự tin trong học tập ngoại ngữ – những phẩm chất quan trọng của người học trong kỷ nguyên đổi mới giáo dục và hội nhập toàn cầu.
IV. HIỆU QUẢ ĐẠT ĐƯỢC VÀ ĐÁNH GIÁ
Việc áp dụng phương pháp rèn luyện kỹ năng viết qua NKHT đã mang lại những hiệu quả đáng kể trên hai khía cạnh: phát triển kỹ năng ngôn ngữ và phát triển năng lực tự chủ học tập.
4.1. Cải thiện Kỹ năng Ngôn ngữ
| Khía cạnh |
Biểu hiện của sự cải thiện |
| Lưu loát (Fluency) |
Tăng tần suất viết. Học sinh giảm thời gian suy nghĩ khi viết, có khả năng diễn đạt ý tưởng nhanh và đầy đủ hơn. |
| Vốn từ vựng |
Người học chủ động sử dụng các từ vựng mới và cấu trúc phức tạp hơn trong NKHT. Vì không sợ bị đánh giá nặng nề, họ dám mạo hiểm (risk-taking) sử dụng ngôn ngữ mới. |
| Chính xác (Accuracy) |
Mặc dù NKHT không tập trung vào ngữ pháp, nhưng nhờ tần suất thực hành cao, các cấu trúc câu cơ bản được củng cố. Các lỗi thường gặp được giáo viên phản hồi chọn lọc và được người học tự điều chỉnh trong các lần viết tiếp theo. |
| Phát triển ý tưởng |
Kỹ năng tổ chức và phát triển ý tưởng được rèn luyện. Việc viết về suy nghĩ giúp người học hình thành thói quen tư duy bằng tiếng Anh (thinking in English). |
4.2. Phát triển Năng lực Tự chủ Học tập
Tăng Động lực Nội tại: Học sinh cảm thấy việc học tiếng Anh có ý nghĩa hơn vì họ gắn kết quá trình học với cảm xúc và mục tiêu cá nhân. NKHT biến việc học thành một hành trình cá nhân, thay vì chỉ là nghĩa vụ.
Phát triển Tư duy Phản tỉnh: Người học có khả năng tự nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, và điều chỉnh chiến lược học tập hiệu quả hơn. Ví dụ, một học sinh có thể viết trong NKHT rằng: "Tôi thấy mình thường quên từ vựng mới. Từ tuần sau, tôi sẽ thử dùng flashcard thay vì chỉ ghi vào sổ tay."
Giảm áp lực tâm lý: Môi trường viết an toàn giúp học sinh cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Anh, dẫn đến sự tự tin gia tăng, không chỉ trong viết mà cả trong giao tiếp nói.
4.3. Kết quả đánh giá định lượng
| Chỉ số đánh giá |
Trước khi áp dụng (Trung bình) |
Sau khi áp dụng (Trung bình) |
Mức độ cải thiện |
| Tần suất viết (Bài/tháng) |
1.5 |
4.0 |
+167% |
| Điểm đánh giá Kỹ năng Viết (Bài luận cuối kỳ) |
6.5/10 |
8.0/10 |
+23% |
| Tỷ lệ học sinh thể hiện thái độ tích cực với môn viết |
35% |
75% |
+40% |
V. KẾT LUẬN
Nhật ký Học tập (NKHT) thực sự là một công cụ sư phạm mang tính đột phá và vô cùng hữu hiệu trong việc rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh. Giá trị cốt lõi của NKHT không chỉ dừng lại ở việc cung cấp một hình thức luyện tập ngôn ngữ đơn thuần với tần suất cao, mà còn mở rộng ra lĩnh vực phát triển nhận thức và tâm lý học tập. Cụ thể, nó là phương tiện mạnh mẽ để bồi dưỡng tư duy phản tỉnh (self-reflection) và năng lực tự chủ học tập (learner autonomy) cho người học.
Bản chất đổi mới của NKHT nằm ở sự dịch chuyển trọng tâm trong quá trình viết: từ nỗi ám ảnh về
"sự chính xác tuyệt đối
" và sự phán xét của giáo viên, sang việc ưu tiên
"sự lưu loát (fluency) và nội dung trung thực (authentic content)
". Sự thay đổi này có ý nghĩa giải phóng tâm lý rất lớn, giúp người học giảm thiểu gánh nặng nhận thức (cognitive load) khi không phải đồng thời xử lý ý tưởng và lo lắng về ngữ pháp hoàn hảo. Khi áp lực về lỗi sai được gỡ bỏ, người học dám mạo hiểm ngôn ngữ (risk-taking) hơn, thử nghiệm các cấu trúc câu và từ vựng mới mà họ học được, từ đó mở rộng kho ngôn ngữ chủ động (active vocabulary) một cách tự nhiên.
Chính nhờ môi trường viết an toàn, mang tính cá nhân và phi chính thức này, NKHT giúp học sinh vượt qua rào cản tâm lý sợ sai – một trong những trở ngại lớn nhất cản trở sự lưu loát trong việc học ngoại ngữ. Khi nỗi sợ hãi được loại bỏ, học sinh có thể tăng tần suất thực hành viết một cách tự nguyện và cởi mở hơn, thay vì chỉ viết để đối phó với bài tập. Việc thực hành thường xuyên, kết hợp với hoạt động tự phản tỉnh qua việc thường xuyên xem xét lại quá trình học của bản thân, không chỉ củng cố cấu trúc ngôn ngữ mà còn giúp người học duy trì động lực học tập bền vững và biến việc học tiếng Anh thành một hành trình cá nhân ý nghĩa. Từ đó, NKHT đóng vai trò then chốt trong việc đào tạo nên những người học tự định hướng, có khả năng tự đánh giá và tự điều chỉnh chiến lược học tập, sẵn sàng áp dụng kỹ năng viết của mình vào nhiều bối cảnh học thuật và nghề nghiệp khác nhau.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Boud, D. (2001). Using journal writing to enhance reflective practice. New Directions for Adult and Continuing Education, 2001(90), 9-18.
- Holec, H. (1981). Autonomy and Foreign Language Learning. Oxford: Pergamon Press.
- Schon, D. A. (1983). The Reflective Practitioner: How Professionals Think In Action. New York: Basic Books.
Ý kiến bạn đọc