Trong các giai đoạn phát triển của Việt Nam, chưa lúc nào mà nhu cầu về nguồn nhân lực pháp luật lại cấp thiết như hiện nay, khi đất nước đang “dấn sâu” vào quỹ đạo toàn cầu hóa, hội nhập với thế giới, nhu cầu về nguồn nhân lực pháp luật luôn dồi dào, sung mãn đã đặt ra trước mắt chúng ta rất nhiều vấn đề về đào tạo.
Đào tạo nghành Luật cần một sự đổi mới toàn diện: đổi mới chương trình đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy, đổi mới đánh giá kết quả đào tạo…trong đó đổi mới phương pháp giảng dạy được coi là bước đột phá và có tầm quan trọng đặc biệt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, theo kết quả khảo sát thì ngoại trừ một số cơ sở đào tạo luật đã có những nỗ lực trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy, phần lớn các cơ sở đào tạo khác phương pháp giảng dạy chậm được đổi mới, phương pháp truyền thống vẫn là phương pháp chủ đạo, giáo viên lên lớp truyền đạt nặng về kiến thức lý luận, ít kiến thức thực tiễn, việc sử dụng tình huống trong công tác đào tạo nguồn nhân lực pháp luật chưa nhiều và chưa được quan tâm; các phương tiện kỹ thuật hỗ trợ cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy còn rất hạn chế…[1].
Đặc biệt, trong thời đại ngày nay, lượng thông tin và tri thức của nhân loại hàng năm tăng theo cấp số nhân, điều này đòi hỏi con người phải có khả năng thích ứng liên tục và nhanh chóng về cả tri thức và kỹ năng. Vì vậy, nếu trước đây, ưu tiên số một của giáo dục là trang bị kiến thức cho người học, giúp cho người học ghi nhớ được một lượng kiến thức tối đa trong khả năng của họ thì ngày nay các phương tiện lưu trữ thông tin (máy tính, internet…) sẵn sàng cung cấp thông tin một cách nhanh chóng cho con người. Do đó, ưu tiên số một của người học không phải là ghi nhớ tri thức mà là nhanh chóng tiếp cận, vận dụng tri thức mới và sáng tạo ra tri thức mới.
Trong những năm gần đây nền giáo dục nước ta vẫn đang tiến hành cải cách, một trong những vấn đề trọng tâm của cải cách là việc đưa vào sử dụng những phương pháp giảng dạy hiện đại và phù hợp để nâng cao chất lượng đào tạo. Một trong những phương pháp giảng dạy hiện đại (tích cực) được áp dụng phổ biến là phương pháp sử dụng tình huống trong giảng dạy. Đây được xem là phương pháp ưu việt và được áp dụng từ khá lâu ở các nước phát triển trên thế giới, nhưng là việc làm khá mới đối với Việt Nam. Phương pháp này đang được kỳ vọng sẽ đem đến một luồng gió mới cho mối quan hệ dạy - học giữa giáo viên và người học trong đào tạo luật, qua đó làm cho người học luật ở Việt Nam hăng say, chủ động và sáng tạo hơn trong việc học luật cũng như được bồi dưỡng những kỹ năng phù hợp để có thể làm việc hiệu quả ngay sau khi ra trường.
1. Khái niệm phương pháp giảng dạy bằng tình huống
Theo từ điển tiếng Việt: “Tình huống là hoàn cảnh diễn biến, thường bất lợi, cần đối phó”.[2]
Hiện nay, trong khoa học giáo dục có nhiều cách định nghĩa khác nhau về tình huống: (i) Tình huống là những câu chuyện thực tế với những thông điệp nhằm mục đích giáo dục[3]. (ii) Tình huống là những thông tin trong đó có chứa đựng mâu thuẫn nhận thức (muốn biết mà chưa biết) không thể giải quyết chỉ bằng sự tái hiện[4]. Có người cho rằng con người bắt đầu tư duy khi có nhu cầu hiểu biết một cái gì đó, tư duy thường xuất phát từ một vấn đề hay một câu hỏi, từ một sự ngạc nhiên hay một điều trăn trở. Như vậy, tư duy chỉ bắt đầu từ một tình huống có vấn đề - đó là trạng thái tâm lý độc đáo của chủ thể xuất hiện khi chủ thể đó chưa tìm ra hướng giải thích hiện tượng, sự kiện, quá trình trong thực tiễn, khi chủ thể chưa thể đạt đến bằng các cách thức hành động quen thuộc[5].
Nói cách khác về tình huống: “Tình huống là một câu chuyện, có cốt chuyện và nhân vật, liên hệ đến một hoàn cảnh cụ thể, từ góc độ cá nhân hay nhóm, và thường là hành động chưa hoàn chỉnh. Đó là một câu chuyện cụ thể và chi tiết, chuyển nét sống động và phức tạp của đời thực vào lớp học.”[6]
Phương pháp tình huống được hiểu là việc giáo viên thu thập một số vụ việc về một chủ đề pháp luật nào đó và đưa ra sử dụng để giảng dạy cho người học ở trên lớp.
Khái niệm phương pháp giảng dạy bằng tình huống đề cập đến sự tương tác giữa hoạt động dạy và học. Việc áp dụng phương pháp dạy học bằng tình huống giúp người học hiểu biết sâu sắc về thế giới thật của cuộc sống và có được kỹ năng phân tích, tổng hợp, ra quyết định trên cơ sở các tình huống có thật đòi hỏi sự phản ứng, tương tác và bình luận của người học[7].
2. Tiêu chuẩn của một tình huống tốt
Một trong những yếu tố quan trọng và quyết định sự thành công của phương pháp đó là phải sử dụng một tình huống tốt, vì vậy, người giáo viên phải lựa chọn hay xây dựng tình huống phù hợp với nội dung bài giảng. Tình huống tốt phải đạt các tiêu chuẩn sau:
Thứ nhất, tình huống đó phải có tính thực tiễn. Tốt nhất tình huống đó là một vụ việc thực tế, mang tính thời sự, đã được đưa lên các phương tiện thông tin đại chúng nhưng chưa được giải quyết. Những vụ việc thực tế luôn có sức hấp dẫn cao đối với bất cứ ai, trong đó có người học, vì vậy, người học sẽ rất háo hức và chủ động tìm cách giải quyết vấn đề được giao cho họ. Nếu như tình huống là một vụ việc giả định thì vụ việc giả định đó cần được xây dựng giống như trong thực tiễn. Mục đích cao nhất là làm cho người học có cảm giác mình đang làm việc với một vụ việc có thực hoặc hoàn toàn có thể xảy ra trên thực tế để kích thích lòng ham muốn giải quyết vấn đề trong người học[8]. Tuy nhiên, những tình huống đã được xét xử rồi, có thể khai thác dưới dạng giải quyết rồi bình luận.
Ví dụ: khi giảng dạy học phần Lý luận về Nhà nước và Pháp luật, để bàn về khái niệm pháp luật hay phân biệt giữa quy phạm pháp luật và quy phạm đạo đức giáo viên có thể đưa cho người học một tình huống về một ông bố gia trưởng ép con phải theo ý mình và nói rằng đó là “luật gia đình” do ông bố đặt ra, nếu không theo sẽ bị “hình phạt” theo “luật gia đình” và thực tế ông ta đã ra “hình phạt” đối với người con. Sau đó đặt người học vào vị trí của một luật sư có thân chủ là người con đến hỏi tư vấn xem ông bố làm thế là đúng hay sai và xử lý thế nào nếu ông bố sai. Khi thấy trong tài liệu phải nghiên cứu để giải quyết vụ việc có phần khái niệm pháp luật, người học sẽ hiểu rằng để giải quyết vấn đề này người học sẽ phải bàn đến khái niệm pháp luật và phân biệt pháp luật với đạo đức.
Thứ hai, các tình huống đưa ra phải phù hợp với nội dung của bài học, tâm lý và trình độ người học. Có thể xây dựng tình huống đơn giản hoặc tình huống phức tạp. Thông thường tình huống đơn giản ngắn gọn, nội dung đơn giản, chỉ có một đến hai vấn đề cần giải quyết để phục vụ cho việc giảng dạy một phần hoặc một nội dung cụ thể. Tình huống phức tạp có thể phục vụ để giảng dạy cho một bài học thậm chí có những tình huống rất phức tạp có thể phục vụ xuyên suốt cho tất các cả môn học.
Thứ ba, tình huống cần phải đặt ra một vấn đề rất rõ ràng để người học giải quyết, các tiểu vấn đề, nếu có, cũng cần phải có chỉ dẫn để người học có thể phát hiện ra. Tiêu chuẩn này là rất quan trọng, bởi vì nó quyết định tới việc tình huống có thể sử dụng được hay không. Tình huống được đặt ra là để kích thích người học tự học và tự tìm hiểu kiến thức. Nếu người học không biết được mình sẽ làm gì hoặc thiếu những thông tin cần thiết để có thể xác định được mình cần phải làm những gì để đạt được mục tiêu cuối cùng thì tình huống sẽ mất đi tác dụng của nó[9].
Thứ tư, người xây dựng tình huống phải có sự hiểu biết sâu sắc về người học để xây dựng những tình huống phù hợp với khả năng nhận thức cũng như tâm lý của người học.
3. Nguồn thông tin xây dựng tình huống
Đối với các môn học nghành luật, nguồn thông tin sử dụng để xây dựng tình huống tương đối dồi dào, để xây dựng được tình huống tốt, đảm bảo độ chân thực của tình huống thì lấy “chất liệu” từ cuộc sống, chủ yếu tập trung vào các nguồn sau:
Thứ nhất, từ các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền
Các quyết định hoặc bản án đã có hiệu lực pháp luật của các cấp Tòa án, hoặc hồ sơ giải quyết vụ việc của các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền là nguồn thông tin quan trọng giúp các giáo viên xây dựng các tình huống để phục vụ hoạt động giảng dạy. Ưu điểm của nguồn thông tin này là có một bộ hồ sơ hoàn chỉnh về quá trình giải quyết vụ việc từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Vì vậy, giáo viên viết tình huống có nguồn dữ liệu dồi dào và khả năng lựa chọn rộng. Giáo viên có thể khai thác nhiều vấn đề trong cùng một hồ sơ vụ án để phục vụ cho nhiều nội dung giảng dạy khác nhau trong chương trình. Nếu muốn xây dựng tình huống để giảng dạy cho một bài hoặc nhiều bài, giáo viên nên sử dụng dữ liệu từ một hồ sơ vụ án hoàn chỉnh; khi xây dựng tình huống cho một nội dung trong bài học, giáo viên có thể chọn lọc một phần dữ liệu trong hồ sơ đó phù hợp với mục đích và yêu cầu của bài giảng. Tuy nhiên, hạn chế của nguồn thông tin này là khó tiếp cận, xuất phát từ việc các cơ quan nhà nước thường không muốn cung cấp thông tin cho người nghiên cứu hoặc có thể một phần các dữ liệu từ các hồ sơ vụ việc đó là những thông tin thuộc bí mật nhà nước hoặc bí mật công tác nên không thể tiếp cận và sử dụng làm tình huống để giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Thứ hai, từ các phương tiện thông tin đại chúng như báo giấy, báo điện tử, tạp chí..... Nguồn thông tin này vừa đa dạng, vừa đáp ứng được tính thời sự của tình huống. Thông thường, những vụ việc được nêu lên trên báo chí đều là những tình huống “có vấn đề” do cuộc sống đặt ra. Điều quan trọng là giáo viên khi viết tình huống cần nhìn thấy được “vấn đề” pháp lý được nêu ra trong một số vụ việc báo chí đưa tin và khai thác nội dung thông tin một cách hiệu quả. Đồng thời, cần lưu ý, những thông tin từ các phương tiện thông tin đại chúng thường được tóm tắt ngắn gọn hoặc được nhìn nhận qua “lăng kính” chủ quan của người viết nên gây một số khó khăn nhất định cho người khai thác tình huống. Vì vậy, giáo viên khi viết tình huống cần có những chỉnh sửa hợp lý để phù hợp với nội dung và yêu cầu của bài giảng.
Thứ ba, từ hoạt động thực tiễn của giáo viên. Ngoài nhiệm vụ chính là giảng dạy, có rất nhiều giáo viên là cộng tác viên, tư vấn cho các doanh nghiệp, văn phòng luật sư, công ty luật hoặc hội thẩm nhân dân tại các tòa án, đồng thời thực hiện hoạt động đi thực tế tại các cơ quan, đơn vị. Trong quá trình hoạt động thực tiễn này, giáo viên sẽ có vốn tri thức và kinh nghiệm phong phú về lĩnh vực giảng dạy của mình và trở thành nguồn thông tin quan trọng cho họ khi xây dựng các tình huống phục vụ cho hoạt động giảng dạy. Những kinh nghiệm từ hoạt động thực tiễn này có ưu điểm là được rút ra từ chính những vụ việc mà họ phải giải quyết nên giáo viên viết tình huống không những có nguồn thông tin khá đầy đủ mà họ còn có sự hiểu biết sâu sắc về vụ việc.
Thứ tư, từ người học. Giáo viên viết tình huống có thể khai thác nguồn thông tin phong phú từ học sinh, học viên thông qua các báo cáo thực tập, các đề tài tiểu luận cuối khoá, khoá luận tốt nghiệp cử nhân hoặc luận văn, luận án thạc sỹ, tiến sỹ…. Đây là những nguồn thông tin đã được người học chọn lọc từ quá trình thực tập, công tác tại các cơ quan chuyên môn theo một chủ đề nhất định. Vì vậy, khi khai thác nguồn thông tin này, người viết tình huống sẽ thuận lợi và tiết kiệm rất nhiều thời gian, công sức. Tuy nhiên, nguồn thông tin này có điểm hạn chế là dữ liệu đã được học viên “xử lý” nên đôi khi không đủ để người viết tình huống sử dụng hoặc học viên không có kinh nghiệm khi xử lý thông tin nên làm giảm giá trị của tình huống.
3. Cách xây dựng tình huống
Khi xây dựng các tình huống để giảng dạy cho một môn học cụ thể, giáo viên cần cân nhắc một số vấn đề như: lựa chọn tình huống nào, những chi tiết nào trong tình huống đó được giữ lại, chi tiết nào nên loại bỏ để đạt được mục tiêu của bài giảng. Nhìn chung để xây dựng tình huống giáo viên cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định kiến thức cần truyền đạt
Bước 2: Hình thành vấn đề
Bước 3: Hình thành các tiểu vấn đề
Bước 4: Xây dựng các tình tiết sự kiện
Khi xây dựng tình huống giáo viên cần lưu ý:
- Tính chất thực tế của của vụ án để làm cho người học tiếp cận các sự kiện trong tình huống đó có cảm giác họ đang nghiên cứu một vụ án có thật. Khi xây dựng tình huống luật, chúng ta không chỉ nêu chi tiết, cụ thể các sự kiện diễn ra trong vụ án mà cần đưa ra những thông tin xác thực về thời gian phạm tội, địa điểm vụ án diễn ra cũng như tên bị can, bị cáo, người bị hại… Người viết tình huống cần tránh đưa ra những thông tin mang tính chất giả định như: “Anh A cướp tài sản của B ở tỉnh X vào đầu năm 2016”, mà cần cụ thể hoá thông tin như: “Khoảng 5 giờ sáng ngày 03/01/2016, Trần Cao cướp dây chuyền vàng của chị Nguyễn Văn ở đường Lý Thánh Tông, xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình ….”. Việc đưa ra thông tin “thật” này tạo cho người học tâm lý như họ đang nghiên cứu về một vụ án có thật, với những người thật, việc thật và họ được đặt vào trong hoàn cảnh giống như đang được giao một trọng trách với một vai trò cụ thể như thẩm phán, luật sư hay kiểm sát viên trong việc giải quyết vụ án đó. Khi đó họ sẽ cảm thấy hứng thú và có trách nhiệm với những quyết định, lập luận và giải thích của họ trong quá trình nghiên cứu tình huống.
- Tình huống đưa ra là một bản báo cáo tóm tắt hoặc một bộ hồ sơ tường trình lại những sự kiện của một vụ án cụ thể được sắp xếp theo một trật tự logic nhất định. Những thông tin đưa ra trong tình huống không bao gồm các phân tích, kết luận mang tính định hướng cho người học. Khi đưa ra những kết luận mang tính gợi ý, nó sẽ hạn chế khả năng tư duy sáng tạo của người học, khiến người học thường chỉ suy nghĩ và lựa chọn một trong số các phương án mà tình huống đưa ra. Trong khi nếu để họ suy nghĩ độc lập, có thể họ sẽ đưa ra nhiều phương án giải quyết độc đáo và hay hơn những gợi ý mà giáo viên viết tình huống có thể nghĩ ra. Giáo viên có thể hỗ trợ cho người học những kiến thức cần thiết để giải quyết tình huống thông qua việc cung cấp cho người học những tài liệu liên quan trực tiếp đến việc tìm ra lời giải tình huống đó, kể cả việc giải đáp một số câu hỏi của học viên khi cần.
- Giáo viên khi viết tình huống không nên tự nghĩ ra các tình huống bởi vì điều này rất dễ dẫn đến những mâu thuẫn hoặc đưa ra những chi tiết không hợp lý mà người xây dựng tình huống không thể lường trước được.
Ví dụ: Trong một tình huống đưa ra phục vụ cho việc giảng dạy phần “Xoá án tích” môn Luật Hình sự, người viết tình huống nêu: “Ngày 02/9/20016, Hoàng Văn Tài bị Toà án nhân dân thành phố Đồng Hới tuyên phạt 15 năm tù về tội cướp tài sản theo khoản 3 Điều 133 BLHS. Nếu trong thời gian chấp hành hình phạt bản án nói trên, Tài không được giảm thời hạn chấp hành hình phạt và không phạm tội mới thì theo quy định của BLHS 1999, sửa đổi, bổ sung 2009, khi nào Tài được xoá án tích?”. Có thể nhận ra sự bất hợp lý trong tình huống nói trên liên quan đến một số chi tiết về ngày làm việc của cơ quan nhà nước và thẩm quyền xét xử của toà án (ngày 02/9/2016 là ngày Quốc khánh nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam nên Tòa án không thể xét xử vào ngày đó; theo quy định của BLTTHS, khoản 3 Điều 133 BLHS thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình). Tuy nhiên, trên cơ sở một vụ án có thật diễn ra trong cuộc sống, người viết tình huống có thể sửa lại, “gọt giũa” lại những chi tiết trong tình huống này để phù hợp với ý đồ của người dạy và bài giảng có thể đạt được hiệu quả cao nhất. Khi biên tập lại những dữ liệu này, đòi hỏi người viết tình huống phải là người có kinh nghiệm, nắm vững kiến thức lý luận, hiểu biết thực tế và xác định rõ mục đích, yêu cầu của tình huống để các thông tin được thêm, bớt nhưng vẫn phản ánh chân thực cuộc sống.
- Một tình huống có thể phục vụ để giảng dạy cho một môn học, một bài học hoặc một phần nội dung của bài học. Vì vậy, khi xây dựng tình huống, giáo viên cần xác định rõ mục tiêu của việc nghiên cứu tình huống đó để lựa chọn một lượng thông tin vừa đủ cung cấp cho người học. Giáo viên cần đặt những câu hỏi như: Tình huống này được sử dụng để giảng dạy bài nào? Mục tiêu của việc nghiên cứu tình huống này là gì? Thông qua việc nghiên cứu tình huống này người học có thể học được kiến thức lý thuyết gì? Những kỹ năng nào người học có thể đạt được khi nghiên cứu tình huống đó?… Những thông tin đưa ra trong tình huống chỉ cần ở mức độ vừa và đủ để giúp học sinh, học viên có thể đạt được mục tiêu của bài học. Nếu lượng thông tin đưa ra quá nhiều, có sự kết hợp nhiều nội dung trong một tình huống sẽ gây ra sự nhàm chán, mất thời gian và có thể vấn đề không được giải quyết triệt để, sẽ phá vỡ kết cấu bài giảng.
Ví dụ: khi đưa ra một tình huống giúp người học nghiên cứu bài “Quyết định hình phạt” trong môn Luật Hình sự, giáo viên khi viết tình huống cần đưa ra các tình tiết phức tạp để người học tranh luận sôi nổi về vấn đề người thực hiện hành vi trong tình huống đó có lỗi hay không? Đó là lỗi gì? Người đó có phạm tội không?… trên cơ sở đó mới có căn cứ để quyết định hình phạt. Sự tranh luận sa vào nhiều vấn đề làm cho người học không hiểu được nhiệm vụ của họ là đang nghiên cứu bài “Quyết định hình phạt” và hệ quả là người học sẽ không nắm được những kiến thức lý thuyết cũng như các kỹ năng của bài “Quyết định hình phạt”. Ngược lại, nếu tình huống quá đơn giản, những thông tin mà tình huống cung cấp không đủ để giải quyết vấn đề sẽ làm cho người học cảm giác như bị đánh đố và họ không có đủ dữ liệu để giải quyết tình huống này. Khi đó, mục tiêu của bài học sẽ không đạt được.
- Khi viết tình huống cần hiểu biết sâu sắc về người học để xây dựng tình huống phù hợp với khả năng của người học. Tình huống quá khó sẽ làm cho người học cảm thấy quá sức, tự ti, không còn hứng thú với môn học. Ngược lại, tình huống quá dễ sẽ làm người học thấy môn học tẻ nhạt, buồn chán, không hữu ích. Vấn đề khó khăn của giáo viên khi viết tình huống là cần hiểu rõ năng lực của người học, đặt mình vào địa vị của người học để xây dựng những tình huống ở mức độ từ dễ đến khó trong khả năng của phần lớn người học để họ có thể thực hiện nhiệm vụ của mình được đặt ra trong tình huống và họ thấy hứng thú với môn học.
4. Triển khai tình huống trên lớp
a) Các bước tiến hành
Trước khi tiến hành, giáo viên cần phải đưa ra nội dung lý thuyết về nghiên cứu trước, có thể là giáo viên chuẩn bị và đưa cho người học nghiên cứu hoặc giáo viên chỉ đưa ra các đề mục cần nghiên cứu, sau đó giới thiệu người học các nguồn để người học tự tìm và nghiên cứu tài liệu.
Bước 1: Giới thiệu tình huống, tình huống có thể được thể hiện bằng một trong số các cách như là viết sẵn trên giấy khổ lớn, trình chiếu powerpoint, phô tô cho từng người học hoặc do người học được phân công đóng vai trước lớp. Giáo viên cần mô tả kỹ tình huống, đặt ra câu hỏi định hướng về vấn đề cần giải quyết[10].
Bước 2: Người học nghiên cứu tình huống và tìm giải pháp cho tình huống. Phân chia lớp thành các nhóm người học để làm việc theo nhóm. Các nhóm tiến hành nghiên cứu tình huống để đưa ra được các tình tiết trong tình huống, mô tả được các vấn đề cần giải quyết, phân tích được nguyên nhân của vấn đề. Từ đó, các nhóm căn cứ vào các câu hỏi được đặt ra trong tình huống và cùng nhau thảo luận để tìm ra hướng giải quyết. Tùy theo độ phức tạp của tình huống mà giáo viên phân bổ thời gian cho phần này. Thông thường phần này chiếm khoảng 15 phút. Ở phần này, giáo viên cần theo sát các nhóm, bao quát, xuống tận nơi xem các nhóm làm việc, hướng dẫn, gợi ý nếu cần. Điều này giúp thúc đẩy không khí làm việc nhóm tốt hơn, tránh được việc một số thành viên không làm việc nhóm, chỉ làm việc riêng hoặc nói chuyện riêng.
Bước 3: Báo cáo thảo luận. Kết quả thảo luận nhóm được viết trên giấy khổ lớn và dán lên bảng hoặc trình chiếu bằng powerpoint. Đại diện các nhóm lên trình bày nội dung của nhóm thảo luận. Sau đó, các thành viên khác trong nhóm có thể bổ sung và các nhóm khác có thể đặt câu hỏi trao đổi với nhóm báo cáo để làm rõ hơn các nội dung và tạo được sự liên kết giữa các nhóm và tăng sự hứng thú cho người học.
Bước 4: Giáo viên tổng kết và đưa ra bài học từ tình huống. Giáo viên tổng kết và cùng tập thể lớp chọn phương án khả thi nhất đồng thời kết luận các giải pháp có liên quan đến nội dung lý thuyết môn học. Giáo viên đánh giá tinh thần làm việc của các nhóm, chỗ nào tốt, chỗ nào còn chưa tốt. Điều quan trọng nữa là giáo viên và người học cùng nhau rút ra được bài học kinh nghiệm từ tình huống pháp luật được đưa ra.
b) Ưu và nhược điểm của việc sử dụng tình huống đối việc giảng dạy các môn Luật
Qua khảo sát thực tiễn xây dựng tình huống và sử dụng tình huống trong giảng dạy các môn Luật, có thể đưa ra các ưu và nhược điểm của việc áp dụng này như sau:
* Về ưu điểm:
- Nâng cao tính thực tiễn của các môn học về pháp luật. Với những kiến thức lý thuyết tự mình nghiên cứu, tìm hiểu, thông qua việc xử lý tình huống, người học sẽ có điều kiện để vận dụng linh hoạt các kiến thức lý thuyết. Cũng thông qua việc làm này kết hợp với việc chốt kiến thức của giáo viên, người học càng nhớ lâu hơn các kiến thức lý thuyết liên quan đến tình huống.
- Nâng cao tính chủ động, sáng tạo và sự hứng thú của người học trong quá trình học. Khác với việc tiếp thu lý thuyết một cách thụ động, khi được giao các bài tập tình huống, các nhóm phải chủ động tìm kiếm và phân tích các thông tin để đi đến giải pháp cho tình huống. Để đáp ứng được yêu cầu này, người học phải chủ động tư duy, thảo luận - tranh luận trong nhóm hay với giáo viên, tìm hiểu thêm về lý thuyết, tài liệu tham khảo để đạt đến giải pháp. Chính trong quá trình tư duy, tranh luận, bảo vệ và sửa đổi các đề xuất - giải pháp của mình, người học (hay nhóm người học) đã tham gia vào quá trình nhận thức. Sự tham gia tích cực đó đã góp phần tạo ra sự hứng thú và say mê học tập, sáng tạo của người học. Bên cạnh đó, dạy học bằng tình huống còn giúp người học có thể chia sẻ tri thức, kinh nghiệm cho nhau; học được những ý kiến, quan điểm, thông tin từ những bạn học khác làm phong phú hơn vốn tri thức của họ; đồng thời, nghiên cứu tình huống giúp người học có thể phát hiện ra những vấn đề cuộc sống đặt ra nhưng chưa có căn cứ pháp lý hoặc cơ sở lý thuyết để áp dụng giải quyết. Cuộc sống vốn đa dạng và phong phú nên không loại trừ khả năng phát sinh những sự kiện mà nhà làm luật hoặc các nhà nghiên cứu chưa dự liệu được. Trong tình huống này, khả năng tư duy độc lập, sáng tạo của người học được vận dụng, phát huy tối đa và không loại trừ khả năng người học sẽ tìm ra được những cách lý giải mới.
- Đối với giáo viên, không còn là “trung tâm”, mà với vai trò của người hướng dẫn cũng sẽ tiếp thu được nhiều kinh nghiệm và những giải pháp mới từ người học để làm phong phú bài giảng và điều chỉnh nội dung tình huống cho phù hợp.
- Dạy và học bằng tình huống giúp người học có cơ hội để liên kết, vận dụng các kiến thức đã học được để giải quyết một tình huống, người học không chỉ vận dụng nội dung bài học đó mà còn vận dụng cả những kiến thức đã học trong cùng một môn học hoặc của nhiều môn học khác nhau, từ đó giúp sinh viên xâu chuỗi và ôn lại được kiến thức một cách dễ dàng.
Ví dụ: để giải quyết một tình huống thực tế về vụ một nhóm người dưới 18 tuổi có hành vi dùng dao và gậy cố ý gây thương tích cho người khác, người học phải vận dụng các kiến thức về tuổi chịu trách nhiệm hình sự, lỗi, đồng phạm, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, xử lý các công cụ, phương tiện phạm tội…
- Giúp cho người học có thể rèn luyện một số kỹ năng cơ bản như kỹ năng làm việc nhóm, tranh luận và thuyết trình. Đây là những kỹ năng quan trọng giúp cho người học có thể thành công, nhất là đối với người học luật. Học bằng tình huống giúp người học dễ dàng nhận ra những ưu điểm và hạn chế của bản thân khi họ luôn có môi trường thuận lợi để so sánh với các học viên khác trong quá trình giải quyết tình huống. Từ đó họ sẽ có cơ hội học hỏi kỹ năng làm việc nhóm, tranh luận và thuyết trình từ những học viên khác. Phương pháp học bằng tình huống cũng giúp người học phát triển các kỹ năng phát biểu trước đám đông một cách khúc chiết, mạch lạc, dễ hiểu; phân tích vấn đề một cách logic; hiểu biết thực tế sâu rộng, biết vận dụng linh hoạt lý thuyết để giải quyết các tình huống thực tế; biết phản biện, bảo vệ quan điểm cá nhân, đồng thời có khả năng thương lượng và dễ dàng chấp nhận các ý kiến khác biệt, biết lắng ghe và tôn trọng ý kiến của người khác để làm phong phú hơn vốn kiến thức của mình.
* Về nhược điểm:
- Sử dụng tình huống trong giảng dạy đòi hỏi phải có sự chủ động từ phía người học, người học cần làm việc một cách nghiêm túc khi chuẩn bị tài liệu, nghiên cứu trước những nội dung lý thuyết liên quan. Nếu không làm tốt việc này, việc sử dụng tình huống sẽ không phát huy được hiệu quả của phương pháp giảng dạy này.
- Về phía giáo viên: (i) đòi hỏi thực hiện những kỹ năng khá phức tạp trong giảng dạy, như cách tổ chức lớp học, bố trí thời lượng, đặt câu hỏi, tổ chức và khuyến khích người học tranh luận, dẫn dắt mạch thảo luận, nhận xét, phản biện. Đây thật sự là những thách thức lớn đối với giáo viên trong quá trình sử dụng tình huống để giảng dạy. Trước khi lên lớp, giáo viên cần phải chuẩn bị một cách kỹ lưỡng, công phu hơn rất nhiều so với phương pháp thuyết trình đơn thuần. Đặc biệt, đối với các lớp người học đông (trên 70) thì việc quản lý và theo dõi tiến độ làm việc của các nhóm khá khó khăn, đòi hỏi tốn nhiều thời gian và công sức; (ii) Khi giảng dạy bằng tình huống, các vấn đề xã hội thường được giải thích theo nhiều quan điểm khác nhau tùy thuộc vào quan điểm, quan niệm sống, vào vốn kiến thức xã hội và pháp lý của người học. Vì vậy, đôi khi cuộc thảo luận về tình huống sẽ không hướng theo con đường và dẫn đến một kết cục như người soạn thảo tình huống mong muốn, nhất là trong những lớp học mà học viên đa dạng về ngành nghề, trình độ và đến từ những vùng miền khác nhau và giảng viên không có kinh nghiệm trong việc điều phối, dẫn dắt cuộc thảo luận.
- Tốn nhiều thời gian của người học. Trong phương pháp học truyền thống, trong một khoảng thời gian nhất định, giảng viên có thể cung cấp một lượng kiến thức tương đối hoàn chỉnh, hệ thống, logic cho người học. Cùng lượng kiến thức đó, trong phương pháp học bằng tình huống, người học phải tự mình tìm kiếm và đọc tài liệu, xử lý thông tin nên sẽ tốn thời gian hơn gấp nhiều lần so với phương pháp học truyền thống.
Giảng dạy luôn là nhiệm vụ trọng tâm và quan trọng nhất của mỗi một giáo viên nói chung và của các cơ sở đào tạo nói riêng. Vì thế giáo viên luôn cần phải tìm tòi, cũng như áp dụng những phương pháp dạy học để phát huy tính tích cực của người học để làm sao cho việc học tập trở nên dễ dàng, hấp dẫn và gây được hứng thú cho người học để đạt đến mục đích cuối cùng là người học hiểu bài và có thể mang kiến thức đó sử dụng được trong thực tế. Muốn vậy, mỗi giáo viên phải không ngừng học tập và nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ của mình, đồng thời thường xuyên trao đổi học hỏi kinh nghiệm của nhau cũng như học hỏi từ những kinh nghiệm của đồng nghiệp trong và ngoài nhà trường để có những tiết giảng tốt nhất, hiệu quả nhất mang lại sự hứng thú và hiệu quả cho người học, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo của Nhà trường.
Ý kiến bạn đọc