CN. Trần Chí Linh
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) là công nghệ mô phỏng khả năng tư duy, học hỏi và ra quyết định của con người thông qua máy tính. AI có khả năng phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng mẫu, dự đoán hành vi và tự động hóa quy trình — những tính năng này đang được ứng dụng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, trong đó có hoạt động tư pháp và pháp lý.
1. Vai trò của AI trong hoạt động tư pháp
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hoạt động tư pháp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, xét xử và phục vụ công dân. AI không thay thế con người mà đóng vai trò công cụ hỗ trợ thông minh, giúp giảm tải công việc, tăng tính chính xác và minh bạch trong quá trình thực thi pháp luật.
AI có khả năng tự động tìm kiếm, tổng hợp và phân tích hàng triệu bản án, án lệ và văn bản pháp luật trong thời gian ngắn. Nhờ đó, thẩm phán và luật sư có thể tra cứu nhanh chóng các quy định, so sánh tình huống tương tự, rút ngắn thời gian chuẩn bị hồ sơ và lập luận pháp lý.
Trong hoạt động tư pháp, lượng hồ sơ, tài liệu, chứng cứ rất lớn và phức tạp. AI có thể phân loại, trích xuất và sắp xếp dữ liệu theo nội dung, giúp cán bộ tư pháp tiết kiệm thời gian và giảm sai sót trong quản lý hồ sơ vụ án.
Một số hệ thống AI trên thế giới đã được huấn luyện để phân tích dữ liệu xét xử trong quá khứ, từ đó dự đoán xu hướng phán quyết của tòa án trong các vụ việc tương tự. Công cụ này giúp luật sư và thẩm phán có thêm căn cứ tham khảo, góp phần bảo đảm tính thống nhất trong việc áp dụng pháp luật.
AI có thể được tích hợp vào hệ thống quản lý án điện tử, giúp theo dõi tiến độ xử lý vụ việc, cảnh báo trễ hạn, tự động hóa việc gửi thông báo, lập lịch xét xử hoặc tổng hợp báo cáo thống kê. Điều này giúp nâng cao hiệu quả điều hành và minh bạch hóa quy trình.
Trong các vụ án kinh tế, rửa tiền hoặc tham nhũng, AI có thể phân tích dữ liệu tài chính, giao dịch và hồ sơ điện tử để phát hiện những hành vi đáng ngờ, hỗ trợ công tác điều tra, giám sát và phòng chống tội phạm hiệu quả hơn.
Các trợ lý ảo, chatbot pháp lý ứng dụng AI có thể trả lời tự động các câu hỏi phổ biến, hướng dẫn thủ tục hành chính hoặc tra cứu quy định pháp luật cơ bản. Nhờ đó, người dân có thể tiếp cận thông tin pháp luật nhanh chóng, thuận tiện và miễn phí.
2. Một số ứng dụng AI tại Việt Nam
Việt Nam tuy mới ở giai đoạn đầu của quá trình ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong tư pháp, nhưng đã có nhiều bước tiến đáng ghi nhận:
- Bộ Tư pháp đang triển khai các hệ thống số hóa văn bản quy phạm pháp luật, hướng tới sử dụng AI để tự động phân loại, tra cứu, gợi ý văn bản liên quan.Tòa án nhân dân tối cao phát triển Cổng công bố bản án, quyết định của tòa án (congbobanan.toaan.gov.vn), hướng tới tích hợp AI để tra cứu bản án thông minh và phân tích án lệ tự động.
- Trợ lý ảo pháp lý và tư vấn trực tuyến trên một số nền tảng pháp lý trong nước như Thư viện Pháp luật, LuatVietnam, LegalAI, AskLaw đã áp dụng AI để xây dựng chatbot trả lời tự động các câu hỏi pháp luật, hỗ trợ người dân và doanh nghiệp tra cứu nhanh các quy định hiện hành. Các chatbot này có khả năng học hỏi từ dữ liệu pháp luật, phân tích ngữ nghĩa và cung cấp thông tin chính xác theo yêu cầu của người dùng.
- Ứng dụng AI trong giáo dục và nghiên cứu pháp lý tại một số trường đại học luật, đặc biệt là Đại học Luật Hà Nội và Học viện Tư pháp, đang nghiên cứu sử dụng AI trong phân tích án lệ, nhận dạng văn bản pháp luật và mô phỏng quy trình xét xử nhằm phục vụ giảng dạy, thực hành và đào tạo kỹ năng tư pháp.
3. Lợi ích của AI trong hoạt động tư pháp
AI có khả năng tự động hóa các quy trình nghiệp vụ như phân loại hồ sơ, tra cứu văn bản pháp luật, phân tích án lệ hay thống kê dữ liệu vụ án. Nhờ đó, cán bộ tư pháp có thể tiết kiệm thời gian, giảm khối lượng công việc thủ công và tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn như phân tích chứng cứ, lập luận pháp lý và ra quyết định.
AI giúp giảm sai sót do yếu tố con người, đồng thời đảm bảo việc áp dụng pháp luật thống nhất giữa các vụ án tương tự. Thông qua việc phân tích dữ liệu lớn (big data) về các bản án, AI có thể đưa ra gợi ý về các điều luật và mức án phù hợp, hỗ trợ thẩm phán trong việc đưa ra phán quyết công bằng, khách quan.
AI hỗ trợ số hóa và công khai hóa bản án, quyết định, quy trình xử lý vụ việc trên các nền tảng trực tuyến. Nhờ đó, người dân, doanh nghiệp và giới nghiên cứu có thể dễ dàng theo dõi, tra cứu và giám sát hoạt động tư pháp, góp phần tăng cường niềm tin vào công lý và pháp quyền.
AI có thể phân tích hành vi, dữ liệu tài chính, hoặc các mẫu giao dịch bất thường trong các vụ án hình sự, kinh tế, rửa tiền hoặc tham nhũng. Nhờ đó, công tác điều tra và phòng chống tội phạm được thực hiện nhanh hơn, chính xác hơn, giúp cơ quan tư pháp chủ động phát hiện sai phạm và ngăn ngừa vi phạm pháp luật.
Các trợ lý ảo, chatbot pháp lý ứng dụng AI giúp người dân tra cứu quy định, thủ tục pháp lý, hoặc hướng dẫn khiếu nại, tố cáo mà không cần trực tiếp đến cơ quan tư pháp.
Điều này đặc biệt hữu ích ở vùng sâu, vùng xa – nơi người dân khó tiếp cận thông tin pháp luật và dịch vụ tư pháp.
AI cung cấp cho thẩm phán, kiểm sát viên và luật sư dữ liệu phân tích, dự đoán xu hướng xét xử, và gợi ý chiến lược pháp lý. Điều này giúp họ có thêm căn cứ khách quan khi đánh giá chứng cứ, lập luận trước tòa và đưa ra phán quyết phù hợp.
Nhờ tự động hóa quy trình làm việc, số hóa hồ sơ và giảm thời gian xử lý vụ việc, AI giúp giảm chi phí vận hành hệ thống tư pháp, đồng thời giảm tải công việc cho nhân sự.
Các tòa án, viện kiểm sát và cơ quan pháp luật có thể hoạt động hiệu quả hơn với cùng nguồn lực hiện có.
AI là nền tảng cốt lõi của “tư pháp điện tử” và “tư pháp thông minh”, góp phần hình thành một hệ thống pháp luật hiện đại, minh bạch và gần gũi với người dân.
Nó giúp liên kết dữ liệu giữa các cơ quan tư pháp, hành chính và công an, tạo nên một hệ sinh thái tư pháp số thống nhất.
4. Thách thức và hạn chế
Hiện nay, nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, chưa có khung pháp lý đầy đủ để điều chỉnh việc sử dụng AI trong tư pháp. Chưa có quy định cụ thể về trách nhiệm pháp lý khi AI đưa ra gợi ý sai hoặc ảnh hưởng đến kết quả xét xử. Các nguyên tắc về minh bạch, giải trình và bảo vệ quyền con người khi sử dụng AI trong xét xử vẫn còn đang được nghiên cứu, chưa được thể chế hóa rõ ràng. Điều này gây khó khăn cho việc triển khai đồng bộ và kiểm soát hiệu quả hoạt động của AI.
Hạn chế về dữ liệu và hạ tầng công nghệ do AI hoạt động dựa trên dữ liệu lớn (big data), nhưng trong ngành tư pháp, dữ liệu bản án, hồ sơ vụ việc, chứng cứ chưa được số hóa hoàn toàn hoặc còn phân tán ở nhiều cấp, nhiều cơ quan. Hạ tầng công nghệ thông tin tại một số địa phương còn yếu, thiếu hệ thống bảo mật mạnh để đảm bảo an toàn dữ liệu. Nhiều tòa án, viện kiểm sát và cơ quan hành pháp chưa có điều kiện đầu tư máy chủ, phần mềm, hoặc nhân lực kỹ thuật để vận hành AI hiệu quả.
Hồ sơ tư pháp thường chứa dữ liệu cá nhân, chứng cứ, thông tin nhạy cảm nguy cơ vi phạm quyền riêng tư và bảo mật thông tin. Việc sử dụng AI để phân tích, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu có thể dẫn đến rủi ro rò rỉ thông tin, xâm phạm đời tư hoặc bị lợi dụng cho mục đích phi pháp nếu không có cơ chế bảo mật chặt chẽ. Đây là thách thức lớn trong việc bảo đảm quyền con người trong thời đại số.
AI có thể đưa ra kết quả hoặc gợi ý thiên lệch (bias) do được huấn luyện trên bộ dữ liệu không đầy đủ hoặc chứa sai lệch từ con người dẫn tới độ tin cậy và tính minh bạch của AI chưa cao. Trong tư pháp – lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác và công bằng tuyệt đối – nếu AI đưa ra gợi ý sai, hậu quả có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Ngoài ra, cơ chế giải thích (explainability) của AI còn hạn chế – con người khó hiểu “vì sao AI lại đưa ra kết quả đó”.
Ứng dụng AI trong tư pháp đòi hỏi đội ngũ chuyên gia liên ngành, vừa am hiểu pháp lý, vừa có kiến thức về công nghệ thông tin, dữ liệu và bảo mật.
Tuy nhiên, hiện nay nguồn nhân lực này còn thiếu, đặc biệt ở các cơ quan nhà nước. Việc đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số cho thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư vẫn chưa được triển khai rộng rãi.
5. Giải pháp phát triển AI trong tư pháp Việt Nam
- Hoàn thiện hành lang pháp lý về ứng dụng AI trong tư pháp: Xây dựng và ban hành quy định pháp luật cụ thể về việc sử dụng AI trong các hoạt động tư pháp (xét xử, công chứng, quản lý hồ sơ, tra cứu văn bản…); Quy định rõ trách nhiệm pháp lý, phạm vi sử dụng và cơ chế kiểm soát khi AI tham gia vào quá trình hỗ trợ ra quyết định; Bổ sung các nguyên tắc minh bạch, giải trình, bảo vệ quyền con người, quyền riêng tư dữ liệu cá nhân trong quá trình ứng dụng AI; Học hỏi kinh nghiệm quốc tế (như EU, Singapore, Trung Quốc) để xây dựng khung pháp lý “an toàn – linh hoạt – thích ứng” cho AI trong tư pháp Việt Nam.
- Đẩy mạnh chuyển đổi số và xây dựng cơ sở dữ liệu tư pháp thống nhất: Thực hiện số hóa toàn bộ hồ sơ, bản án, án lệ và văn bản quy phạm pháp luật, tạo cơ sở dữ liệu tư pháp tập trung, có thể tích hợp và khai thác bằng AI; Xây dựng nền tảng dữ liệu dùng chung giữa Tòa án, Viện kiểm sát, Bộ Tư pháp, Bộ Công an, Bộ Thông tin & Truyền thông để liên thông, chia sẻ thông tin nhanh và chính xác; Bảo đảm an toàn, bảo mật và phân quyền truy cập dữ liệu để phòng ngừa rủi ro rò rỉ hoặc lạm dụng thông tin.
- Đầu tư hạ tầng công nghệ và phát triển nền tảng AI “Make in Vietnam”: Tăng cường đầu tư máy chủ, trung tâm dữ liệu, phần mềm quản lý hồ sơ điện tử, công cụ phân tích dữ liệu pháp lý dựa trên AI; Khuyến khích doanh nghiệp công nghệ Việt Nam phối hợp với cơ quan tư pháp để phát triển các ứng dụng AI pháp lý nội địa (như chatbot tư pháp, hệ thống hỗ trợ xét xử, phân tích bản án…); Triển khai các dự án thí điểm “Tòa án thông minh” (Smart Court) và “Trợ lý ảo pháp lý” tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, sau đó nhân rộng toàn quốc.
- Đào tạo, bồi dưỡng nhân lực tư pháp có kiến thức về AI và công nghệ số: Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng số và kiến thức về AI cho thẩm phán, kiểm sát viên, công chứng viên, luật sư và cán bộ tư pháp; Kết hợp với các trường đại học luật, học viện tư pháp để đưa môn “Công nghệ và pháp luật số” vào chương trình đào tạo; Khuyến khích hợp tác quốc tế, trao đổi chuyên gia, học hỏi mô hình “tư pháp thông minh” từ các quốc gia tiên tiến.
6. Kết luận
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động tư pháp là xu hướng tất yếu của thời đại số. AI không thay thế con người mà đóng vai trò công cụ hỗ trợ thông minh, giúp nâng cao hiệu quả, minh bạch và công bằng trong hoạt động tư pháp. Đối với Việt Nam, việc phát triển tư pháp thông minh (Smart Justice) trên nền tảng AI sẽ là bước tiến quan trọng trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền số, hiện đại và nhân văn.
Ý kiến bạn đọc