13:28 ICT Thứ sáu, 14/11/2025 1
     

    Chuyên mục

    thành viên

    Lượt truy cập

    • Đang truy cập: 387
    • Khách viếng thăm: 362
    • Máy chủ tìm kiếm: 25
    • Hôm nay: 74100
    • Tháng hiện tại: 1028206
    • Tổng lượt truy cập: 104726203

    Trang nhất » Tin Tức » Nghiên cứu khoa học » Nghiên cứu trao đổi

    Ứng dụng công nghệ ai trong dạy học tiếng anh để tăng động lực học tập cho học sinh hệ trung cấp tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung

    Thứ tư - 20/08/2025 09:06

    Hoàng Thị Tuyết Trinh

    I. MỞ ĐẦU

    1. Lý do chọn đề tài

    1.1. Xu thế phát triển và yêu cầu đổi mới giáo dục

    Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, công nghệ số, đặc biệt là Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI), đã và đang trở thành một trong những động lực chủ đạo thúc đẩy sự phát triển của mọi lĩnh vực, trong đó có giáo dục và đào tạo. Sự xuất hiện của các công cụ AI thông minh đã làm thay đổi sâu sắc cách thức con người học tập, làm việc và tiếp cận tri thức. Đối với ngành giáo dục, AI không chỉ hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động dạy – học, mà còn mở ra cơ hội cá nhân hóa quá trình học tập, giúp người học phát triển theo năng lực, sở thích và tốc độ riêng. Thông qua các nền tảng học tập tích hợp AI, học sinh có thể được đánh giá thường xuyên, nhận phản hồi tức thời và được hướng dẫn luyện tập phù hợp với trình độ cá nhân. Bên cạnh đó, yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay đòi hỏi người dạy không chỉ là người truyền đạt kiến thức, mà còn đóng vai trò là người hướng dẫn, người tổ chức và tạo động lực học tập. Việc ứng dụng AI giúp giáo viên tiết kiệm thời gian trong khâu soạn giảng, chấm điểm, đồng thời có thêm điều kiện để tập trung vào phát triển năng lực tư duy, sáng tạo và kỹ năng giao tiếp cho học sinh. Trong xu thế chuyển đổi số của ngành giáo dục Việt Nam, việc ứng dụng AI vào dạy và học tiếng Anh là yêu cầu tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng mục tiêu phát triển năng lực ngoại ngữ, giúp học sinh chủ động, tự tin hơn trong môi trường học tập hiện đại và hội nhập quốc tế.
    1.2. Thực trạng khó khăn trong giảng dạy tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung
    Thực tế giảng dạy tiếng Anh ở hệ Trung cấp tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung hiện nay vẫn đang gặp phải nhiều khó khăn và thách thức, cả về đặc điểm người học, điều kiện dạy học lẫn phương pháp tổ chức giảng dạy.
    Trước hết, đối tượng học sinh của nhà trường chủ yếu là học sinh dân tộc thiểu số (chiếm khoảng 99%), đến từ các vùng sâu, vùng xa, điều kiện kinh tế – xã hội còn nhiều hạn chế. Phần lớn các em có nền tảng tiếng Anh đầu vào không đồng đều, nhiều em thiếu kiến thức cơ bản về ngữ pháp và vốn từ vựng, dẫn đến việc tiếp thu bài học gặp nhiều khó khăn. Việc phát âm, phản xạ nghe – nói cũng còn yếu, do ít có cơ hội giao tiếp hoặc tiếp xúc với môi trường tiếng Anh thực tế.
    Bên cạnh những hạn chế về kiến thức, nhiều học sinh còn thiếu tự tin, ngại giao tiếp bằng tiếng Anh, thậm chí có tâm lý sợ học, sợ sai. Một số em học tập mang tính đối phó, chỉ nhằm đạt điểm qua môn chứ chưa hình thành được động lực học tập nội tại hay niềm yêu thích đối với môn học. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả của quá trình dạy – học tiếng Anh ở bậc Trung cấp.
    Về phía phương pháp giảng dạy, tại nhiều cơ sở giáo dục nghề nghiệp nói chung và tại trường nói riêng, việc giảng dạy tiếng Anh vẫn còn nặng về truyền thống, tập trung chủ yếu vào giảng giải ngữ pháp và làm bài tập trong sách giáo khoa. Các tiết học thường diễn ra theo mô hình một chiều, giáo viên giữ vai trò trung tâm, trong khi học sinh ít được tham gia vào các hoạt động giao tiếp, thực hành hoặc học qua tình huống. Điều này khiến giờ học trở nên khô khan, thiếu sinh động, chưa khuyến khích được sự chủ động, sáng tạo và tự tin của người học.
    Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ thông tin và các công cụ hỗ trợ hiện đại trong dạy học tiếng Anh còn hạn chế. Nhiều giáo viên chưa có điều kiện hoặc chưa được đào tạo chuyên sâu để sử dụng hiệu quả các phần mềm, nền tảng học tập trực tuyến hay công cụ AI trong quá trình giảng dạy. Do đó, môi trường học tập chưa thực sự hấp dẫn, chưa tạo được tác động tích cực và bền vững đối với hứng thú và năng lực tự học của học sinh.
    Từ thực trạng trên cho thấy, việc nghiên cứu và triển khai ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giảng dạy tiếng Anh tại hệ Trung cấp là rất cần thiết và mang ý nghĩa thiết thực. Đây không chỉ là giải pháp hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực, mà còn là cơ hội giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ, tăng cường sự tự tin, chủ động và hứng thú học tập trong thời đại chuyển đổi số hiện nay.
    1.3. Tính cấp thiết của việc ứng dụng AI
    Việc đưa AI vào giảng dạy tiếng Anh là một hướng đi cần thiết, bởi AI cho phép:
    Cá nhân hóa học tập: Giúp học sinh được học theo tốc độ, khả năng và nhu cầu riêng.
    Cung cấp phản hồi tức thời: Nâng cao tính tự học và tự điều chỉnh, đặc biệt quan trọng đối với học sinh trung cấp vốn thiên về thực hành.
    Gắn kết ngôn ngữ với thực tiễn nghề nghiệp: Giúp học sinh thấy rõ giá trị thực tế của tiếng Anh trong công việc (luyện giao tiếp mô phỏng tình huống nghề nghiệp, dịch tài liệu kỹ thuật...).
    Khi bài học trở nên hữu ích, hấp dẫn và được hỗ trợ bởi công nghệ hiện đại, học sinh sẽ tăng hứng thú và chủ động hơn trong học tập. Vì vậy, đề tài "Ứng dụng công nghệ AI trong dạy học tiếng Anh để tăng động lực học tập cho học sinh hệ trung cấp tại trường cao đẳng Luật miền trung " được lựa chọn với mục tiêu góp phần đổi mới phương pháp, nâng cao hiệu quả và đáp ứng xu hướng phát triển tất yếu của giáo dục hiện đại.
    II. THỰC TRẠNG TRƯỚC KHI ÁP DỤNG SÁNG KIẾN

    1. Đặc điểm đối tượng học sinh

    Tại Trường Cao đẳng Luật miền Trung, đối tượng học sinh hệ Trung cấp có các đặc điểm đặc thù:
    Đặc thù ngôn ngữ: Đa số học sinh dân tộc thiểu số chưa thành thạo tiếng Việt (tiếng Kinh), dẫn đến rào cản kép khi học ngôn ngữ thứ hai là tiếng Anh. Khả năng nghe – nói tiếng Việt hạn chế ảnh hưởng đến việc tiếp thu và diễn đạt bằng tiếng Anh.
    Hạn chế về điều kiện: Nhiều em đến từ gia đình khó khăn, chưa có điều kiện tiếp cận thường xuyên với máy tính, internet hoặc các thiết bị điện tử hiện đại. Tâm lý e ngại, lúng túng khi tiếp cận công nghệ, đặc biệt là các khái niệm mới mẻ như AI, là phổ biến.
    Năng lực tiếng Anh yếu: Trình độ đầu vào thấp, kỹ năng Nghe và Nói chưa được hình thành vững chắc. Học sinh thường ngại phát biểu, sợ sai, dẫn đến việc học tiếng Anh chủ yếu là nghe – chép – ghi nhớ thụ động.

    2. Hạn chế về phương pháp giảng dạy và cơ sở vật chất

    Phương pháp truyền thống: Việc giảng dạy còn nặng về ngữ pháp, từ vựng đơn thuần, ít hoạt động giao tiếp tương tác. Tiết học thiếu yếu tố sáng tạo, chưa phát huy được tính chủ động và chưa tạo được môi trường học tập tích cực.
    Hạn chế về công nghệ: Cơ sở vật chất chưa đồng bộ, thiết bị và đường truyền internet chưa đáp ứng đủ cho việc ứng dụng công nghệ thường xuyên. Hơn nữa, do học sinh chưa quen với công nghệ, giáo viên cũng gặp khó khăn khi triển khai các hoạt động học có yếu tố kỹ thuật.

    3. Hậu quả về động lực học tập

    Tình trạng thiếu tự tin, ít tương tác và không duy trì hứng thú học tiếng Anh diễn ra phổ biến. Học sinh chỉ học để "qua môn", chưa thấy được vai trò thiết thực của tiếng Anh trong nghề nghiệp. Hệ quả là chất lượng học tập tiếng Anh nhìn chung chưa cao, sự chênh lệch trình độ giữa các học sinh lớn, và tinh thần tự học chưa được hình thành rõ rệt.
    III. CÁC GIẢI PHÁP VÀ CÁCH THỨC THỰC HIỆN SÁNG KIẾN

    1. Mục tiêu của đề tài

    Sáng kiến này hướng đến năm mục tiêu cụ thể, nhằm giải quyết các thách thức hiện tại:
    1. Đổi mới phương pháp dạy học: Chuyển từ truyền thống sang lấy người học làm trung tâm, tích cực hóa tư duy sáng tạo thông qua AI.
    2. Nâng cao động lực và tự học: Giúp học sinh học theo tốc độ cá nhân hóa, cảm thấy hứng thú hơn khi học tiếng Anh qua các hoạt động mô phỏng và trò chơi AI.
    3. Phát triển đồng đều các kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng toàn diện thông qua phản hồi tức thì, luyện phát âm chuẩn, cải thiện ngữ pháp trong bối cảnh thực tế.
    4. Hình thành năng lực công nghệ số: Giúp học sinh làm quen với công nghệ mới, nâng cao kỹ năng số — yếu tố cần thiết trong kỷ nguyên 4.0.
    5. Hỗ trợ giáo viên: Tiết kiệm thời gian soạn bài, chấm bài và đánh giá tiến bộ học tập của học sinh một cách khách quan hơn.

    2. Cách thức thực hiện

    A. Lựa chọn và giới thiệu các công cụ AI phù hợp

    Việc lựa chọn công cụ phải đảm bảo ba tiêu chí: Dễ sử dụng và tiếp cận, Chi phí hợp lý (miễn phí/bản thử nghiệm), và Phù hợp với mục tiêu học tập của học sinh trung cấp.
    Nhóm công cụ Công cụ tiêu biểu Mục tiêu ứng dụng Cách thức triển khai
    1. AI Đàm thoại ChatGPT, Claude, Bing Copilot Luyện kỹ năng viết đoạn văn, hội thoại, tăng khả năng phản xạ. Học sinh trò chuyện với chatbot theo chủ đề học (nghề nghiệp, du lịch), yêu cầu chatbot đóng vai hoặc sửa lỗi câu, giúp mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu tự nhiên.
    2. AI Phát âm/Nghe-Nói Elsa Speak, YouGlish Luyện phát âm, ngữ điệu, nghe hiểu trong ngữ cảnh thực tế. Elsa Speak: Nhận diện lỗi phát âm từng âm vị, cung cấp phản hồi tức thì giúp học sinh tự chỉnh sửa. YouGlish: Hỗ trợ nghe cách người bản ngữ phát âm trong video YouTube, học cách nói tự nhiên.
    3. AI Kiểm tra Ngữ pháp/Viết Quillbot, Grammarly Hỗ trợ kiểm tra ngữ pháp, chính tả, và chỉnh sửa phong cách viết. Học sinh viết đoạn văn/email ngắn, sử dụng công cụ để gợi ý chỉnh sửa, thay thế từ ngữ. Học sinh tự so sánh bản gốc và bản chỉnh sửa để rút kinh nghiệm, hình thành kỹ năng viết chính xác, mạch lạc.
    4. AI Tạo Bài tập/Trò chơi Kahoot AI Quiz, Quizlet AI Tạo trò chơi học tập, câu hỏi trắc nghiệm và ôn tập từ vựng tự động. Giáo viên tạo quiz từ nội dung bài học. Học sinh tham gia thi đấu qua điện thoại, tạo không khí sôi nổi, hứng thú và củng cố kiến thức hiệu quả.

    B. Tích hợp AI vào các kỹ năng ngôn ngữ

    Kỹ năng Nghe: Sử dụng AI để tạo transcript (bản chép lời) cho các đoạn hội thoại hoặc video ngắn, giúp học sinh dễ theo dõi. AI tạo câu hỏi trắc nghiệm tự động dựa trên nội dung nghe để kiểm tra khả năng hiểu bài.
    Kỹ năng Nói: Học sinh luyện phát âm qua Elsa Speak, nhận phản hồi tức thì. Giáo viên tổ chức hoạt động luyện nói với chatbot mô phỏng tình huống giao tiếp thực tế (hỏi đường, phỏng vấn).
    Kỹ năng Đọc: Sử dụng ChatGPT hoặc Bing Copilot để tóm tắt nội dung văn bản, giải nghĩa từ mới, và đặt câu hỏi đọc hiểu có định hướng (True/False, Wh-questions), giảm áp lực ngôn ngữ cho học sinh có vốn từ hạn chế.
    Kỹ năng Viết: Học sinh viết, sau đó dùng Quillbot/Grammarly để sửa lỗi và ghi chú lại lỗi thường gặp. ChatGPT gợi ý mở rộng ý tưởng hoặc chỉnh câu văn cho tự nhiên, giúp học sinh hiểu cách diễn đạt logic hơn.

    C. Tổ chức hoạt động học tập

    Mô hình Lớp học Kết hợp (Blended Learning): Kết hợp dạy trực tiếp (hướng dẫn kiến thức mới, thảo luận nhóm) và học trực tuyến (luyện tập Nghe-Nói-Viết với AI tại nhà, nhận phản hồi tức thì và gửi kết quả cho giáo viên).
    Bài tập Tương tác qua AI: Giáo viên giao bài qua Quizlet/Kahoot. Các ứng dụng này tự động phân tích lỗi sai và thống kê tiến độ, giúp giáo viên theo dõi sự tiến bộ.
    Cuộc thi “AI English Challenge”: Tổ chức cuộc thi sử dụng công cụ AI để học sinh tạo bài nói/bài viết/video ngắn bằng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp. Cuộc thi tạo không khí thi đua tích cực, giúp học sinh hứng thú và tự tin sử dụng tiếng Anh và công nghệ.

    D. Vai trò của Giáo viên (Người hướng dẫn và Đồng hành)

    Hướng dẫn và Giám sát: Hướng dẫn học sinh cách sử dụng AI đúng mục đích, tránh lạm dụng, sao chép nguyên văn.
    Thiết kế hoạt động phù hợp: Xây dựng bài học vừa sức, chia nhỏ nhiệm vụ theo trình độ từng nhóm học sinh; khuyến khích học sinh yếu tham gia các hoạt động đơn giản để đạt thành công bước đầu.
    Đánh giá Kết quả: Kết hợp giữa đánh giá tự động của AI và đánh giá thủ công của giáo viên để đảm bảo tính chính xác, công bằng và phát triển toàn diện các kỹ năng.
    IV. HIỆU QUẢ ĐẠT ĐƯỢC
    Sau một thời gian triển khai sáng kiến, kết quả thu được rất khả quan, thể hiện rõ rệt ở cả ba đối tượng: học sinh, giáo viên và nhà trường.
    1. Hiệu quả đối với học sinh
    1.1. Tăng rõ rệt hứng thú và động lực học tập
    Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giảng dạy tiếng Anh đã mang lại sự chuyển biến tích cực rõ rệt về thái độ và hứng thú học tập của học sinh, đặc biệt là học sinh dân tộc thiểu số – nhóm đối tượng vốn thường e ngại và thiếu tự tin khi học ngoại ngữ.
    Về mặt định tính, các hoạt động học tập được thiết kế sinh động hơn nhờ sử dụng trò chơi tương tác, hội thoại với chatbot, hoặc tham gia các cuộc thi mini trực tuyến tích hợp AI. Điều này giúp học sinh cảm thấy việc học tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng, gần gũi và thực tế hơn. Nhiều em chia sẻ rằng tiếng Anh “không còn là môn đáng sợ” mà là “môn học thú vị, có thể khám phá mỗi ngày”. Không khí lớp học trở nên sôi nổi, vui tươi và mang tính hợp tác cao, học sinh tích cực giơ tay phát biểu, chủ động giao tiếp bằng tiếng Anh ngay cả ngoài giờ học.
    Về mặt định lượng, kết quả khảo sát thái độ học tập của 120 học sinh hệ Trung cấp ở 3 lớp cho thấy:
    Trước khi áp dụng sáng kiến, chỉ khoảng 40% học sinh bày tỏ yêu thích môn tiếng Anh, phần lớn còn ngại học và học mang tính đối phó.
    Sau khi áp dụng AI, tỷ lệ học sinh thích học tiếng Anh tăng lên hơn 85%, trong đó có nhiều học sinh dân tộc thiểu số lần đầu tiên tự tin phát biểu và tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh trước lớp.
    Điều này chứng minh rằng việc ứng dụng AI đã tác động tích cực đến cảm xúc, thái độ và động lực học tập của học sinh, giúp các em chuyển từ thế bị động sang chủ động, từ sợ học sang yêu thích môn học.

    1.2. Phát triển rõ rệt kỹ năng ngôn ngữ và năng lực tự học

    Sáng kiến cũng mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh và kỹ năng tự học của học sinh.
    Kỹ năng Nói và Phát âm:
    Thông qua việc sử dụng ứng dụng Elsa Speak và các nền tảng luyện nói AI, học sinh nhận được phản hồi tức thì về phát âm, ngữ điệu và tốc độ nói. Việc luyện tập thường xuyên giúp học sinh cải thiện đáng kể khả năng phát âm chuẩn, hình thành thói quen tự kiểm tra và điều chỉnh lỗi phát âm. Nhiều em đã tự tin hơn trong giao tiếp và thuyết trình trước lớp, thể hiện rõ sự tiến bộ so với giai đoạn đầu.
    Kỹ năng Viết:
    Nhờ sử dụng các công cụ hỗ trợ như Grammarly hoặc Quillbot, học sinh được hướng dẫn tự chỉnh sửa ngữ pháp, cấu trúc câu và cách diễn đạt. Qua thời gian, học sinh biết cách tự đánh giá và hoàn thiện bài viết của mình, giảm đáng kể lỗi chính tả và ngữ pháp, đồng thời diễn đạt mạch lạc, tự nhiên hơn.
    Năng lực Tự học:
    Một trong những thay đổi quan trọng nhất là sự phát triển năng lực tự học và tư duy độc lập của học sinh. Các em dần làm quen với việc tìm kiếm thông tin, sử dụng công cụ AI để học mọi lúc, mọi nơi. Học sinh chủ động luyện nói với chatbot, tự tra cứu từ vựng, tự kiểm tra và chỉnh sửa bài viết mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên. Điều này giúp các em hình thành thói quen học tập chủ động, liên tục và sáng tạo, phù hợp với yêu cầu của thời đại số.
    Tổng thể, việc ứng dụng AI trong giảng dạy đã giúp học sinh phát triển toàn diện cả về kỹ năng ngôn ngữ, năng lực công nghệ và thái độ học tập tích cực. Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả thực tiễn của sáng kiến, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh ở bậc Trung cấp của Trường Cao đẳng Luật miền Trung.
    1.3. Kết quả học tập được nâng cao
     So sánh kết quả kiểm tra trước và sau khi áp dụng sáng kiến cho thấy sự chuyển biến rõ rệt:
                Chỉ số Trước khi áp dụng Sau khi áp dụng
    Tỷ lệ học sinh đạt điểm Khá, Giỏi          28% 62%
    Tỷ lệ học sinh Yếu, Kém           35% 12%

    2. Hiệu quả đối với giáo viên và nhà trường
    Hiệu quả và ý nghĩa của sáng kiến

    1. Đổi mới phương pháp dạy học
    Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) đã tạo ra bước chuyển biến rõ rệt trong phương pháp giảng dạy tiếng Anh. Giáo viên không còn đóng vai trò là “người truyền đạt kiến thức” một chiều mà trở thành người hướng dẫn, người đồng hành cùng học sinh” trong suốt quá trình học tập. Các tiết học được thiết kế linh hoạt, kết hợp hiệu quả giữa hoạt động trực tiếp trên lớphọc tập trực tuyến thông qua các công cụ AI. Nhờ đó, giờ học trở nên sinh động, học sinh được tương tác nhiều hơn, chủ động khám phá tri thức, phát triển kỹ năng giao tiếp và năng lực tự học.
    2. Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc
    Ứng dụng AI giúp giáo viên giảm đáng kể khối lượng công việc hành chính và kỹ thuật. Cụ thể:
    Trong khâu soạn bài và thiết kế hoạt động học tập, giáo viên có thể sử dụng các công cụ như ChatGPT, Bing Copilot, Claude để tạo đề luyện tập, hội thoại mẫu, hoặc bài tập củng cố phù hợp với từng trình độ học sinh.
    Trong khâu đánh giá và chấm bài, các ứng dụng AI hỗ trợ tự động chấm bài viết, bài nghe hoặc bài nói, đồng thời cung cấp phản hồi chi tiết giúp học sinh cải thiện kỹ năng.
    Nhờ đó, giáo viên tiết kiệm nhiều thời gian, có thêm điều kiện tập trung cho công tác nghiên cứu, đổi mới phương pháp và hỗ trợ học sinh yếu.
    3. Nâng cao năng lực số cho giáo viên và học sinh
    Quá trình triển khai sáng kiến giúp đội ngũ giáo viên nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ năng sử dụng công cụ AI trong dạy học. Giáo viên được rèn luyện khả năng lựa chọn, khai thác và tích hợp công nghệ vào từng hoạt động cụ thể của tiết học, góp phần hình thành tư duy số và phương pháp sư phạm hiện đại.
    Đồng thời, học sinh cũng được tiếp cận với các công cụ học tập thông minh, rèn luyện kỹ năng công nghệ, kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin số, hình thành thói quen học tập chủ động – những năng lực thiết yếu trong thời kỳ chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
    4. Góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh nhà trường
    Sáng kiến không chỉ mang lại hiệu quả thiết thực trong giảng dạy mà còn tạo dấu ấn tích cực cho nhà trường. Việc triển khai thành công mô hình “Ứng dụng AI trong dạy và học tiếng Anh” góp phần khẳng định sự năng động, sáng tạo và tinh thần đổi mới của đội ngũ giáo viên.
    Mô hình này có tính khả thi và dễ nhân rộng, có thể áp dụng cho các môn học khác, tạo nên nét đặc trưng về “giáo dục thông minh” của Trường Cao đẳng Luật miền Trung. Đồng thời, nhà trường nhận được sự đồng thuận, ủng hộ của học sinh, phụ huynh và cộng đồng địa phương, nâng cao uy tín, vị thế của trường trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp khu vực.
    V. KẾT LUẬN
    Sáng kiến “Ứng dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) trong dạy học tiếng Anh nhằm tăng động lực học tập cho học sinh hệ trung cấp” đã được triển khai thực tiễn và chứng minh tính hiệu quả, tính khả thi và mức độ phù hợp cao với yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay.
    Trong điều kiện thực tế còn nhiều khó khăn về cơ sở vật chất, thiết bị hỗ trợ và trình độ đầu vào không đồng đều của học sinh, đặc biệt là nhóm học sinh dân tộc thiểu số, sáng kiến đã lựa chọn và tích hợp hiệu quả các công cụ AI phù hợp, dễ sử dụng và phần lớn miễn phí, như ChatGPT, Bing Copilot, Grammarly, Elsa Speak, Quillbot… Các công cụ này được vận dụng linh hoạt trong từng hoạt động học tập, góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy và tạo nên sự chuyển biến rõ rệt trong cách học, cách tiếp cận ngoại ngữ của học sinh.
    Kết quả triển khai thực tế cho thấy:
    Học sinh, đặc biệt là học sinh dân tộc thiểu số, đã thể hiện sự thay đổi rõ rệt về thái độ học tập: các em trở nên hứng thú, tự tin và chủ động hơn trong quá trình học tiếng Anh. Không khí lớp học trở nên sinh động, học sinh tích cực phát biểu, tham gia luyện nói, luyện viết và phản xạ tiếng Anh tự nhiên hơn trước.
    Kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết) của học sinh được cải thiện rõ rệt nhờ phản hồi tức thời và hướng dẫn cá nhân hóa từ các công cụ AI, giúp người học nhận biết và khắc phục nhanh những lỗi thường gặp.
    Tỷ lệ học sinh bày tỏ yêu thích và hứng thú với môn tiếng Anh tăng từ 40% lên hơn 85% sau khi áp dụng sáng kiến, cho thấy tác động tích cực, trực tiếp và bền vững của mô hình đối với động lực học tập và kết quả rèn luyện kỹ năng của người học.
    Đối với đội ngũ giáo viên, sáng kiến góp phần chuyển đổi vai trò người dạy từ “người truyền đạt kiến thức” sang người hướng dẫn, người đồng hành và tạo cảm hứng học tập” cho học sinh. Việc sử dụng AI giúp giáo viên tiết kiệm đáng kể thời gian soạn bài, thiết kế hoạt động, chấm bài và đánh giá năng lực học sinh, đồng thời nâng cao năng lực số, kỹ năng ứng dụng công nghệ và khả năng sáng tạo trong giảng dạy.
    Về phía nhà trường, mô hình này đã mang lại giá trị lan tỏa tích cực, góp phần xây dựng hình ảnh một cơ sở giáo dục nghề nghiệp năng động, sáng tạo, thích ứng với chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Sáng kiến tính khả thi cao, dễ áp dụng và nhân rộng không chỉ đối với môn tiếng Anh mà còn đối với nhiều môn học khác, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp.
    Từ những kết quả đạt được, có thể khẳng định rằng ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giảng dạy tiếng Anh không chỉ là xu thế tất yếu của giáo dục hiện đại, mà còn là giải pháp thiết thực nhằm cá nhân hóa việc học, nâng cao chất lượng đào tạo, khơi dậy năng lực tự học, tự chủ và sáng tạo của người học – những phẩm chất quan trọng của công dân trong kỷ nguyên số và hội nhập toàn cầu.

    Những tin cũ hơn

     

    Hỏi đáp pháp luật

    Hình ảnh hoạt động

    • 1
    • 1
    • 1
    • 1
    • 1

    Liên kết website

    Video

    Trường Trung cấp Luật Đồng Hới- Quảng Bình